Nhận định Thụy Sỹ 04/04/2015 22:45 | ||
Zurich | Tỷ lệ Châu Á 1.01 : 0:1/4 : 0.90 Tỷ lệ Châu Âu 2.20 : 3.10 : 3.05 Tỷ lệ Tài xỉu 1.00 : 2.5 : 0.80 | Luzern |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
01/11/2014 23:45 | Zurich | 2- 3 | Luzern |
17/08/2014 01:00 | Luzern | 1- 1 | Zurich |
27/04/2014 00:45 | Zurich | 1- 2 | FC Luzern |
16/03/2014 19:45 | FC Luzern | 1- 0 | Zurich |
06/10/2013 00:45 | Zurich | 0- 2 | FC Luzern |
28/07/2013 18:45 | FC Luzern | 3- 2 | Zurich |
19/05/2013 00:45 | Zurich | 4- 1 | FC Luzern |
17/02/2013 19:45 | FC Luzern | 1- 1 | Zurich |
18/11/2012 01:45 | Zurich | 0- 2 | FC Luzern |
15/07/2012 18:45 | FC Luzern | 1- 1 | Zurich |
15/04/2012 21:00 | Zurich | 0- 0 | FC Luzern |
04/02/2012 23:45 | FC Luzern | 1- 1 | Zurich |
30/10/2011 22:00 | Zurich | 1- 1 | FC Luzern |
10/09/2011 22:45 | FC Luzern | 3- 1 | Zurich |
22/05/2011 21:00 | FC Luzern | 0- 5 | Zurich |
05/02/2011 23:45 | Zurich | 2- 0 | FC Luzern |
11/12/2010 23:45 | FC Luzern | 1- 1 | Zurich |
28/10/2010 00:45 | Zurich | 2- 2 | FC Luzern |
24/04/2010 22:45 | FC Luzern | 4- 1 | Zurich |
07/03/2010 22:00 | Zurich | 1- 0 | FC Luzern |
Tiêu chí thống kê | Zurich (đội nhà) | Luzern (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 4/10 trận gần nhất 2/10 trận sân nhà gần nhất | 5/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 0/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 2/5 trận sân khách gần nhất |
22/03/2015 22:00 | Young Boys | 3 - 0 | Zurich |
15/03/2015 19:45 | Zurich | 0 - 1 | Sion |
08/03/2015 19:45 | Vaduz | 2 - 2 | Zurich |
05/03/2015 02:15 | Zurich | 0 - 0 | Grasshoppers |
28/02/2015 23:45 | Zurich | 0 - 0 | Aarau |
15/02/2015 22:00 | Zurich | 0 - 1 | Thun |
08/02/2015 02:00 | St. Gallen | 1 - 4 | Zurich |
01/02/2015 19:45 | Chiasso | 1 - 1 | Zurich |
21/01/2015 22:30 | Qarabag | 1 - 1 | Zurich |
15/01/2015 20:30 | Zurich | 2 - 2 | Wohlen |
26/03/2015 20:30 | Luzern | 3 - 1 | Schaffhausen |
21/03/2015 23:45 | Luzern | 1 - 4 | Basel |
14/03/2015 23:45 | Luzern | 2 - 0 | Vaduz |
07/03/2015 23:45 | Grasshoppers | 1 - 0 | Luzern |
01/03/2015 22:00 | Sion | 2 - 2 | Luzern |
22/02/2015 19:45 | Luzern | 4 - 0 | Aarau |
15/02/2015 19:45 | St. Gallen | 0 - 0 | Luzern |
07/02/2015 23:45 | Luzern | 1 - 1 | Young Boys |
31/01/2015 21:00 | Lugano | 1 - 3 | Luzern |
21/01/2015 21:45 | Luzern | 1 - 0 | Union Berlin |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
22/03 | Thụy Sỹ | Young Boys * | 3 - 0 | Zurich | 0.5 | Thua |
15/03 | Thụy Sỹ | Zurich * | 0 - 1 | Sion | 0.5 | Thua |
08/03 | Thụy Sỹ | Vaduz | 2 - 2 | Zurich * | 0-0.5 | Thua |
05/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Zurich * | 0 - 0 | Grasshoppers | 0 | Hòa |
28/02 | Thụy Sỹ | Zurich * | 0 - 0 | Aarau | 1 | Thua |
15/02 | Thụy Sỹ | Zurich * | 0 - 1 | Thun | 0.5-1 | Thua |
08/02 | Thụy Sỹ | St. Gallen * | 1 - 4 | Zurich | 0 | Thắng |
01/02 | Giao Hữu | Chiasso | 1 - 1 | Zurich * | 1-1.5 | Thua |
21/01 | Giao Hữu | Qarabag | 1 - 1 | Zurich * | 1 | Thua |
15/01 | Giao Hữu | Zurich * | 2 - 2 | Wohlen | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
26/03 | Giao Hữu | Luzern * | 3 - 1 | Schaffhausen | 0.5 | Thắng |
21/03 | Thụy Sỹ | Luzern | 1 - 4 | Basel * | 0-0.5 | Thua |
14/03 | Thụy Sỹ | Luzern * | 2 - 0 | Vaduz | 0.5-1 | Thắng |
07/03 | Thụy Sỹ | Grasshoppers * | 1 - 0 | Luzern | 0 | Thua |
01/03 | Thụy Sỹ | Sion * | 2 - 2 | Luzern | 0 | Hòa |
22/02 | Thụy Sỹ | Luzern * | 4 - 0 | Aarau | 1 | Thắng |
15/02 | Thụy Sỹ | St. Gallen * | 0 - 0 | Luzern | 0-0.5 | Thắng |
07/02 | Thụy Sỹ | Luzern * | 1 - 1 | Young Boys | 0-0.5 | Thua |
31/01 | Giao Hữu | Lugano | 1 - 3 | Luzern * | 0.5 | Thắng |
21/01 | Giao Hữu | Luzern * | 1 - 0 | Union Berlin | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
22/03 | Thụy Sỹ | Young Boys | 3 - 0 | Zurich | 2.5-3 | Tài |
15/03 | Thụy Sỹ | Zurich | 0 - 1 | Sion | 2-2.5 | Xỉu |
08/03 | Thụy Sỹ | Vaduz | 2 - 2 | Zurich | 2.5 | Tài |
05/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Zurich | 0 - 0 | Grasshoppers | 2.5 | Xỉu |
28/02 | Thụy Sỹ | Zurich | 0 - 0 | Aarau | 2.5-3 | Xỉu |
15/02 | Thụy Sỹ | Zurich | 0 - 1 | Thun | 2.5 | Xỉu |
08/02 | Thụy Sỹ | St. Gallen | 1 - 4 | Zurich | 2.5 | Tài |
01/02 | Giao Hữu | Chiasso | 1 - 1 | Zurich | 2.5 | Xỉu |
21/01 | Giao Hữu | Qarabag | 1 - 1 | Zurich | 2.5-3 | Xỉu |
15/01 | Giao Hữu | Zurich | 2 - 2 | Wohlen | 3 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
26/03 | Giao Hữu | Luzern | 3 - 1 | Schaffhausen | 3 | Tài |
21/03 | Thụy Sỹ | Luzern | 1 - 4 | Basel | 2.5 | Tài |
14/03 | Thụy Sỹ | Luzern | 2 - 0 | Vaduz | 2.5 | Xỉu |
07/03 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 1 - 0 | Luzern | 2.5 | Xỉu |
01/03 | Thụy Sỹ | Sion | 2 - 2 | Luzern | 2-2.5 | Tài |
22/02 | Thụy Sỹ | Luzern | 4 - 0 | Aarau | 2.5 | Tài |
15/02 | Thụy Sỹ | St. Gallen | 0 - 0 | Luzern | 2-2.5 | Xỉu |
07/02 | Thụy Sỹ | Luzern | 1 - 1 | Young Boys | 2.5 | Xỉu |
31/01 | Giao Hữu | Lugano | 1 - 3 | Luzern | 3 | Tài |
21/01 | Giao Hữu | Luzern | 1 - 0 | Union Berlin | 2.5-3 | Xỉu |