Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
01/10/2024 18:00 |
2 (KT) |
Artsakh Noah[6] Alashkert[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
01/10/2024 18:00 |
2 (KT) |
MIKA Ashtarak[12] Lernayin Artsakh[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [0-0], 120 minutes [0-2] | ||||||
01/10/2024 22:00 |
2 (KT) |
Shirak[7] Van[1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/10/2024 20:00 |
2 (KT) |
West Armenia Syunik |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/10/2024 22:00 |
2 (KT) |
Ararat Yerevan[5] Gandzasar Kapan[11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [1-1], 120 minutes [1-1], Penalty Shootout [4-5] | ||||||
03/10/2024 21:00 |
2 (KT) |
Bkma[8] Urartu[3] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/02/2025 19:00 |
2 (KT) |
Artsakh Noah[1] Alashkert[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |