Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
03/11/2024 00:00 |
(KT) |
B36 Torshavn[5] HB Torshavn[3] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/08/2024 23:30 |
bán kết (KT) |
Vikingur Gotu[FAR D1-1] HB Torshavn[FAR D1-2] |
3 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/06/2024 00:30 |
(KT) |
Vikingur Gotu[FAR D1-1] HB Torshavn[FAR D1-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
19/06/2024 23:30 |
bán kết (KT) |
B36 Torshavn[FAR D1-5] Tb Tuoroyri |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/05/2024 00:30 |
bán kết (KT) |
HB Torshavn[FAR D1-2] Vikingur Gotu[FAR D1-1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/05/2024 22:30 |
bán kết (KT) |
Tb Tuoroyri B36 Torshavn[FAR D1-5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/05/2024 22:00 |
tứ kết (KT) |
EB Streymur[FAR D1-8] HB Torshavn[FAR D1-2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-3] | ||||||
09/05/2024 21:00 |
tứ kết (KT) |
B36 Torshavn[FAR D1-5] NSI Runavik[FAR D1-4] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2], 120 minutes[3-2] | ||||||
09/05/2024 20:00 |
tứ kết (KT) |
Tb Tuoroyri Toftir B68[FAR D1-9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[5-4] | ||||||
09/05/2024 00:00 |
tứ kết (KT) |
Vikingur Gotu[FAR D1-1] Ab Argir |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[3-0] | ||||||
26/04/2024 01:00 |
1 (KT) |
B36 Torshavn[FAR D1-6] Skala Itrottarfelag[FAR D1-8] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/04/2024 23:30 |
1 (KT) |
EB Streymur[FAR D1-7] 07 Vestur Sorvagur[FAR D1-5] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/04/2024 21:00 |
1 (KT) |
Toftir B68[FAR D1-9] IF Fuglafjordur[FAR D1-10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/04/2024 00:30 |
1 (KT) |
Ki Klaksvik[FAR D1-3] HB Torshavn[FAR D1-2] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/04/2024 23:30 |
1 (KT) |
Suduroy Tb Tuoroyri |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/04/2024 23:30 |
1 (KT) |
B71 Sandur Ab Argir |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[5-6] | ||||||
24/04/2024 23:30 |
1 (KT) |
Giza Hoyvik Vikingur Gotu[FAR D1-1] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |