Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
09/09/2016 22:59 |
8 (KT) |
Randers FC[4] Lyngby[7] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/09/2016 01:15 |
8 (KT) |
Midtjylland[5] Esbjerg FB[12] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/09/2016 19:00 |
8 (KT) |
Viborg[8] Horsens[6] |
2 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/09/2016 21:00 |
8 (KT) |
Copenhagen[2] Odense BK[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/09/2016 21:00 |
8 (KT) |
Sonderjyske[13] Silkeborg IF[14] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/09/2016 22:59 |
8 (KT) |
Aalborg BK[3] Brondby[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/09/2016 00:00 |
8 (KT) |
Aarhus AGF[9] Nordsjaelland[11] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |