| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
| 08/12/2019 18:00 |
playoff (KT) |
Dnepr Mogilev Ruh Brest |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes[2-1], Double bouts[3-3], 120 minutes[2-1], Penalty Kicks[4-5] | ||||||
| 05/12/2019 18:00 |
playoff (KT) |
Ruh Brest Dnepr Mogilev |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 01/12/2019 18:00 |
30 (KT) |
Torpedo Zhodino[6] BATE Borisov[2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 01/12/2019 18:00 |
30 (KT) |
Slutsksakhar Slutsk[12] Neman Grodno[8] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 01/12/2019 18:00 |
30 (KT) |
Dinamo Minsk[4] Dinamo Brest[1] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 01/12/2019 18:00 |
30 (KT) |
Energetik Bgu Minsk[14] Dnepr Mogilev[13] |
5 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 01/12/2019 18:00 |
30 (KT) |
Isloch Minsk[5] FC Minsk[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 01/12/2019 18:00 |
30 (KT) |
Shakhter Soligorsk[3] Gorodeya[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 01/12/2019 18:00 |
30 (KT) |
Vitebsk[11] Slavia Mozyr[10] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 30/11/2019 18:00 |
30 (KT) |
Gomel Torpedo Minsk |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 24/11/2019 18:05 |
29 (KT) |
Dinamo Brest[1] Vitebsk[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 24/11/2019 18:00 |
29 (KT) |
Gorodeya[7] Gomel[15] |
2 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 24/11/2019 18:00 |
29 (KT) |
BATE Borisov[2] Dinamo Minsk[4] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 24/11/2019 18:00 |
29 (KT) |
FC Minsk[9] Shakhter Soligorsk[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 24/11/2019 18:00 |
29 (KT) |
Neman Grodno[8] Energetik Bgu Minsk[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 24/11/2019 18:00 |
29 (KT) |
Slavia Mozyr[10] Isloch Minsk[5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 24/11/2019 18:00 |
29 (KT) |
Dnepr Mogilev[14] Torpedo Zhodino[6] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 23/11/2019 18:00 |
29 (KT) |
Torpedo Minsk Slutsksakhar Slutsk |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 10/11/2019 21:30 |
28 (KT) |
Vitebsk[11] BATE Borisov[2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 10/11/2019 19:30 |
28 (KT) |
Isloch Minsk[5] Dinamo Brest[1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 10/11/2019 17:30 |
28 (KT) |
Energetik Bgu Minsk[14] Torpedo Zhodino[6] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 09/11/2019 22:00 |
28 (KT) |
Gomel[15] FC Minsk[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 09/11/2019 20:00 |
28 (KT) |
Shakhter Soligorsk[3] Slavia Mozyr[10] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 09/11/2019 18:00 |
28 (KT) |
Slutsksakhar Slutsk[13] Gorodeya[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 08/11/2019 22:00 |
28 (KT) |
Dinamo Minsk[4] Dnepr Mogilev[12] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 07/11/2019 21:00 |
28 (KT) |
Neman Grodno Torpedo Minsk |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 04/11/2019 18:30 |
27 (KT) |
Slavia Mozyr[11] Gomel[15] |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 03/11/2019 23:45 |
27 (KT) |
BATE Borisov[2] Isloch Minsk[5] |
2 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 03/11/2019 22:00 |
27 (KT) |
Dinamo Brest[1] Shakhter Soligorsk[3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 03/11/2019 20:00 |
27 (KT) |
Dnepr Mogilev[13] Vitebsk[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá