| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
| 24/05/2025 21:00 |
chung kết (KT) |
Aberdeen[5] Celtic[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 20/04/2025 21:00 |
bán kết (KT) |
St Johnstone[12] Celtic[1] |
0 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 19/04/2025 18:30 |
bán kết (KT) |
Hearts[7] Aberdeen[5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes [1-1], 120 minutes [1-2] | ||||||
| 11/03/2025 02:45 |
tứ kết (KT) |
Livingston St Johnstone |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 09/03/2025 22:00 |
tứ kết (KT) |
Celtic[1] Hibernian FC[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 08/03/2025 19:30 |
tứ kết (KT) |
Aberdeen[SCO PR-4] Queens Park[SCO CH-6] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 08/03/2025 02:45 |
tứ kết (KT) |
Hearts[7] Dundee[11] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 11/02/2025 02:45 |
5 (KT) |
St Mirren[8] Hearts[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes [1-1], 120 minutes [1-1], Penalty Shootout [2-4] | ||||||
| 09/02/2025 22:30 |
5 (KT) |
Glasgow Rangers[SCO PR-2] Queens Park[SCO CH-5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 09/02/2025 19:30 |
5 (KT) |
Aberdeen Dunfermline |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 09/02/2025 00:30 |
5 (KT) |
Celtic Raith Rovers |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 08/02/2025 22:00 |
5 (KT) |
Dundee Airdrie United |
4 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 08/02/2025 22:00 |
5 (KT) |
St Johnstone Hamilton FC |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 08/02/2025 22:00 |
5 (KT) |
Livingston Cove Rangers |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 08/02/2025 02:45 |
5 (KT) |
Ayr Utd Hibernian FC |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 21/01/2025 03:00 |
4 (KT) |
Dundee[7] Dundee United[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 19/01/2025 21:15 |
4 (KT) |
Glasgow Rangers Fraserburgh |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 19/01/2025 19:00 |
4 (KT) |
Falkirk[1] Raith Rovers[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes [1-1], 120 minutes [1-2] | ||||||
| 19/01/2025 00:30 |
4 (KT) |
Celtic[1] Kilmarnock[9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 18/01/2025 22:00 |
4 (KT) |
St Johnstone[12] Motherwell FC[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 18/01/2025 22:00 |
4 (KT) |
Elgin City Aberdeen |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 18/01/2025 22:00 |
4 (KT) |
Cove Rangers Forfar Athletic |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 18/01/2025 22:00 |
4 (KT) |
Dunfermline Stenhousemuir |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 18/01/2025 22:00 |
4 (KT) |
Dumbarton Airdrie United |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 18/01/2025 22:00 |
4 (KT) |
Hibernian FC Clydebank |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 18/01/2025 22:00 |
4 (KT) |
Broxburn Athletic Ayr Utd |
0 8 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 18/01/2025 22:00 |
4 (KT) |
Queen of South St Mirren |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 18/01/2025 22:00 |
4 (KT) |
Ross County Livingston |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes [2-2], 120 minutes [2-3] | ||||||
| 18/01/2025 22:00 |
4 (KT) |
Hamilton FC Musselburgh Athletic |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 18/01/2025 22:00 |
4 (KT) |
Queens Park[SCO CH-5] Montrose[SCO L1-7] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes [2-2], 120 minutes [3-2] | ||||||
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá