Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
26/01/2025 21:00 |
10 (KT) |
Tala Al Jaish[9] Pharco[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01/2025 21:00 |
10 (KT) |
Ittihad Alexandria[12] El Ismaily[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/01/2025 00:00 |
10 (KT) |
Al Ahly[2] Pyramids[1] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/01/2025 00:00 |
10 (KT) |
Ghazl El Mahallah[16] Ceramica Cleopatra[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/01/2025 21:00 |
10 (KT) |
El Zamalek[3] El Gounah[18] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/01/2025 00:00 |
10 (KT) |
Haras El Hedoud[13] Modern Future[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/01/2025 00:00 |
10 (KT) |
EL Masry[5] Enppi[17] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/01/2025 21:00 |
10 (KT) |
National Bank Of Egypt Sc El Terasanah |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/01/2025 00:00 |
10 (KT) |
Smouha SC[15] Zed[7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/02/2025 00:00 |
10 (KT) |
Petrojet[6] Ittihad Alexandria[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |