Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
03/04/2016 20:30 |
finals (KT) |
Barnsley[ENG L1-7] Oxford United[ENG L2-2] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/02/2016 02:45 |
semi finals (KT) |
Fleetwood Town Barnsley |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],Double bouts[2-2],Penalty Kicks[2-4] | ||||||
03/02/2016 02:45 |
semi finals (KT) |
Oxford United Millwall |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/01/2016 02:45 |
semi finals (KT) |
Millwall[ENG L1-7] Oxford United[ENG L2-3] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/01/2016 22:00 |
semi finals (KT) |
Barnsley[ENG L1-17] Fleetwood Town[ENG L1-19] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/12/2015 02:45 |
quarter finals (KT) |
Fleetwood Town[ENG L1-18] Morecambe[ENG L2-13] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/12/2015 02:45 |
quarter finals (KT) |
Oxford United[ENG L2-1] Yeovil Town[ENG L2-24] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/12/2015 02:45 |
quarter finals (KT) |
Southend United[ENG L1-8] Millwall[ENG L1-7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/12/2015 22:00 |
quarter finals (KT) |
Wigan Athletic[ENG L1-5] Barnsley[ENG L1-24] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2],Penalty Kicks[2-4] | ||||||
12/11/2015 02:45 |
3 (KT) |
Dagenham and Redbridge[ENG L2-24] Oxford United[ENG L2-2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/11/2015 02:45 |
3 (KT) |
Southend United[ENG L1-12] Bristol Rovers[ENG L2-12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/11/2015 02:45 |
3 (KT) |
Barnsley[ENG L1-22] York City[ENG L2-22] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/11/2015 02:45 |
3 (KT) |
Fleetwood Town[ENG L1-21] Sheffield United[ENG L1-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],Penalty Kicks[4-1] | ||||||
11/11/2015 02:45 |
3 (KT) |
Rochdale[ENG L1-14] Morecambe[ENG L2-11] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/11/2015 02:45 |
3 (KT) |
Plymouth Argyle[ENG L2-1] Millwall[ENG L1-7] |
3 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/11/2015 02:15 |
3 (KT) |
Gillingham[ENG L1-3] Yeovil Town[ENG L2-23] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],Penalty Kicks[4-5] | ||||||
11/11/2015 02:15 |
3 (KT) |
Wigan Athletic[ENG L1-5] Blackpool[ENG L1-20] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/10/2015 01:45 |
2 (KT) |
Bradford AFC Barnsley |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/10/2015 01:45 |
2 (KT) |
Stevenage Borough[ENG L2-20] Dagenham and Redbridge[ENG L2-23] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/10/2015 01:45 |
2 (KT) |
Millwall[ENG L1-12] Northampton Town[ENG L2-10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/10/2015 01:45 |
2 (KT) |
York City[ENG L2-19] Doncaster Rovers[ENG L1-22] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/10/2015 01:45 |
2 (KT) |
Plymouth Argyle[ENG L2-2] Exeter City[ENG L2-9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/10/2015 01:45 |
2 (KT) |
Fleetwood Town[ENG L1-20] Shrewsbury Town[ENG L1-16] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/10/2015 01:45 |
2 (KT) |
Port Vale[ENG L1-13] Blackpool[ENG L1-23] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/10/2015 01:45 |
2 (KT) |
Crawley Town[ENG L2-21] Southend United[ENG L1-10] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/10/2015 01:45 |
2 (KT) |
Bury[ENG L1-4] Morecambe[ENG L2-12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/10/2015 01:45 |
2 (KT) |
Sheffield United[ENG L1-6] Notts County[ENG L2-13] |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/10/2015 01:45 |
2 (KT) |
Gillingham[ENG L1-3] Luton Town[ENG L2-11] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/10/2015 01:45 |
2 (KT) |
Yeovil Town[ENG L2-22] Coventry[ENG L1-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],Penalty Kicks[4-3] | ||||||
07/10/2015 01:45 |
2 (KT) |
Oxford United[ENG L2-6] Swindon[ENG L1-14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |