Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
04/08/2016 18:30 |
chung kết (KT) |
Nữ Việt Nam Nữ Thái Lan |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[5-6] | ||||||
04/08/2016 15:30 |
hạng 3 (KT) |
Nữ Myanmar Australia Womens U20 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/08/2016 18:30 |
bán kết (KT) |
Nữ Myanmar Nữ Việt Nam |
3 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[3-3],120 minutes[3-3],Penalty Kicks[4-5] | ||||||
02/08/2016 15:30 |
bán kết (KT) |
Australia Womens U20 Nữ Thái Lan |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/07/2016 18:30 |
bảng (KT) |
Nữ Myanmar Australia Womens U20 |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/07/2016 15:30 |
bảng (KT) |
Timor Leste Womens Nữ Malaysia |
0 13 |
0 8 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/07/2016 18:30 |
bảng (KT) |
Nữ Thái Lan Nữ Việt Nam |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/07/2016 15:30 |
bảng (KT) |
Nữ Philippines Nữ Singapore |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/07/2016 18:30 |
bảng (KT) |
Nữ Myanmar Nữ Malaysia |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/07/2016 15:30 |
bảng (KT) |
Timor Leste Womens Australia Womens U20 |
0 20 |
0 12 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/07/2016 18:30 |
bảng (KT) |
Nữ Singapore Nữ Thái Lan |
0 8 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/07/2016 15:30 |
bảng (KT) |
Nữ Philippines Nữ Việt Nam |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/07/2016 18:30 |
bảng (KT) |
Nữ Myanmar Timor Leste Womens |
17 0 |
11 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/07/2016 15:30 |
bảng (KT) |
Australia Womens U20 Nữ Malaysia |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/07/2016 18:30 |
bảng (KT) |
Nữ Việt Nam Nữ Singapore |
14 0 |
7 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/07/2016 15:30 |
bảng (KT) |
Nữ Thái Lan Nữ Philippines |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |