Nhận định Giao Hữu 30/01/2018 17:00 | ||
![]() Wisla Plock | Tỷ lệ Châu Á 0.88 : 0:1/2 : 0.93 Tỷ lệ Châu Âu 1.90 : 3.60 : 3.85 Tỷ lệ Tài xỉu 0.80 : 2.5-3 : 0.92 | ![]() Nitra |
Tiêu chí thống kê | Wisla Plock (đội nhà) | Nitra (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng kèo 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/10 trận gần nhất về tài 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
28/01 | Giao Hữu | Wisla Plock | 1 - 2 | Ural S.r. * | 0-0.5 | Thua |
25/01 | Giao Hữu | Wisla Plock * | 0 - 1 | Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa | 0 | Thua |
18/01 | Giao Hữu | Gryf Wejherowo | 4 - 4 | Wisla Plock * | 0.5 | Thua |
17/12 | Ba Lan | Legia Warszawa * | 0 - 2 | Wisla Plock | 0.5-1 | Thắng |
14/12 | Ba Lan | Wisla Plock * | 2 - 2 | Sandecja | 0.5-1 | Thua |
10/12 | Ba Lan | Wisla Krakow * | 0 - 1 | Wisla Plock | 0.5 | Thắng |
02/12 | Ba Lan | Wisla Plock * | 2 - 0 | Arka Gdynia | 0-0.5 | Thắng |
26/11 | Ba Lan | Lech Poznan * | 2 - 1 | Wisla Plock | 0.5-1 | Thua |
19/11 | Ba Lan | Lechia Gdansk * | 3 - 0 | Wisla Plock | 0.5 | Thua |
04/11 | Ba Lan | Wisla Plock * | 1 - 2 | Jagiellonia Bialystok | 0 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
27/01 | Giao Hữu | Opava * | 1 - 1 | Nitra | 0-0.5 | Thắng |
20/01 | Giao Hữu | Brno * | 2 - 0 | Nitra | 0-0.5 | Thua |
16/01 | Giao Hữu | MFK Kosice | 1 - 4 | Nitra * | 0.5-1 | Thắng |
09/12 | Slovakia | Sport Podbrezova * | 1 - 0 | Nitra | 0 | Thua |
26/11 | Slovakia | DAC Dunajska Streda * | 0 - 0 | Nitra | 0.5-1 | Thắng |
18/11 | Slovakia | Nitra * | 0 - 0 | FK Senica | 1-1.5 | Thua |
05/11 | Slovakia | Zlate Moravce * | 2 - 2 | Nitra | 0-0.5 | Thắng |
28/10 | Slovakia | Nitra * | 2 - 0 | 1. Tatran Presov | 1-1.5 | Thắng |
21/10 | Slovakia | Zemplin Michalovce * | 0 - 0 | Nitra | 0 | Hòa |
18/10 | Cúp Quốc Gia Slovakia | Slovan Bratislava * | 3 - 1 | Nitra | 1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
28/01 | Giao Hữu | Wisla Plock | 1 - 2 | Ural S.r. | 2.5 | Tài |
25/01 | Giao Hữu | Wisla Plock | 0 - 1 | Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa | 3 | Xỉu |
18/01 | Giao Hữu | Gryf Wejherowo | 4 - 4 | Wisla Plock | 6.5-7 | Tài |
17/12 | Ba Lan | Legia Warszawa | 0 - 2 | Wisla Plock | 2.5 | Xỉu |
14/12 | Ba Lan | Wisla Plock | 2 - 2 | Sandecja | 2.5 | Tài |
10/12 | Ba Lan | Wisla Krakow | 0 - 1 | Wisla Plock | 2.5 | Xỉu |
02/12 | Ba Lan | Wisla Plock | 2 - 0 | Arka Gdynia | 2-2.5 | Xỉu |
26/11 | Ba Lan | Lech Poznan | 2 - 1 | Wisla Plock | 2.5 | Tài |
19/11 | Ba Lan | Lechia Gdansk | 3 - 0 | Wisla Plock | 2.5 | Tài |
04/11 | Ba Lan | Wisla Plock | 1 - 2 | Jagiellonia Bialystok | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
27/01 | Giao Hữu | Opava | 1 - 1 | Nitra | 3-3.5 | Xỉu |
20/01 | Giao Hữu | Brno | 2 - 0 | Nitra | 3 | Xỉu |
16/01 | Giao Hữu | MFK Kosice | 1 - 4 | Nitra | 3 | Tài |
09/12 | Slovakia | Sport Podbrezova | 1 - 0 | Nitra | 2-2.5 | Xỉu |
26/11 | Slovakia | DAC Dunajska Streda | 0 - 0 | Nitra | 2.5 | Xỉu |
18/11 | Slovakia | Nitra | 0 - 0 | FK Senica | 2.5 | Xỉu |
05/11 | Slovakia | Zlate Moravce | 2 - 2 | Nitra | 2-2.5 | Tài |
28/10 | Slovakia | Nitra | 2 - 0 | 1. Tatran Presov | 2.5-3 | Xỉu |
21/10 | Slovakia | Zemplin Michalovce | 0 - 0 | Nitra | 2-2.5 | Xỉu |
18/10 | Cúp Quốc Gia Slovakia | Slovan Bratislava | 3 - 1 | Nitra | 2.5 | Tài |