| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 11/04/2015 18:00 |
25 (KT) |
GKS Tychy[16] Chojniczanka Chojnice[7] |
3 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 11/04/2015 19:00 |
25 (KT) |
Widzew lodz[18] LKS Nieciecza[2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 11/04/2015 21:30 |
25 (KT) |
Dolcan Zabki[5] Wigry Suwalki[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 11/04/2015 22:00 |
25 (KT) |
Miedz Legnica[10] Stomil Olsztyn OKS 1945[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 11/04/2015 22:00 |
25 (KT) |
GKS Katowice[11] Bytovia Bytow[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 11/04/2015 22:00 |
25 (KT) |
Olimpia Grudziadz[4] Pogon Siedlce[17] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 11/04/2015 22:30 |
25 (KT) |
Arka Gdynia[8] Flota Swinoujscie[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 11/04/2015 22:45 |
25 (KT) |
Chrobry Glogow[13] Zaglebie Lubin[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 12/04/2015 17:30 |
25 (KT) |
Sandecja Wisla Plock |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá