Nhận định bóng đá Nhật Bản JFL 29/10/2022 11:00 | ||
![]() Yokogawa Musashino | Tỷ lệ Châu Á 1.04 : 0:1/4 : 0.71 Tỷ lệ Châu Âu 2.35 : 3.05 : 2.95 Tỷ lệ Tài xỉu 0.92 : 2-2.5 : 0.80 | ![]() Maruyasu Industries |
Chìa khóa: Yokogawa Musashino thắng kèo 5 trận gần đây trên sân nhà.
Yokogawa Musashino thắng 5/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Yokogawa Musashino thắng 5/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất.
Maruyasu Industries không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Maruyasu Industries không thắng 9/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất.
Yokogawa Musashino thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Yokogawa Musashino thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 5/5 trận gần nhất.
Maruyasu Industries thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Maruyasu Industries không thắng kèo 7/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Yokogawa Musashino về tài 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Yokogawa Musashino về tài 8/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Maruyasu Industries về tài 7/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Maruyasu Industries về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Yokogawa Musashino (-1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 3-1.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
01/05/2022 | Maruyasu Industries vs Yokogawa Musashino | 1-0 | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
30/10/2021 | Yokogawa Musashino vs Maruyasu Industries | 0-1 | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
21/05/2021 | Maruyasu Industries vs Yokogawa Musashino | 3-1 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
31/10/2020 | Yokogawa Musashino vs Maruyasu Industries | 0-1 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
01/09/2019 | Yokogawa Musashino vs Maruyasu Industries | 3-2 | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
01/06/2019 | Maruyasu Industries vs Yokogawa Musashino | 1-2 | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
15/07/2018 | Yokogawa Musashino vs Maruyasu Industries | 0-0 | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
17/03/2018 | Maruyasu Industries vs Yokogawa Musashino | 1-2 | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
29/10/2017 | Yokogawa Musashino vs Maruyasu Industries | 0-1 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
03/06/2017 | Maruyasu Industries vs Yokogawa Musashino | 1-1 | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
29/10/2016 | Maruyasu Industries vs Yokogawa Musashino | 0-0 | +0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
14/05/2016 | Yokogawa Musashino vs Maruyasu Okazaki | 0-1 | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
13/09/2015 | Yokogawa Musashino vs Maruyasu Okazaki | 2-0 | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
07/06/2015 | Maruyasu Okazaki vs Yokogawa Musashino | 0-3 | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
05/10/2014 | Maruyasu Okazaki vs Yokogawa Musashino | 0-1 | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
01/06/2014 | Yokogawa Musashino vs Maruyasu Okazaki | 1-1 | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Tiêu chí thống kê | Yokogawa Musashino (đội nhà) | Maruyasu Industries (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 1/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 8/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 3/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
23/10 | Nhật Bản JFL | Yokogawa Musashino * | 4 - 2 | Verspah Oita | 0.5-1 | Thắng |
16/10 | Nhật Bản JFL | Veertien Mie | 1 - 0 | Yokogawa Musashino * | 0-0.5 | Thua |
08/10 | Nhật Bản JFL | Yokogawa Musashino * | 4 - 2 | Kagura Shimane | 0.75 | Thắng |
25/09 | Nhật Bản JFL | Suzuka Unlimited | 1 - 1 | Yokogawa Musashino * | 0-0.5 | Thua |
19/09 | Nhật Bản JFL | Yokogawa Musashino * | 4 - 1 | Mio Biwako Shiga | 0.5-1 | Thắng |
11/09 | Nhật Bản JFL | Sony Sendai FC | 1 - 1 | Yokogawa Musashino * | 0-0.5 | Thua |
03/09 | Nhật Bản JFL | Yokogawa Musashino * | 2 - 0 | Honda Lock SC | 0-0.5 | Thắng |
28/08 | Nhật Bản JFL | Yokogawa Musashino | 1 - 1 | Nara Club * | 0-0.5 | Thắng |
31/07 | Nhật Bản JFL | Criacao Shinjuku | 2 - 4 | Yokogawa Musashino * | 0-0.5 | Thắng |
24/07 | Nhật Bản JFL | Osaka * | 2 - 1 | Yokogawa Musashino | 0 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
23/10 | Nhật Bản JFL | Maruyasu Industries * | 3 - 0 | Kochi United | 0-0.5 | Thắng |
16/10 | Nhật Bản JFL | Osaka * | 3 - 2 | Maruyasu Industries | 0-0.5 | Thua |
08/10 | Nhật Bản JFL | Maruyasu Industries * | 5 - 1 | Mio Biwako Shiga | 1 | Thắng |
25/09 | Nhật Bản JFL | Reinmeer Aomori * | 0 - 0 | Maruyasu Industries | 0.5 | Thắng |
17/09 | Nhật Bản JFL | Maruyasu Industries * | 2 - 2 | Nara Club | 0 | Hòa |
11/09 | Nhật Bản JFL | Honda * | 3 - 1 | Maruyasu Industries | 0-0.5 | Thua |
04/09 | Nhật Bản JFL | Maruyasu Industries * | 4 - 1 | Tiamo Hirakata | 0.5 | Thắng |
31/08 | Nhật Bản JFL | Maruyasu Industries * | 2 - 1 | Honda Lock SC | 0-0.5 | Thắng |
27/08 | Nhật Bản JFL | Sony Sendai FC * | 0 - 0 | Maruyasu Industries | 0-0.5 | Thắng |
24/07 | Nhật Bản JFL | Suzuka Unlimited * | 0 - 0 | Maruyasu Industries | 0 | Hòa |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
23/10 | Nhật Bản JFL | Yokogawa Musashino | 4 - 2 | Verspah Oita | 2.5 | Tài |
16/10 | Nhật Bản JFL | Veertien Mie | 1 - 0 | Yokogawa Musashino | 2.5 | Xỉu |
08/10 | Nhật Bản JFL | Yokogawa Musashino | 4 - 2 | Kagura Shimane | 2.25 | Tài |
25/09 | Nhật Bản JFL | Suzuka Unlimited | 1 - 1 | Yokogawa Musashino | 2.5 | Xỉu |
19/09 | Nhật Bản JFL | Yokogawa Musashino | 4 - 1 | Mio Biwako Shiga | 2-2.5 | Tài |
11/09 | Nhật Bản JFL | Sony Sendai FC | 1 - 1 | Yokogawa Musashino | 2 | Tài |
03/09 | Nhật Bản JFL | Yokogawa Musashino | 2 - 0 | Honda Lock SC | 2-2.5 | Xỉu |
28/08 | Nhật Bản JFL | Yokogawa Musashino | 1 - 1 | Nara Club | 2 | Tài |
31/07 | Nhật Bản JFL | Criacao Shinjuku | 2 - 4 | Yokogawa Musashino | 2-2.5 | Tài |
24/07 | Nhật Bản JFL | Osaka | 2 - 1 | Yokogawa Musashino | 2-2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
23/10 | Nhật Bản JFL | Maruyasu Industries | 3 - 0 | Kochi United | 2-2.5 | Tài |
16/10 | Nhật Bản JFL | Osaka | 3 - 2 | Maruyasu Industries | 2-2.5 | Tài |
08/10 | Nhật Bản JFL | Maruyasu Industries | 5 - 1 | Mio Biwako Shiga | 2.5 | Tài |
25/09 | Nhật Bản JFL | Reinmeer Aomori | 0 - 0 | Maruyasu Industries | 2-2.5 | Xỉu |
17/09 | Nhật Bản JFL | Maruyasu Industries | 2 - 2 | Nara Club | 2-2.5 | Tài |
11/09 | Nhật Bản JFL | Honda | 3 - 1 | Maruyasu Industries | 2 | Tài |
04/09 | Nhật Bản JFL | Maruyasu Industries | 4 - 1 | Tiamo Hirakata | 2-2.5 | Tài |
31/08 | Nhật Bản JFL | Maruyasu Industries | 2 - 1 | Honda Lock SC | 2 | Tài |
27/08 | Nhật Bản JFL | Sony Sendai FC | 0 - 0 | Maruyasu Industries | 2-2.5 | Xỉu |
24/07 | Nhật Bản JFL | Suzuka Unlimited | 0 - 0 | Maruyasu Industries | 2-2.5 | Xỉu |