Nhận định Cúp quốc gia Áo 30/04/2015 01:30 | ||
![]() Wolfsberger AC | Tỷ lệ Châu Á 1.05 : 0:0 : 0.77 Tỷ lệ Châu Âu 2.55 : 3.20 : 2.45 Tỷ lệ Tài xỉu 0.84 : 2.5 : 0.92 | ![]() Austria Wien |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
19/04/2015 21:30 | Austria Wien | 1- 1 | Wolfsberger AC |
15/02/2015 21:30 | Wolfsberger AC | 1- 0 | Austria Wien |
04/10/2014 21:00 | Austria Wien | 0- 2 | Wolfsberger AC |
26/07/2014 21:30 | Wolfsberger AC | 4- 0 | Austria Wien |
19/04/2014 21:30 | Austria Wien | 3- 1 | Wolfsberger AC |
23/02/2014 01:00 | Wolfsberger AC | 0- 0 | Austria Wien |
10/11/2013 01:00 | Austria Wien | 1- 0 | Wolfsberger AC |
25/08/2013 00:00 | Wolfsberger AC | 1- 4 | Austria Wien |
06/04/2013 23:30 | Austria Wien | 0- 4 | Wolfsberger AC |
09/12/2012 00:30 | Wolfsberger AC | 3- 6 | Austria Wien |
29/09/2012 21:00 | Austria Wien | 1- 1 | Wolfsberger AC |
25/07/2012 23:30 | Wolfsberger AC | 0- 1 | Austria Wien |
Tiêu chí thống kê | Wolfsberger AC (đội nhà) | Austria Wien (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 10/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 10/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 4/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 3/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 3/5 trận sân nhà gần nhất | 1/5 trận gần nhất 1/5 trận sân khách gần nhất |
25/04/2015 23:30 | Wolfsberger AC | 2 - 1 | SV Grodig |
19/04/2015 21:30 | Austria Wien | 1 - 1 | Wolfsberger AC |
11/04/2015 23:30 | Wolfsberger AC | 2 - 0 | Trenkwalder Admira |
07/04/2015 22:59 | Wolfsberger AC | 2 - 1 | Rapid Wien |
04/04/2015 23:30 | Rapid Wien | 4 - 1 | Wolfsberger AC |
27/03/2015 20:00 | Wolfsberger AC | 1 - 0 | NK Publikum Celje |
22/03/2015 00:30 | Wolfsberger AC | 3 - 2 | Red Bull Salzburg |
19/03/2015 00:30 | SV Grodig | 1 - 0 | Wolfsberger AC |
15/03/2015 00:30 | Wolfsberger AC | 2 - 0 | SC Wiener Neustadt |
07/03/2015 22:00 | Sturm Graz | 2 - 0 | Wolfsberger AC |
19/04/2015 21:30 | Austria Wien | 1 - 1 | Wolfsberger AC |
11/04/2015 23:30 | SV Grodig | 1 - 1 | Austria Wien |
08/04/2015 01:30 | Kapfenberg Superfund | 0 - 2 | Austria Wien |
04/04/2015 21:00 | Red Bull Salzburg | 3 - 1 | Austria Wien |
21/03/2015 22:00 | Austria Wien | 0 - 1 | SV Ried |
14/03/2015 22:00 | Trenkwalder Admira | 1 - 1 | Austria Wien |
08/03/2015 22:30 | Austria Wien | 2 - 1 | Rapid Wien |
04/03/2015 01:00 | Sturm Graz | 2 - 1 | Austria Wien |
01/03/2015 00:30 | SC Wiener Neustadt | 1 - 0 | Austria Wien |
15/02/2015 21:30 | Wolfsberger AC | 1 - 0 | Austria Wien |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
25/04 | Áo | Wolfsberger AC * | 2 - 1 | SV Grodig | 0-0.5 | Thắng |
19/04 | Áo | Austria Wien * | 1 - 1 | Wolfsberger AC | 0.5-1 | Thắng |
11/04 | Áo | Wolfsberger AC * | 2 - 0 | Trenkwalder Admira | 0-0.5 | Thắng |
07/04 | Cúp quốc gia Áo | Wolfsberger AC | 2 - 1 | Rapid Wien * | 0.5 | Thắng |
04/04 | Áo | Rapid Wien * | 4 - 1 | Wolfsberger AC | 1-1.5 | Thua |
27/03 | Giao Hữu | Wolfsberger AC * | 1 - 0 | NK Publikum Celje | 0.5 | Thắng |
22/03 | Áo | Wolfsberger AC | 3 - 2 | Red Bull Salzburg * | 1-1.5 | Thắng |
19/03 | Áo | SV Grodig * | 1 - 0 | Wolfsberger AC | 0 | Thua |
15/03 | Áo | Wolfsberger AC * | 2 - 0 | SC Wiener Neustadt | 0.5-1 | Thắng |
07/03 | Áo | Sturm Graz * | 2 - 0 | Wolfsberger AC | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
19/04 | Áo | Austria Wien * | 1 - 1 | Wolfsberger AC | 0.5-1 | Thua |
11/04 | Áo | SV Grodig | 1 - 1 | Austria Wien * | 0-0.5 | Thua |
08/04 | Cúp quốc gia Áo | Kapfenberg Superfund | 0 - 2 | Austria Wien * | 0.5-1 | Thắng |
04/04 | Áo | Red Bull Salzburg * | 3 - 1 | Austria Wien | 1-1.5 | Thua |
21/03 | Áo | Austria Wien * | 0 - 1 | SV Ried | 0.5 | Thua |
14/03 | Áo | Trenkwalder Admira | 1 - 1 | Austria Wien * | 0-0.5 | Thua |
08/03 | Áo | Austria Wien * | 2 - 1 | Rapid Wien | 0 | Thắng |
04/03 | Áo | Sturm Graz * | 2 - 1 | Austria Wien | 0 | Thua |
01/03 | Áo | SC Wiener Neustadt | 1 - 0 | Austria Wien * | 0.5-1 | Thua |
15/02 | Áo | Wolfsberger AC | 1 - 0 | Austria Wien * | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
25/04 | Áo | Wolfsberger AC | 2 - 1 | SV Grodig | 2.5-3 | Tài |
19/04 | Áo | Austria Wien | 1 - 1 | Wolfsberger AC | 2.5-3 | Xỉu |
11/04 | Áo | Wolfsberger AC | 2 - 0 | Trenkwalder Admira | 2.5-3 | Xỉu |
07/04 | Cúp quốc gia Áo | Wolfsberger AC | 2 - 1 | Rapid Wien | 2.5 | Tài |
04/04 | Áo | Rapid Wien | 4 - 1 | Wolfsberger AC | 2.5-3 | Tài |
27/03 | Giao Hữu | Wolfsberger AC | 1 - 0 | NK Publikum Celje | 2.5 | Xỉu |
22/03 | Áo | Wolfsberger AC | 3 - 2 | Red Bull Salzburg | 3 | Tài |
19/03 | Áo | SV Grodig | 1 - 0 | Wolfsberger AC | 2.5 | Xỉu |
15/03 | Áo | Wolfsberger AC | 2 - 0 | SC Wiener Neustadt | 2.5-3 | Xỉu |
07/03 | Áo | Sturm Graz | 2 - 0 | Wolfsberger AC | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
19/04 | Áo | Austria Wien | 1 - 1 | Wolfsberger AC | 2.5-3 | Xỉu |
11/04 | Áo | SV Grodig | 1 - 1 | Austria Wien | 2.5-3 | Xỉu |
08/04 | Cúp quốc gia Áo | Kapfenberg Superfund | 0 - 2 | Austria Wien | 3 | Xỉu |
04/04 | Áo | Red Bull Salzburg | 3 - 1 | Austria Wien | 3-3.5 | Tài |
21/03 | Áo | Austria Wien | 0 - 1 | SV Ried | 2.5 | Xỉu |
14/03 | Áo | Trenkwalder Admira | 1 - 1 | Austria Wien | 2.5 | Xỉu |
08/03 | Áo | Austria Wien | 2 - 1 | Rapid Wien | 2-2.5 | Tài |
04/03 | Áo | Sturm Graz | 2 - 1 | Austria Wien | 2.5 | Tài |
01/03 | Áo | SC Wiener Neustadt | 1 - 0 | Austria Wien | 2.5-3 | Xỉu |
15/02 | Áo | Wolfsberger AC | 1 - 0 | Austria Wien | 2-2.5 | Xỉu |