Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
28/02/2016 23:30 |
chung kết (KT) |
Liverpool Manchester City |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[1-3] | ||||||
28/01/2016 02:45 |
bán kết (KT) |
Manchester City[ENG PR-3] Everton[ENG PR-11] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/01/2016 02:45 |
bán kết (KT) |
Liverpool[ENG PR-9] Stoke City[ENG PR-7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-1],Double bouts[1-1],120 minutes[0-1],Penalty Kicks[6-5] | ||||||
07/01/2016 03:00 |
bán kết (KT) |
Everton[ENG PR-11] Manchester City[ENG PR-3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/01/2016 03:00 |
bán kết (KT) |
Stoke City[ENG PR-10] Liverpool[ENG PR-7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/12/2015 02:45 |
tứ kết (KT) |
Southampton[ENG PR-9] Liverpool[ENG PR-10] |
1 6 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/12/2015 02:45 |
tứ kết (KT) |
Middlesbrough[ENG LCH-4] Everton[ENG PR-7] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/12/2015 02:45 |
tứ kết (KT) |
Stoke City[ENG PR-11] Sheffield Wed[ENG LCH-8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/12/2015 02:45 |
tứ kết (KT) |
Manchester City[ENG PR-3] Hull City[ENG LCH-2] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/10/2015 03:00 |
4 (KT) |
Manchester United[ENG PR-4] Middlesbrough[ENG LCH-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[1-3] | ||||||
29/10/2015 02:45 |
4 (KT) |
Manchester City[ENG PR-2] Crystal Palace[ENG PR-6] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/10/2015 02:45 |
4 (KT) |
Southampton[ENG PR-9] Aston Villa[ENG PR-19] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/10/2015 02:45 |
4 (KT) |
Liverpool[ENG PR-13] AFC Bournemouth[ENG PR-17] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2015 02:45 |
4 (KT) |
Sheffield Wed[ENG LCH-9] Arsenal[ENG PR-2] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2015 02:45 |
4 (KT) |
Hull City[ENG LCH-4] Leicester City[ENG PR-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[5-4] | ||||||
28/10/2015 02:45 |
4 (KT) |
Stoke City[ENG PR-11] Chelsea[ENG PR-12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[5-4] | ||||||
28/10/2015 02:45 |
4 (KT) |
Everton[ENG PR-9] Norwich City[ENG PR-16] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[4-3] | ||||||
24/09/2015 02:00 |
3 (KT) |
Manchester United[ENG PR-4] Ipswich[ENG LCH-5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/09/2015 02:00 |
3 (KT) |
Liverpool[ENG PR-14] Carlisle[ENG L2-10] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[3-2] | ||||||
24/09/2015 01:45 |
3 (KT) |
Crystal Palace[ENG PR-7] Charlton Athletic[ENG LCH-15] |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/09/2015 01:45 |
3 (KT) |
Walsall[ENG L1-2] Chelsea[ENG PR-13] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/09/2015 01:45 |
3 (KT) |
Milton Keynes Dons[ENG LCH-20] Southampton[ENG PR-15] |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/09/2015 01:45 |
3 (KT) |
Newcastle United[ENG PR-19] Sheffield Wed[ENG LCH-14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/09/2015 01:45 |
3 (KT) |
Norwich City[ENG PR-11] West Bromwich[ENG PR-10] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/09/2015 01:45 |
3 (KT) |
Tottenham Hotspur[ENG PR-16] Arsenal[ENG PR-5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/09/2015 02:00 |
3 (KT) |
Reading[ENG LCH-11] Everton[ENG PR-7] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/09/2015 01:45 |
3 (KT) |
Leicester City[ENG PR-2] West Ham United[ENG PR-5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[2-1] | ||||||
23/09/2015 01:45 |
3 (KT) |
Hull City[ENG LCH-5] Swansea City[ENG PR-8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/09/2015 01:45 |
3 (KT) |
Fulham[ENG LCH-13] Stoke City[ENG PR-18] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/09/2015 01:45 |
3 (KT) |
Middlesbrough[ENG LCH-2] Wolves[ENG LCH-15] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |