Nhận định Hạng 2 Nhật Bản 19/04/2015 12:00 | ||
![]() Yokohama FC | Tỷ lệ Châu Á 0.84 : 1/4:0 : 1.00 Tỷ lệ Châu Âu 2.85 : 3.20 : 2.15 Tỷ lệ Tài xỉu 0.79 : 2-2.5 : 1.02 | ![]() V-Varen Nagasaki |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
19/09/2014 17:00 | V-Varen Nagasaki | 1- 0 | Yokohama FC |
07/06/2014 15:00 | Yokohama FC | 1- 2 | V-Varen Nagasaki |
21/08/2013 16:00 | V-Varen Nagasaki | 2- 0 | Yokohama FC |
17/04/2013 17:00 | Yokohama FC | 1- 2 | V-Varen Nagasaki |
Tiêu chí thống kê | Yokohama FC (đội nhà) | V-Varen Nagasaki (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 4/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 4/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 4/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 2/5 trận sân khách gần nhất |
11/04/2015 12:00 | Roasso Kumamoto | 0 - 1 | Yokohama FC |
05/04/2015 12:00 | Yokohama FC | 2 - 3 | Jubilo Iwata |
01/04/2015 17:00 | Yokohama FC | 2 - 2 | Avispa Fukuoka |
29/03/2015 14:00 | Cerezo Osaka | 2 - 0 | Yokohama FC |
20/03/2015 17:00 | Zweigen Kanazawa FC | 1 - 2 | Yokohama FC |
15/03/2015 14:00 | Yokohama FC | 1 - 1 | Tochigi SC |
08/03/2015 11:05 | Thespa Kusatsu Gunma | 0 - 1 | Yokohama FC |
23/11/2014 12:00 | Yokohama FC | 1 - 0 | Giravanz Kitakyushu |
15/11/2014 14:00 | Shonan Bellmare | 4 - 1 | Yokohama FC |
09/11/2014 11:00 | Yokohama FC | 0 - 2 | Okayama FC |
11/04/2015 12:00 | Kyoto Purple Sanga | 1 - 4 | V-Varen Nagasaki |
05/04/2015 11:00 | V-Varen Nagasaki | 1 - 0 | Tochigi SC |
01/04/2015 17:00 | Thespa Kusatsu Gunma | 0 - 1 | V-Varen Nagasaki |
29/03/2015 11:00 | V-Varen Nagasaki | 1 - 1 | Tokyo Verdy |
21/03/2015 16:00 | V-Varen Nagasaki | 2 - 0 | Giravanz Kitakyushu |
15/03/2015 11:00 | Consadole Sapporo | 0 - 1 | V-Varen Nagasaki |
08/03/2015 11:00 | V-Varen Nagasaki | 0 - 1 | JEF United Ichihara |
06/02/2015 11:30 | Tochigi SC | 3 - 0 | V-Varen Nagasaki |
23/11/2014 12:00 | Tochigi SC | 1 - 0 | V-Varen Nagasaki |
15/11/2014 12:00 | V-Varen Nagasaki | 0 - 1 | Kyoto Purple Sanga |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
11/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto * | 0 - 1 | Yokohama FC | 0 | Thắng |
05/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC | 2 - 3 | Jubilo Iwata * | 0.5 | Thua |
01/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC * | 2 - 2 | Avispa Fukuoka | 0.5 | Thua |
29/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Cerezo Osaka * | 2 - 0 | Yokohama FC | 0.5-1 | Thua |
20/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC * | 1 - 2 | Yokohama FC | 0 | Thắng |
15/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC * | 1 - 1 | Tochigi SC | 0-0.5 | Thua |
08/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma * | 0 - 1 | Yokohama FC | 0 | Thắng |
23/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC * | 1 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 0-0.5 | Thắng |
15/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Shonan Bellmare * | 4 - 1 | Yokohama FC | 1 | Thua |
09/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC * | 0 - 2 | Okayama FC | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
11/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga * | 1 - 4 | V-Varen Nagasaki | 0 | Thắng |
05/04 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki * | 1 - 0 | Tochigi SC | 0.5 | Thắng |
01/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma | 0 - 1 | V-Varen Nagasaki * | 0-0.5 | Thắng |
29/03 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki * | 1 - 1 | Tokyo Verdy | 0.5 | Thua |
21/03 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki * | 2 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 0.5 | Thắng |
15/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo * | 0 - 1 | V-Varen Nagasaki | 0 | Thắng |
08/03 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki * | 0 - 1 | JEF United Ichihara | 0 | Thua |
06/02 | Giao Hữu | Tochigi SC * | 3 - 0 | V-Varen Nagasaki | 0-0.5 | Thua |
23/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 1 - 0 | V-Varen Nagasaki * | 0-0.5 | Thua |
15/11 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki * | 0 - 1 | Kyoto Purple Sanga | 0 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
11/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 0 - 1 | Yokohama FC | 2-2.5 | Xỉu |
05/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC | 2 - 3 | Jubilo Iwata | 2-2.5 | Tài |
01/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC | 2 - 2 | Avispa Fukuoka | 2 | Tài |
29/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Cerezo Osaka | 2 - 0 | Yokohama FC | 2-2.5 | Xỉu |
20/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC | 1 - 2 | Yokohama FC | 2 | Tài |
15/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC | 1 - 1 | Tochigi SC | 2-2.5 | Xỉu |
08/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma | 0 - 1 | Yokohama FC | 2 | Xỉu |
23/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC | 1 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 2-2.5 | Xỉu |
15/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Shonan Bellmare | 4 - 1 | Yokohama FC | 2.5 | Tài |
09/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC | 0 - 2 | Okayama FC | 2-2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
11/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 1 - 4 | V-Varen Nagasaki | 2 | Tài |
05/04 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki | 1 - 0 | Tochigi SC | 2 | Xỉu |
01/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma | 0 - 1 | V-Varen Nagasaki | 2 | Xỉu |
29/03 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki | 1 - 1 | Tokyo Verdy | 2 | Tài |
21/03 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki | 2 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 2 | Tài |
15/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo | 0 - 1 | V-Varen Nagasaki | 1.5-2 | Xỉu |
08/03 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki | 0 - 1 | JEF United Ichihara | 2.5 | Xỉu |
06/02 | Giao Hữu | Tochigi SC | 3 - 0 | V-Varen Nagasaki | 2.5 | Tài |
23/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 1 - 0 | V-Varen Nagasaki | 2-2.5 | Xỉu |
15/11 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki | 0 - 1 | Kyoto Purple Sanga | 2-2.5 | Xỉu |