Nhận định bóng đá Hạng nhất Trung Quốc 12/06/2022 14:30 | ||
![]() Xinjiang Tianshan Leopard | Tỷ lệ Châu Á 0.82 : 1 3/4:0 : 1.02 Tỷ lệ Châu Âu 11.97 : 5.15 : 1.28 Tỷ lệ Tài xỉu 0.87 : 2.5-3 : 0.95 | ![]() Heilongjiang heilongjiang Ice City |
Chìa khóa: 5/6 trận gần nhất của Heilongjiang heilongjiang Ice City về tài.
Xinjiang Tianshan Leopard không thắng 10/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Fernando Sánchez Cipitria không thắng 10/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất.
Heilongjiang heilongjiang Ice City thắng 5/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Duan Xin không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Xinjiang Tianshan Leopard không thắng 9/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Fernando Sánchez Cipitria không thắng kèo 7/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Heilongjiang heilongjiang Ice City không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Duan Xin không thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Xinjiang Tianshan Leopard về tài 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Fernando Sánchez Cipitria về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Heilongjiang heilongjiang Ice City về tài 7/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Duan Xin về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Xinjiang Tianshan Leopard (+1 3/4).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 1-2.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
20/12/2021 | Heilongjiang heilongjiang Ice City vs Xinjiang Tianshan Leopard | 1-0 | -2 1/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
03/12/2021 | Xinjiang Tianshan Leopard vs Heilongjiang heilongjiang Ice City | 0-3 | +1 3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
20/11/2020 | Heilongjiang heilongjiang Ice City vs Xinjiang Tianshan Leopard | 2-1 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
10/10/2020 | Heilongjiang heilongjiang Ice City vs Xinjiang Tianshan Leopard | 0-0 | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
24/09/2020 | Xinjiang Tianshan Leopard vs Heilongjiang heilongjiang Ice City | 0-0 | +3/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
24/08/2019 | Heilongjiang heilongjiang Ice City vs Xinjiang Tianshan Leopard | 4-2 | -1/2 | Thua | 2 | Tài |
21/04/2019 | Xinjiang Tianshan Leopard vs Heilongjiang heilongjiang Ice City | 1-1 | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
28/10/2018 | Heilongjiang heilongjiang Ice City vs Xinjiang Tianshan Leopard | 3-1 | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
14/07/2018 | Xinjiang Tianshan Leopard vs Heilongjiang heilongjiang Ice City | 2-2 | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Tiêu chí thống kê | Xinjiang Tianshan Leopard (đội nhà) | Heilongjiang heilongjiang Ice City (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 0/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 1/10 trận gần nhất thắng kèo 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
08/06 | Hạng nhất Trung Quốc | Sichuan Jiuniu * | 2 - 0 | Xinjiang Tianshan Leopard | 1.5 | Thua |
20/12 | Hạng nhất Trung Quốc | Heilongjiang heilongjiang Ice City * | 1 - 0 | Xinjiang Tianshan Leopard | 2-2.5 | Thắng |
16/12 | Hạng nhất Trung Quốc | Xinjiang Tianshan Leopard * | 1 - 3 | Beijing Tech | 0.5 | Thua |
11/12 | Hạng nhất Trung Quốc | Xinjiang Tianshan Leopard | 0 - 1 | Jiangxi Beidamen * | 0.5 | Thua |
07/12 | Hạng nhất Trung Quốc | Nanjing Fengfan * | 5 - 0 | Xinjiang Tianshan Leopard | 1.5 | Thua |
03/12 | Hạng nhất Trung Quốc | Xinjiang Tianshan Leopard | 0 - 3 | Heilongjiang heilongjiang Ice City * | 1.5-2 | Thua |
29/11 | Hạng nhất Trung Quốc | Beijing Tech * | 2 - 2 | Xinjiang Tianshan Leopard | 0 | Hòa |
25/11 | Hạng nhất Trung Quốc | Jiangxi Beidamen * | 1 - 0 | Xinjiang Tianshan Leopard | 0.5-1 | Thua |
05/10 | Hạng nhất Trung Quốc | Nantong Zhiyun * | 3 - 0 | Xinjiang Tianshan Leopard | 1.5-2 | Thua |
01/10 | Hạng nhất Trung Quốc | Xinjiang Tianshan Leopard | 0 - 5 | Beijing Beikong * | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
08/06 | Hạng nhất Trung Quốc | Heilongjiang heilongjiang Ice City * | 4 - 0 | Beijing Beikong | 1.5-2 | Thắng |
20/12 | Hạng nhất Trung Quốc | Heilongjiang heilongjiang Ice City * | 1 - 0 | Xinjiang Tianshan Leopard | 2-2.5 | Thua |
17/12 | Hạng nhất Trung Quốc | Nanjing Fengfan * | 2 - 2 | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 0 | Hòa |
12/12 | Hạng nhất Trung Quốc | Heilongjiang heilongjiang Ice City * | 1 - 2 | Zibo Cuju | 1.5 | Thua |
07/12 | Hạng nhất Trung Quốc | Heilongjiang heilongjiang Ice City * | 4 - 0 | Jiangxi Beidamen | 1.5 | Thắng |
03/12 | Hạng nhất Trung Quốc | Xinjiang Tianshan Leopard | 0 - 3 | Heilongjiang heilongjiang Ice City * | 1.5-2 | Thắng |
28/11 | Hạng nhất Trung Quốc | Heilongjiang heilongjiang Ice City * | 1 - 0 | Nanjing Fengfan | 0.5 | Thắng |
24/11 | Hạng nhất Trung Quốc | Zibo Cuju | 0 - 0 | Heilongjiang heilongjiang Ice City * | 1 | Thua |
21/11 | Hạng nhất Trung Quốc | Jiangxi Beidamen | 2 - 2 | Heilongjiang heilongjiang Ice City * | 0.5-1 | Thua |
01/10 | Hạng nhất Trung Quốc | Heilongjiang heilongjiang Ice City * | 2 - 5 | Kun Shan | 0 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
08/06 | Hạng nhất Trung Quốc | Sichuan Jiuniu | 2 - 0 | Xinjiang Tianshan Leopard | 2-2.5 | Xỉu |
20/12 | Hạng nhất Trung Quốc | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 1 - 0 | Xinjiang Tianshan Leopard | 3 | Xỉu |
16/12 | Hạng nhất Trung Quốc | Xinjiang Tianshan Leopard | 1 - 3 | Beijing Tech | 2.5 | Tài |
11/12 | Hạng nhất Trung Quốc | Xinjiang Tianshan Leopard | 0 - 1 | Jiangxi Beidamen | 2.5 | Xỉu |
07/12 | Hạng nhất Trung Quốc | Nanjing Fengfan | 5 - 0 | Xinjiang Tianshan Leopard | 2.5 | Tài |
03/12 | Hạng nhất Trung Quốc | Xinjiang Tianshan Leopard | 0 - 3 | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 2.5-3 | Tài |
29/11 | Hạng nhất Trung Quốc | Beijing Tech | 2 - 2 | Xinjiang Tianshan Leopard | 2-2.5 | Tài |
25/11 | Hạng nhất Trung Quốc | Jiangxi Beidamen | 1 - 0 | Xinjiang Tianshan Leopard | 2.5 | Xỉu |
05/10 | Hạng nhất Trung Quốc | Nantong Zhiyun | 3 - 0 | Xinjiang Tianshan Leopard | 2.5-3 | Tài |
01/10 | Hạng nhất Trung Quốc | Xinjiang Tianshan Leopard | 0 - 5 | Beijing Beikong | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
08/06 | Hạng nhất Trung Quốc | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 4 - 0 | Beijing Beikong | 2.5 | Tài |
20/12 | Hạng nhất Trung Quốc | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 1 - 0 | Xinjiang Tianshan Leopard | 3 | Xỉu |
17/12 | Hạng nhất Trung Quốc | Nanjing Fengfan | 2 - 2 | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 2.5 | Tài |
12/12 | Hạng nhất Trung Quốc | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 1 - 2 | Zibo Cuju | 2.5 | Tài |
07/12 | Hạng nhất Trung Quốc | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 4 - 0 | Jiangxi Beidamen | 2.5 | Tài |
03/12 | Hạng nhất Trung Quốc | Xinjiang Tianshan Leopard | 0 - 3 | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 2.5-3 | Tài |
28/11 | Hạng nhất Trung Quốc | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 1 - 0 | Nanjing Fengfan | 2.5 | Xỉu |
24/11 | Hạng nhất Trung Quốc | Zibo Cuju | 0 - 0 | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 2.5 | Xỉu |
21/11 | Hạng nhất Trung Quốc | Jiangxi Beidamen | 2 - 2 | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 2.5 | Tài |
01/10 | Hạng nhất Trung Quốc | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 2 - 5 | Kun Shan | 2-2.5 | Tài |