Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
07/04/2014 08:10 |
bảng (KT) |
Tafea Fc Hekari Souths United Fc |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04/2014 11:15 |
bảng (KT) |
Ba As Magenta Noumea |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04/2014 08:10 |
bảng (KT) |
Amicale Fc As Dragon |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04/2014 11:10 |
bảng (KT) |
Auckland City Nadi Fc |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04/2014 08:00 |
bảng (KT) |
Kiwi Fc Waitakere United |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04/2014 11:00 |
bảng (KT) |
Solomon Warriors Fc As Pirae |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04/2014 08:00 |
bảng (KT) |
Ba Tafea Fc |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04/2014 11:05 |
bảng (KT) |
Hekari Souths United Fc As Magenta Noumea |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04/2014 08:00 |
bảng (KT) |
As Dragon Auckland City |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04/2014 11:05 |
bảng (KT) |
Nadi Fc Amicale Fc |
0 6 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2014 08:00 |
bảng (KT) |
As Pirae Kiwi Fc |
8 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2014 11:00 |
bảng (KT) |
Waitakere United Solomon Warriors Fc |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2014 08:00 |
bảng (KT) |
Tafea Fc As Magenta Noumea |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2014 11:00 |
bảng (KT) |
Ba Hekari Souths United Fc |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04/2014 08:05 |
bảng (KT) |
Nadi Fc As Dragon |
0 5 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04/2014 11:05 |
bảng (KT) |
Amicale Fc Auckland City |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04/2014 08:00 |
bảng (KT) |
Kiwi Fc Solomon Warriors Fc |
0 8 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04/2014 11:05 |
bảng (KT) |
As Pirae Waitakere United |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |