| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
| 23/08/2023 23:30 |
play off (KT) |
Spartak Trnava[SVK D1-9] Dnipro-1[UKR D1-9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 23/08/2023 23:45 |
play off (KT) |
Hibernian FC[SCO PR-11] Aston Villa[ENG PR-19] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 24/08/2023 21:00 |
play off (KT) |
Tobol Kostanai[KAZ PR-6] Viktoria Plzen[CZE D1-3] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 24/08/2023 21:00 |
play off (KT) |
Astana[KAZ PR-3] Partizani Tirana[ALB D1-2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 24/08/2023 22:00 |
play off (KT) |
Struga Trim Lum[MKD D1-8] Breidablik[ICE PR-3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 24/08/2023 22:59 |
play off (KT) |
FK Zalgiris Vilnius[LIT D1-2] Ferencvarosi TC[HUN D1-3] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 24/08/2023 23:30 |
play off (KT) |
Nordsjaelland[DEN SASL-2] Partizan Belgrade[SER D1-4] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 25/08/2023 00:00 |
play off (KT) |
Fenerbahce[TUR D1-7] Twente Enschede[HOL D1-2] |
5 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 25/08/2023 00:00 |
play off (KT) |
Dynamo Kyiv[UKR D1-7] Besiktas[TUR D1-6] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 25/08/2023 00:00 |
play off (KT) |
Sepsi[ROM D1-5] Bodo Glimt[NOR D1-1] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 25/08/2023 00:00 |
play off (KT) |
Maccabi Tel Aviv[ISR D1-3] NK Publikum Celje[SLO D1-1] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 25/08/2023 00:00 |
play off (KT) |
Levski Sofia[BUL D1-6] Eintr Frankfurt[GER D1-8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 25/08/2023 00:00 |
play off (KT) |
Rapid Wien[AUT D1-3] Fiorentina[ITA D1-8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 25/08/2023 00:00 |
play off (KT) |
Farul Constanta[ROM D1-10] HJK Helsinki[FIN D1-2] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 25/08/2023 01:00 |
play off (KT) |
Midtjylland[DEN SASL-4] Legia Warszawa[POL PR-1] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 25/08/2023 01:00 |
play off (KT) |
Gent[BEL D1-2] APOEL Nicosia[CYP D1-1] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 25/08/2023 01:00 |
play off (KT) |
Lille[FRA D1-5] NK Rijeka[CRO D1-3] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 25/08/2023 01:00 |
play off (KT) |
Genk[BEL D1-6] Adana Demirspor[TUR D1-9] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 25/08/2023 01:30 |
play off (KT) |
Osasuna[SPA D1-9] Club Brugge[BEL D1-1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 25/08/2023 01:45 |
play off (KT) |
Ballkani[Kos L-2] BATE Borisov[BLR D1-7] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 25/08/2023 01:45 |
play off (KT) |
AZ Alkmaar[HOL D1-1] Brann[NOR D1-5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 25/08/2023 01:45 |
play off (KT) |
Hearts[SCO PR-3] PAOK Saloniki[GRE D1-1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 31/08/2023 22:59 |
play off (KT) |
Bodo Glimt[NOR D1-1] Sepsi[ROM D1-7] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes[2-2], Double bouts[4-4], 120 minutes[3-2] | ||||||
| 31/08/2023 22:59 |
play off (KT) |
HJK Helsinki[FIN D1-1] Farul Constanta[ROM D1-8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 31/08/2023 23:45 |
play off (KT) |
Breidablik[ICE PR-3] Struga Trim Lum[MKD D1-10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 01/09/2023 00:00 |
play off (KT) |
Twente Enschede[HOL D1-3] Fenerbahce[TUR D1-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 01/09/2023 00:00 |
play off (KT) |
Brann[NOR D1-5] AZ Alkmaar[HOL D1-2] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes[3-3], Double bouts[4-4], 120 minutes[3-3], Penalty Kicks[5-6] | ||||||
| 01/09/2023 00:00 |
play off (KT) |
Viktoria Plzen[CZE D1-5] Tobol Kostanai[KAZ PR-6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 01/09/2023 00:00 |
play off (KT) |
APOEL Nicosia[CYP D1-5] Gent[BEL D1-3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 01/09/2023 00:30 |
play off (KT) |
PAOK Saloniki[GRE D1-2] Hearts[SCO PR-5] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 01/09/2023 01:00 |
play off (KT) |
Besiktas[TUR D1-11] Dynamo Kyiv[UKR D1-8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 01/09/2023 01:00 |
play off (KT) |
NK Publikum Celje[SLO D1-1] Maccabi Tel Aviv[ISR D1-3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 01/09/2023 01:00 |
play off (KT) |
Fiorentina[ITA D1-4] Rapid Wien[AUT D1-4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 01/09/2023 01:00 |
play off (KT) |
BATE Borisov[BLR D1-8] Ballkani[Kos L-3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 01/09/2023 01:00 |
play off (KT) |
Ferencvarosi TC[HUN D1-2] FK Zalgiris Vilnius[LIT D1-2] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 01/09/2023 01:00 |
play off (KT) |
Partizani Tirana[ALB D1-2] Astana[KAZ PR-3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 01/09/2023 01:00 |
play off (KT) |
Dnipro-1[UKR D1-12] Spartak Trnava[SVK D1-6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes[1-1], Double bouts[2-2], 120 minutes[1-2] | ||||||
| 01/09/2023 01:00 |
play off (KT) |
Adana Demirspor[TUR D1-10] Genk[BEL D1-8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes[1-0], Double bouts[2-2], 120 minutes[1-0], Penalty Kicks[4-5] | ||||||
| 01/09/2023 01:15 |
play off (KT) |
NK Rijeka[CRO D1-3] Lille[FRA D1-10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes[1-0], Double bouts[2-2], 120 minutes[1-1] | ||||||
| 01/09/2023 01:30 |
play off (KT) |
Club Brugge[BEL D1-2] Osasuna[SPA D1-7] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 01/09/2023 01:30 |
play off (KT) |
Eintr Frankfurt[GER D1-7] Levski Sofia[BUL D1-8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 01/09/2023 02:00 |
play off (KT) |
Legia Warszawa[POL PR-2] Midtjylland[DEN SASL-6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes[1-1], Double bouts[4-4], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[6-5] | ||||||
| 01/09/2023 02:00 |
play off (KT) |
Aston Villa[ENG PR-7] Hibernian FC[SCO PR-12] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 01/09/2023 02:00 |
play off (KT) |
Partizan Belgrade[SER D1-3] Nordsjaelland[DEN SASL-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá