Nhận định bóng đá Giao Hữu 07/07/2021 22:30 | ||
![]() Yverdon | Tỷ lệ Châu Á 0.80 : 1 1/4:0 : 1.02 Tỷ lệ Châu Âu 5.75 : 4.60 : 1.44 Tỷ lệ Tài xỉu 1.43 : 2.5 : 0.53 | ![]() Servette |
Chìa khóa: 5/5 trận gần nhất của Servette về tài.
Yverdon không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Yverdon không thắng 6/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Servette không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Alain Geiger thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Yverdon thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Yverdon không thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Servette không thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Alain Geiger thắng kèo 5/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Yverdon về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Yverdon về tài 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Servette về tài 8/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Alain Geiger về tài 6/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
- Chọn: Servette (-1 1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 0-3.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
15/10/2011 | Yverdon vs Servette | 1-3 | +1 1/4 | Thua | 3 1/4 | Tài |
26/05/2011 | Yverdon vs Servette | 0-2 | +1 3/4 | Thua | 3 1/2 | Xỉu |
07/11/2010 | Servette vs Yverdon | 3-1 | -1 3/4 | Thua | 3 1/4 | Tài |
15/04/2010 | Yverdon vs Servette | 1-2 | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
16/08/2009 | Servette vs Yverdon | 3-3 | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
22/03/2009 | Servette vs Yverdon | 1-1 | -0 | Hòa | 2 3/4 | Xỉu |
30/08/2008 | Yverdon vs Servette | 3-0 | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
02/04/2008 | Yverdon vs Servette | 0-1 | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
26/08/2007 | Servette vs Yverdon | 1-1 | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
10/05/2007 | Yverdon vs Servette | 1-2 | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
05/11/2006 | Servette vs Yverdon | 4-1 | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
01/10/2006 | Yverdon vs Servette | 2-2 | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
Tiêu chí thống kê | Yverdon (đội nhà) | Servette (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 3/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 8/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
17/04 | Hạng 3 Thụy Sỹ | Yverdon * | 3 - 0 | Rapperswil-jona | 0.5-1 | Thắng |
05/04 | Hạng 3 Thụy Sỹ | Bellinzona | 1 - 1 | Yverdon * | 0.5-1 | Thua |
01/04 | Hạng 3 Thụy Sỹ | Yverdon * | 3 - 1 | Breitenrain | 2 | Hòa |
01/10 | Hạng 3 Thụy Sỹ | Stade Nyonnais | 1 - 1 | Yverdon * | 0.5-1 | Thua |
18/01 | Giao Hữu | Sion * | 1 - 1 | Yverdon | 0-0.5 | Thắng |
29/08 | Hạng 3 Thụy Sỹ | Yverdon * | 5 - 0 | Koniz | 1 | Thắng |
18/08 | Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Yverdon | 1 - 2 | Neuchatel Xamax * | 1 | Hòa |
26/01 | Giao Hữu | Schaffhausen * | 2 - 0 | Yverdon | 0-0.5 | Thua |
19/08 | Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Yverdon | 0 - 1 | Neuchatel Xamax * | 2.75 | Thắng |
01/02 | Giao Hữu | Bellinzona | 0 - 2 | Yverdon * | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
22/05 | Thụy Sỹ | Servette * | 1 - 2 | St. Gallen | 0.25 | Thua |
16/05 | Thụy Sỹ | Vaduz * | 1 - 3 | Servette | 0 | Thắng |
12/05 | Thụy Sỹ | Servette * | 1 - 4 | Lausanne Sports | 0-0.5 | Thua |
09/05 | Thụy Sỹ | Luzern * | 3 - 0 | Servette | 0.25 | Thua |
05/05 | Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Servette * | 0 - 1 | St. Gallen | 0 | Thua |
02/05 | Thụy Sỹ | Servette | 2 - 1 | Young Boys * | 0.25 | Thắng |
25/04 | Thụy Sỹ | Lugano * | 0 - 1 | Servette | 0 | Thắng |
22/04 | Thụy Sỹ | Servette * | 3 - 5 | Sion | 1 | Thua |
18/04 | Thụy Sỹ | Basel * | 5 - 0 | Servette | 0 | Thua |
14/04 | Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Sc Kriens | 2 - 2 | Servette * | 1-1.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
17/04 | Hạng 3 Thụy Sỹ | Yverdon | 3 - 0 | Rapperswil-jona | 3-3.5 | Xỉu |
05/04 | Hạng 3 Thụy Sỹ | Bellinzona | 1 - 1 | Yverdon | 2.5 | Xỉu |
01/04 | Hạng 3 Thụy Sỹ | Yverdon | 3 - 1 | Breitenrain | 3-3.5 | Tài |
01/10 | Hạng 3 Thụy Sỹ | Stade Nyonnais | 1 - 1 | Yverdon | 3.5-4 | Xỉu |
18/01 | Giao Hữu | Sion | 1 - 1 | Yverdon | 2.5 | Xỉu |
29/08 | Hạng 3 Thụy Sỹ | Yverdon | 5 - 0 | Koniz | 2.5-3 | Tài |
18/08 | Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Yverdon | 1 - 2 | Neuchatel Xamax | 2.5-3 | Tài |
26/01 | Giao Hữu | Schaffhausen | 2 - 0 | Yverdon | 3 | Xỉu |
19/08 | Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Yverdon | 0 - 1 | Neuchatel Xamax | 4.5 | Xỉu |
01/02 | Giao Hữu | Bellinzona | 0 - 2 | Yverdon | 3.5-4 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
22/05 | Thụy Sỹ | Servette | 1 - 2 | St. Gallen | 2.5 | Tài |
16/05 | Thụy Sỹ | Vaduz | 1 - 3 | Servette | 2.5 | Tài |
12/05 | Thụy Sỹ | Servette | 1 - 4 | Lausanne Sports | 2.5 | Tài |
09/05 | Thụy Sỹ | Luzern | 3 - 0 | Servette | 3 | Tài |
05/05 | Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Servette | 0 - 1 | St. Gallen | 3 | Xỉu |
02/05 | Thụy Sỹ | Servette | 2 - 1 | Young Boys | 3 | Tài |
25/04 | Thụy Sỹ | Lugano | 0 - 1 | Servette | 2.5 | Xỉu |
22/04 | Thụy Sỹ | Servette | 3 - 5 | Sion | 2.75 | Tài |
18/04 | Thụy Sỹ | Basel | 5 - 0 | Servette | 3 | Tài |
14/04 | Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Sc Kriens | 2 - 2 | Servette | 2.5-3 | Tài |