Nhận định Thụy Sỹ 10/05/2015 21:00 | ||
Zurich | Tỷ lệ Châu Á 0.99 : 1/2:0 : 0.90 Tỷ lệ Châu Âu 3.55 : 3.50 : 1.87 Tỷ lệ Tài xỉu 0.96 : 2.5-3 : 0.91 | Basel |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
12/04/2015 21:00 | Basel | 5- 1 | Zurich |
30/11/2014 22:00 | Zurich | 1- 2 | Basel |
10/08/2014 01:00 | Basel | 4- 1 | Zurich |
17/04/2014 01:30 | Basel | 4- 2 | Zurich |
23/03/2014 22:00 | Zurich | 0- 0 | Basel |
27/10/2013 22:00 | Zurich | 0- 0 | Basel |
11/08/2013 21:00 | Basel | 1- 2 | Zurich |
09/05/2013 01:30 | Zurich | 3- 1 | Basel |
14/04/2013 18:45 | Basel | 3- 1 | Zurich |
28/10/2012 22:00 | Zurich | 1- 2 | Basel |
02/09/2012 21:00 | Basel | 0- 0 | Zurich |
06/05/2012 21:00 | Zurich | 1- 5 | Basel |
25/02/2012 23:45 | Basel | 1- 0 | Zurich |
23/10/2011 21:00 | Zurich | 0- 1 | Basel |
13/08/2011 22:45 | Basel | 1- 2 | Zurich |
12/05/2011 01:15 | Zurich | 2- 2 | Basel |
06/03/2011 22:00 | Basel | 3- 1 | Zurich |
25/09/2010 22:45 | Zurich | 1- 4 | Basel |
21/07/2010 01:15 | Basel | 3- 2 | Zurich |
11/04/2010 21:00 | Zurich | 1- 2 | Basel |
Tiêu chí thống kê | Zurich (đội nhà) | Basel (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 2/10 trận sân nhà gần nhất | 9/10 trận gần nhất 8/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất | 4/5 trận gần nhất 3/5 trận sân khách gần nhất |
03/05/2015 21:00 | Zurich | 0 - 1 | Young Boys |
29/04/2015 00:45 | Sion | 1 - 2 | Zurich |
25/04/2015 22:45 | Aarau | 0 - 0 | Zurich |
19/04/2015 01:00 | Zurich | 1 - 2 | St. Gallen |
12/04/2015 21:00 | Basel | 5 - 1 | Zurich |
08/04/2015 01:30 | Zurich | 0 - 1 | Sion |
04/04/2015 22:45 | Zurich | 0 - 1 | Luzern |
22/03/2015 22:00 | Young Boys | 3 - 0 | Zurich |
15/03/2015 19:45 | Zurich | 0 - 1 | Sion |
08/03/2015 19:45 | Vaduz | 2 - 2 | Zurich |
30/04/2015 00:45 | Vaduz | 1 - 3 | Basel |
26/04/2015 18:45 | Basel | 1 - 2 | Luzern |
18/04/2015 22:45 | Sion | 0 - 1 | Basel |
12/04/2015 21:00 | Basel | 5 - 1 | Zurich |
09/04/2015 01:15 | St. Gallen | 1 - 3 | Basel |
05/04/2015 01:00 | Basel | 6 - 0 | Aarau |
21/03/2015 23:45 | Luzern | 1 - 4 | Basel |
15/03/2015 22:00 | St. Gallen | 2 - 2 | Basel |
11/03/2015 02:45 | Porto | 4 - 0 | Basel |
08/03/2015 02:00 | Basel | 3 - 0 | Thun |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
03/05 | Thụy Sỹ | Zurich * | 0 - 1 | Young Boys | 0 | Thua |
29/04 | Thụy Sỹ | Sion * | 1 - 2 | Zurich | 0 | Thắng |
25/04 | Thụy Sỹ | Aarau | 0 - 0 | Zurich * | 0-0.5 | Thua |
19/04 | Thụy Sỹ | Zurich * | 1 - 2 | St. Gallen | 0-0.5 | Thua |
12/04 | Thụy Sỹ | Basel * | 5 - 1 | Zurich | 1-1.5 | Thua |
08/04 | Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Zurich * | 0 - 1 | Sion | 0-0.5 | Thua |
04/04 | Thụy Sỹ | Zurich * | 0 - 1 | Luzern | 0-0.5 | Thua |
22/03 | Thụy Sỹ | Young Boys * | 3 - 0 | Zurich | 0.5 | Thua |
15/03 | Thụy Sỹ | Zurich * | 0 - 1 | Sion | 0.5 | Thua |
08/03 | Thụy Sỹ | Vaduz | 2 - 2 | Zurich * | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
30/04 | Thụy Sỹ | Vaduz | 1 - 3 | Basel * | 0.5-1 | Thắng |
26/04 | Thụy Sỹ | Basel * | 1 - 2 | Luzern | 1-1.5 | Thua |
18/04 | Thụy Sỹ | Sion | 0 - 1 | Basel * | 0.5 | Thắng |
12/04 | Thụy Sỹ | Basel * | 5 - 1 | Zurich | 1-1.5 | Thắng |
09/04 | Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | St. Gallen | 1 - 3 | Basel * | 0.5-1 | Thắng |
05/04 | Thụy Sỹ | Basel * | 6 - 0 | Aarau | 1.5 | Thắng |
21/03 | Thụy Sỹ | Luzern | 1 - 4 | Basel * | 0-0.5 | Thắng |
15/03 | Thụy Sỹ | St. Gallen | 2 - 2 | Basel * | 0-0.5 | Thua |
11/03 | Cúp C1 Champions League | Porto * | 4 - 0 | Basel | 1-1.5 | Thua |
08/03 | Thụy Sỹ | Basel * | 3 - 0 | Thun | 1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
03/05 | Thụy Sỹ | Zurich | 0 - 1 | Young Boys | 2.5-3 | Xỉu |
29/04 | Thụy Sỹ | Sion | 1 - 2 | Zurich | 2.5 | Tài |
25/04 | Thụy Sỹ | Aarau | 0 - 0 | Zurich | 2.5 | Xỉu |
19/04 | Thụy Sỹ | Zurich | 1 - 2 | St. Gallen | 2.5 | Tài |
12/04 | Thụy Sỹ | Basel | 5 - 1 | Zurich | 3 | Tài |
08/04 | Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Zurich | 0 - 1 | Sion | 2.5 | Xỉu |
04/04 | Thụy Sỹ | Zurich | 0 - 1 | Luzern | 2.5 | Xỉu |
22/03 | Thụy Sỹ | Young Boys | 3 - 0 | Zurich | 2.5-3 | Tài |
15/03 | Thụy Sỹ | Zurich | 0 - 1 | Sion | 2-2.5 | Xỉu |
08/03 | Thụy Sỹ | Vaduz | 2 - 2 | Zurich | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
30/04 | Thụy Sỹ | Vaduz | 1 - 3 | Basel | 2.5-3 | Tài |
26/04 | Thụy Sỹ | Basel | 1 - 2 | Luzern | 2.5-3 | Tài |
18/04 | Thụy Sỹ | Sion | 0 - 1 | Basel | 2.5 | Xỉu |
12/04 | Thụy Sỹ | Basel | 5 - 1 | Zurich | 3 | Tài |
09/04 | Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | St. Gallen | 1 - 3 | Basel | 2.5-3 | Tài |
05/04 | Thụy Sỹ | Basel | 6 - 0 | Aarau | 3 | Tài |
21/03 | Thụy Sỹ | Luzern | 1 - 4 | Basel | 2.5 | Tài |
15/03 | Thụy Sỹ | St. Gallen | 2 - 2 | Basel | 2.5 | Tài |
11/03 | Cúp C1 Champions League | Porto | 4 - 0 | Basel | 2.5 | Tài |
08/03 | Thụy Sỹ | Basel | 3 - 0 | Thun | 2.5 | Tài |