Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
13/08/2022 00:00 |
2 (KT) |
B93 Copenhagen[A-7] Roskilde[A-2] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/08/2022 19:00 |
2 (KT) |
Aarhus Fremad[A-1] BK Frem[A-6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/08/2022 19:00 |
2 (KT) |
Kolding IF[A-4] Thisted[A-12] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/08/2022 20:00 |
2 (KT) |
Jammerbugt[A-9] HIK[A-8] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/08/2022 18:00 |
2 (KT) |
AB Kobenhavn[A-11] Brabrand IF[A-10] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/08/2022 20:00 |
2 (KT) |
Esbjerg FB[A-3] Skive IK[A-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/03/2023 19:00 |
2 (KT) |
Skive IK[A-6] HIK[A-10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/03/2023 20:00 |
2 (KT) |
Kolding IF[A-5] Brabrand IF[A-9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/03/2023 21:00 |
2 (KT) |
B93 Copenhagen[A-4] Thisted[A-8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/03/2023 18:45 |
2 (KT) |
Esbjerg FB[A-2] Roskilde[A-7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/03/2023 21:00 |
2 (KT) |
Aarhus Fremad[A-1] AB Kobenhavn[A-3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |