Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
23/11/2014 12:15 |
chung kết (KT) |
Seoul[KOR D1-3] Seongnam FC |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[2-4] | ||||||
22/10/2014 17:00 |
bán kết (KT) |
Sangju Sangmu Phoenix Seoul |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/10/2014 17:00 |
bán kết (KT) |
Jeonbuk Hyundai Motors Seongnam FC |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[4-5] | ||||||
13/08/2014 17:30 |
tứ kết (KT) |
Seongnam FC Yeungnam University |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/08/2014 17:30 |
tứ kết (KT) |
Busan I'Park Seoul |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-2] | ||||||
13/08/2014 17:00 |
tứ kết (KT) |
Jeonbuk Hyundai Motors Gangneung |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/08/2014 17:00 |
tứ kết (KT) |
Sangju Sangmu Phoenix Gangwon FC |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[6-5] | ||||||
16/07/2014 18:00 |
4 (KT) |
Gangneung Pocheon Fc |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/07/2014 17:30 |
4 (KT) |
Busan I'Park Suwon FC |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2],120 minutes[3-2] | ||||||
16/07/2014 17:30 |
4 (KT) |
Seongnam FC Gwangju Fc |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[2-1] | ||||||
16/07/2014 17:30 |
4 (KT) |
Ulsan Hyundai Horang-i Jeonbuk Hyundai Motors |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/07/2014 17:30 |
4 (KT) |
Seoul Pohang Steelers |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[2-2],Penalty Kicks[4-2] | ||||||
16/07/2014 17:00 |
4 (KT) |
Cheonan City Sangju Sangmu Phoenix |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/07/2014 14:00 |
4 (KT) |
Gangwon FC Ulsan Mipo |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2],120 minutes[2-2],Penalty Kicks[3-2] | ||||||
11/07/2014 17:00 |
4 (KT) |
Incheon Korail[KOR D3-4] Yeungnam University |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[4-5] | ||||||
21/05/2014 17:30 |
3 (KT) |
Daejeon Citizen[KOR D2-1] Pocheon Fc[KCL-1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/04/2014 18:00 |
3 (KT) |
Anyang Pohang Steelers |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[3-4] | ||||||
30/04/2014 17:30 |
3 (KT) |
Ulsan Hyundai Horang-i Soongsil University |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/04/2014 17:30 |
3 (KT) |
Busan I'Park Jungnang Chorus Mustang Fc |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[5-3] | ||||||
30/04/2014 17:30 |
3 (KT) |
FC Seoul Incheon United FC |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2],120 minutes[3-2] | ||||||
30/04/2014 17:30 |
3 (KT) |
Seongnam FC Daegu FC |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/04/2014 17:00 |
3 (KT) |
Chunnam Dragons Jeonbuk Hyundai Motors |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/04/2014 17:00 |
3 (KT) |
Sangju Sangmu Phoenix Suwon Samsung Bluewings |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[4-3] | ||||||
30/04/2014 17:00 |
3 (KT) |
Jeju United FC Suwon FC |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[3-3],120 minutes[3-3],Penalty Kicks[4-5] | ||||||
30/04/2014 17:00 |
3 (KT) |
Gangneung Gyeongnam FC |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/04/2014 17:00 |
3 (KT) |
Gwangju Fc Bucheon 1995 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/04/2014 17:00 |
3 (KT) |
Ulsan Mipo Gyeongju KHNP |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[5-4] | ||||||
30/04/2014 13:00 |
3 (KT) |
Gangwon FC Hongik University |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2],120 minutes[3-2] | ||||||
30/04/2014 13:00 |
3 (KT) |
Changwon City Incheon Korail |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[0-1] | ||||||
30/04/2014 13:00 |
3 (KT) |
Ajou University Yeungnam University |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |