Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
17/05/2014 20:00 |
chung kết (KT) |
FK Zalgiris Vilnius Banga Gargzdai |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/04/2014 22:59 |
bán kết (KT) |
Klaipedos Granitas Banga Gargzdai |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/04/2014 22:59 |
bán kết (KT) |
FK Zalgiris Vilnius Trakai Riteriai |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/04/2014 22:59 |
bán kết (KT) |
Banga Gargzdai Klaipedos Granitas |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/04/2014 22:59 |
bán kết (KT) |
Trakai Riteriai FK Zalgiris Vilnius |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/11/2013 01:15 |
tứ kết (KT) |
MRU Trakai Riteriai |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/11/2013 23:30 |
tứ kết (KT) |
Banga Gargzdai Dainava Alytus |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/11/2013 19:00 |
tứ kết (KT) |
Klaipedos Granitas Siauliai |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/11/2013 18:00 |
tứ kết (KT) |
Kruoja Pakruojis FK Zalgiris Vilnius |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/10/2013 22:59 |
tứ kết (KT) |
FK Zalgiris Vilnius Kruoja Pakruojis |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/10/2013 22:00 |
tứ kết (KT) |
Siauliai Klaipedos Granitas |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/10/2013 19:00 |
tứ kết (KT) |
Trakai Riteriai MRU |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/10/2013 22:59 |
tứ kết (KT) |
Dainava Alytus Banga Gargzdai |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/10/2013 19:30 |
4 (KT) |
Nevezis Dainava Alytus |
4 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/10/2013 00:45 |
4 (KT) |
MRU Polonija Vilnius |
3 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[3-3],120 minutes[3-3],Penalty Kicks[4-3] | ||||||
02/10/2013 22:59 |
4 (KT) |
Atlantas Klaipeda FK Zalgiris Vilnius |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/10/2013 22:00 |
4 (KT) |
Siauliai Ekranas Panevezys |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/10/2013 22:00 |
4 (KT) |
Taip Vilnius Klaipedos Granitas |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/10/2013 20:00 |
4 (KT) |
FK Tauras Taurage Banga Gargzdai |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/10/2013 20:00 |
4 (KT) |
Palanga Kruoja Pakruojis |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/10/2013 20:00 |
4 (KT) |
Trakai Riteriai Suduva |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[4-2] | ||||||
01/10/2013 20:00 |
round 4 (KT) |
Nevezis Dainava Alytus |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/09/2013 22:59 |
3 (KT) |
Saulininkas FK Tauras Taurage |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/09/2013 21:00 |
3 (KT) |
Savanoris Polonija Vilnius |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/09/2013 20:00 |
3 (KT) |
Klaipedos Granitas Silute |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/09/2013 20:00 |
3 (KT) |
Lokomotyvas Radviliskis Trakai Riteriai |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/09/2013 20:00 |
3 (KT) |
Nevezis Lietava Jonava |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/09/2013 22:30 |
3 (KT) |
MRU Svyturys Marijampolė |
5 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/09/2013 22:00 |
3 (KT) |
Taip Vilnius Spyris Kaunas |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/09/2013 20:30 |
3 (KT) |
Kupsc Palanga |
0 5 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |