| Nhận định Nhật Bản JFL 03/05/2018 10:00 | ||
![]() Yokogawa Musashino | Tỷ lệ Châu Á 0.98 : 0:1/2 : 0.82 Tỷ lệ Châu Âu 1.95 : 3.35 : 3.25 Tỷ lệ Tài xỉu 0.83 : 2.5 : 0.97 | ![]() Mio Biwako Shiga |

| 21/10/2017 11:00 | Mio Biwako Shiga | 1- 0 | Yokogawa Musashino |
| 10/06/2017 11:00 | Yokogawa Musashino | 1- 1 | Mio Biwako Shiga |
| 10/09/2016 13:00 | Mio Biwako Shiga | 0- 0 | Yokogawa Musashino |
| 05/06/2016 11:00 | Yokogawa Musashino | 0- 1 | Mio Biwako Shiga |
| 15/11/2015 11:00 | Yokogawa Musashino | 3- 0 | Mio Biwako Shiga |
| 15/03/2015 11:00 | Mio Biwako Shiga | 0- 0 | Yokogawa Musashino |
| Tiêu chí thống kê | Yokogawa Musashino (đội nhà) | Mio Biwako Shiga (đội khách) |
| 10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
| 5 trận gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 29/04 | Nhật Bản JFL | Honda * | 6 - 2 | Yokogawa Musashino | 0.5-1 | Thua |
| 15/04 | Nhật Bản JFL | Yokogawa Musashino * | 1 - 0 | Imabari FC | 0 | Thắng |
| 31/03 | Nhật Bản JFL | Yokogawa Musashino | 4 - 1 | Nara Club * | 0.5 | Thắng |
| 25/03 | Nhật Bản JFL | Ryutsu Keizai University * | 0 - 1 | Yokogawa Musashino | 0 | Thắng |
| 17/03 | Nhật Bản JFL | Maruyasu Industries * | 1 - 2 | Yokogawa Musashino | 0.5-1 | Thắng |
| 11/03 | Nhật Bản JFL | Yokogawa Musashino | 0 - 1 | Vanraure Hachinohe * | 0-0.5 | Thua |
| 12/11 | Nhật Bản JFL | Osaka * | 3 - 1 | Yokogawa Musashino | 1-1.5 | Thua |
| 05/11 | Nhật Bản JFL | Vanraure Hachinohe * | 1 - 0 | Yokogawa Musashino | 0.5-1 | Thua |
| 29/10 | Nhật Bản JFL | Yokogawa Musashino * | 0 - 1 | Maruyasu Industries | 0-0.5 | Thua |
| 21/10 | Nhật Bản JFL | Mio Biwako Shiga * | 1 - 0 | Yokogawa Musashino | 0 | Thua |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 29/04 | Nhật Bản JFL | Mio Biwako Shiga * | 2 - 1 | Vanraure Hachinohe | 0 | Thắng |
| 15/04 | Nhật Bản JFL | Sony Sendai FC * | 1 - 1 | Mio Biwako Shiga | 0.5 | Thắng |
| 24/03 | Nhật Bản JFL | Mio Biwako Shiga * | 2 - 0 | Verspah Oita | 0.5 | Thắng |
| 05/11 | Nhật Bản JFL | Maruyasu Industries * | 2 - 1 | Mio Biwako Shiga | 0-0.5 | Thua |
| 28/10 | Nhật Bản JFL | Nara Club * | 2 - 1 | Mio Biwako Shiga | 0-0.5 | Thua |
| 21/10 | Nhật Bản JFL | Mio Biwako Shiga * | 1 - 0 | Yokogawa Musashino | 0 | Thắng |
| 15/10 | Nhật Bản JFL | Osaka * | 6 - 0 | Mio Biwako Shiga | 0.5-1 | Thua |
| 07/10 | Nhật Bản JFL | Mio Biwako Shiga | 2 - 2 | Ryutsu Keizai University * | 0-0.5 | Thắng |
| 24/09 | Nhật Bản JFL | Ohira Tochigi UVA SC | 1 - 1 | Mio Biwako Shiga * | 0.5 | Thua |
| 17/09 | Nhật Bản JFL | Mio Biwako Shiga * | 1 - 1 | Veertien Kuwana | 0.5 | Thua |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 29/04 | Nhật Bản JFL | Honda | 6 - 2 | Yokogawa Musashino | 2.5-3 | Tài |
| 15/04 | Nhật Bản JFL | Yokogawa Musashino | 1 - 0 | Imabari FC | 2.5 | Xỉu |
| 31/03 | Nhật Bản JFL | Yokogawa Musashino | 4 - 1 | Nara Club | 2.5 | Tài |
| 25/03 | Nhật Bản JFL | Ryutsu Keizai University | 0 - 1 | Yokogawa Musashino | 2.5 | Xỉu |
| 17/03 | Nhật Bản JFL | Maruyasu Industries | 1 - 2 | Yokogawa Musashino | 2.5 | Tài |
| 11/03 | Nhật Bản JFL | Yokogawa Musashino | 0 - 1 | Vanraure Hachinohe | 2.5 | Xỉu |
| 12/11 | Nhật Bản JFL | Osaka | 3 - 1 | Yokogawa Musashino | 2.5-3 | Tài |
| 05/11 | Nhật Bản JFL | Vanraure Hachinohe | 1 - 0 | Yokogawa Musashino | 2.5 | Xỉu |
| 29/10 | Nhật Bản JFL | Yokogawa Musashino | 0 - 1 | Maruyasu Industries | 2-2.5 | Xỉu |
| 21/10 | Nhật Bản JFL | Mio Biwako Shiga | 1 - 0 | Yokogawa Musashino | 2.5-3 | Xỉu |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 29/04 | Nhật Bản JFL | Mio Biwako Shiga | 2 - 1 | Vanraure Hachinohe | 2-2.5 | Tài |
| 15/04 | Nhật Bản JFL | Sony Sendai FC | 1 - 1 | Mio Biwako Shiga | 2.5-3 | Xỉu |
| 24/03 | Nhật Bản JFL | Mio Biwako Shiga | 2 - 0 | Verspah Oita | 2.5 | Xỉu |
| 05/11 | Nhật Bản JFL | Maruyasu Industries | 2 - 1 | Mio Biwako Shiga | 2-2.5 | Tài |
| 28/10 | Nhật Bản JFL | Nara Club | 2 - 1 | Mio Biwako Shiga | 2.5 | Tài |
| 21/10 | Nhật Bản JFL | Mio Biwako Shiga | 1 - 0 | Yokogawa Musashino | 2.5-3 | Xỉu |
| 15/10 | Nhật Bản JFL | Osaka | 6 - 0 | Mio Biwako Shiga | 2.5-3 | Tài |
| 07/10 | Nhật Bản JFL | Mio Biwako Shiga | 2 - 2 | Ryutsu Keizai University | 2.5 | Tài |
| 24/09 | Nhật Bản JFL | Ohira Tochigi UVA SC | 1 - 1 | Mio Biwako Shiga | 2.5 | Xỉu |
| 17/09 | Nhật Bản JFL | Mio Biwako Shiga | 1 - 1 | Veertien Kuwana | 2.5-3 | Xỉu |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá