Nhận định bóng đá Hạng nhất Trung Quốc 27/09/2020 18:35 | ||
![]() Hangzhou Greentown | Tỷ lệ Châu Á 1.01 : 0:1 : 0.82 Tỷ lệ Châu Âu 1.57 : 3.80 : 5.50 Tỷ lệ Tài xỉu 0.85 : 2.5 : 0.93 | ![]() Shenyang Urban |
Chìa khóa: Shenyang Urban thắng 6/6 trận trên sân khách gần đây.
Hangzhou Greentown thắng 5/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Zheng Xiong thắng 6/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Shenyang Urban thắng 9/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Shenyang Urban thắng 7/10 trận gần đây, thắng 5/5 trận gần nhất.
Hangzhou Greentown thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Zheng Xiong không thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Shenyang Urban thắng 8/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Shenyang Urban thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 5/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Hangzhou Greentown về tài 8/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Zheng Xiong về tài 6/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Shenyang Urban về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Shenyang Urban về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Shenyang Urban (+1).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 1-2.
Tiêu chí thống kê | Hangzhou Greentown (đội nhà) | Shenyang Urban (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 9/10 trận gần nhất thắng 7/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 8/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 5/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 8/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
24/09 | Hạng nhất Trung Quốc | Meizhou Hakka * | 2 - 2 | Hangzhou Greentown | 0 | Hòa |
26/10 | Hạng nhất Trung Quốc | Changchun YaTai * | 1 - 1 | Hangzhou Greentown | 1 | Thắng |
19/10 | Hạng nhất Trung Quốc | Hangzhou Greentown * | 1 - 2 | Nantong Zhiyun | 0.5-1 | Thua |
28/09 | Hạng nhất Trung Quốc | Shanghai Shenxin | 1 - 2 | Hangzhou Greentown * | 1 | Hòa |
21/09 | Hạng nhất Trung Quốc | Hangzhou Greentown * | 2 - 1 | Beijing Beikong | 0-0.5 | Thắng |
14/09 | Hạng nhất Trung Quốc | Xinjiang Tianshan Leopard | 2 - 3 | Hangzhou Greentown * | 0.5 | Thắng |
31/08 | Hạng nhất Trung Quốc | Hangzhou Greentown * | 2 - 0 | Inner Mongolia Zhongyou | 0-0.5 | Thắng |
24/08 | Hạng nhất Trung Quốc | Hangzhou Greentown * | 1 - 4 | Guizhou Zhicheng | 0-0.5 | Thua |
18/08 | Hạng nhất Trung Quốc | Meizhou Hakka * | 1 - 2 | Hangzhou Greentown | 0 | Thắng |
11/08 | Hạng nhất Trung Quốc | Hangzhou Greentown * | 4 - 1 | Liaoning Whowin | 1-1.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
23/09 | Hạng nhất Trung Quốc | Shenyang Urban * | 0 - 1 | Jiangxi Liansheng | 1-1.5 | Thua |
20/09 | Hạng nhất Trung Quốc | Guizhou Zhicheng * | 0 - 2 | Shenyang Urban | 0.5 | Thắng |
19/10 | Hạng 2 Trung Quốc | Shenyang Urban * | 2 - 0 | Chengdu Better City | 0.5 | Thắng |
13/10 | Hạng 2 Trung Quốc | Chengdu Better City * | 1 - 2 | Shenyang Urban | 0 | Thắng |
13/07 | Hạng 2 Trung Quốc | Shenyang Urban * | 3 - 1 | Baoding Rongda FC | 1.5 | Thắng |
06/07 | Hạng 2 Trung Quốc | Jilin Baijia | 0 - 4 | Shenyang Urban * | 1.25 | Thắng |
19/06 | Hạng 2 Trung Quốc | Shenyang Urban * | 1 - 0 | Taizhou Yuanda | 0.25 | Thắng |
15/06 | Hạng 2 Trung Quốc | Shenyang Urban * | 1 - 1 | Qingdao Jonoon | 0.5 | Thua |
08/06 | Hạng 2 Trung Quốc | Ningxia Qidongli * | 1 - 3 | Shenyang Urban | 0.25 | Thắng |
01/06 | Hạng 2 Trung Quốc | Hebei Elite * | 1 - 1 | Shenyang Urban | 0.75 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
24/09 | Hạng nhất Trung Quốc | Meizhou Hakka | 2 - 2 | Hangzhou Greentown | 2-2.5 | Tài |
26/10 | Hạng nhất Trung Quốc | Changchun YaTai | 1 - 1 | Hangzhou Greentown | 3-3.5 | Xỉu |
19/10 | Hạng nhất Trung Quốc | Hangzhou Greentown | 1 - 2 | Nantong Zhiyun | 2.5-3 | Tài |
28/09 | Hạng nhất Trung Quốc | Shanghai Shenxin | 1 - 2 | Hangzhou Greentown | 2.5-3 | Tài |
21/09 | Hạng nhất Trung Quốc | Hangzhou Greentown | 2 - 1 | Beijing Beikong | 3 | Tài |
14/09 | Hạng nhất Trung Quốc | Xinjiang Tianshan Leopard | 2 - 3 | Hangzhou Greentown | 2.5-3 | Tài |
31/08 | Hạng nhất Trung Quốc | Hangzhou Greentown | 2 - 0 | Inner Mongolia Zhongyou | 2.5-3 | Xỉu |
24/08 | Hạng nhất Trung Quốc | Hangzhou Greentown | 1 - 4 | Guizhou Zhicheng | 2.5 | Tài |
18/08 | Hạng nhất Trung Quốc | Meizhou Hakka | 1 - 2 | Hangzhou Greentown | 2.5 | Tài |
11/08 | Hạng nhất Trung Quốc | Hangzhou Greentown | 4 - 1 | Liaoning Whowin | 2.5-3 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
23/09 | Hạng nhất Trung Quốc | Shenyang Urban | 0 - 1 | Jiangxi Liansheng | 2.5 | Xỉu |
20/09 | Hạng nhất Trung Quốc | Guizhou Zhicheng | 0 - 2 | Shenyang Urban | 2.5 | Xỉu |
19/10 | Hạng 2 Trung Quốc | Shenyang Urban | 2 - 0 | Chengdu Better City | 2.5 | Xỉu |
13/10 | Hạng 2 Trung Quốc | Chengdu Better City | 1 - 2 | Shenyang Urban | 2.5 | Tài |
13/07 | Hạng 2 Trung Quốc | Shenyang Urban | 3 - 1 | Baoding Rongda FC | 2.5-3 | Tài |
06/07 | Hạng 2 Trung Quốc | Jilin Baijia | 0 - 4 | Shenyang Urban | 2.5 | Tài |
19/06 | Hạng 2 Trung Quốc | Shenyang Urban | 1 - 0 | Taizhou Yuanda | 2-2.5 | Xỉu |
15/06 | Hạng 2 Trung Quốc | Shenyang Urban | 1 - 1 | Qingdao Jonoon | 2.5 | Xỉu |
08/06 | Hạng 2 Trung Quốc | Ningxia Qidongli | 1 - 3 | Shenyang Urban | 2.5 | Tài |
01/06 | Hạng 2 Trung Quốc | Hebei Elite | 1 - 1 | Shenyang Urban | 2.5 | Xỉu |