Nhận định Hạng Nhất Thụy Sỹ 28/10/2017 05:00 | ||
![]() Wil 1900 | Tỷ lệ Châu Á 1.06 : 3/4:0 : 0.84 Tỷ lệ Châu Âu 4.40 : 3.90 : 1.62 Tỷ lệ Tài xỉu 1.10 : 2.5 : 0.70 | ![]() Servette |
10/08/2017 01:00 | Servette | 1- 0 | Wil 1900 |
15/04/2017 22:45 | Wil 1900 | 0- 3 | Servette |
12/03/2017 21:00 | Servette | 2- 0 | Wil 1900 |
01/11/2016 01:45 | Servette | 2- 1 | Wil 1900 |
20/08/2016 22:45 | Wil 1900 | 2- 0 | Servette |
03/05/2015 20:00 | Servette | 2- 1 | Wil 1900 |
24/03/2015 01:45 | Wil 1900 | 0- 0 | Servette |
29/11/2014 22:59 | Wil 1900 | 1- 0 | Servette |
03/08/2014 20:00 | Servette | 1- 2 | Wil 1900 |
14/05/2014 23:30 | Servette | 2- 1 | FC Wil 1900 |
23/02/2014 21:00 | FC Wil 1900 | 6- 1 | Servette |
02/11/2013 23:45 | FC Wil 1900 | 2- 2 | Servette |
26/09/2013 00:45 | Servette | 0- 1 | FC Wil 1900 |
01/03/2011 02:10 | Wil 1900 | 0- 0 | Servette |
29/08/2010 00:00 | Servette | 2- 0 | Wil 1900 |
09/05/2010 00:00 | Servette | 1- 0 | Wil 1900 |
04/08/2009 01:10 | Wil 1900 | 1- 1 | Servette |
10/04/2009 01:00 | Servette | 1- 1 | Wil 1900 |
27/09/2008 22:30 | Wil 1900 | 0- 1 | Servette |
30/03/2008 01:30 | Servette | 0- 0 | Wil 1900 |
Tiêu chí thống kê | Wil 1900 (đội nhà) | Servette (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 0/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 8/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 2/10 trận gần nhất thắng kèo 0/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 7/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 5/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
22/10 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Wohlen * | 2 - 2 | Wil 1900 | 0 | Hòa |
15/10 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Wil 1900 | 1 - 3 | Aarau * | 0-0.5 | Thua |
10/10 | Giao Hữu | Grasshoppers * | 2 - 0 | Wil 1900 | 1 | Thua |
01/10 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Vaduz * | 0 - 0 | Wil 1900 | 1-1.5 | Thắng |
26/09 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Wil 1900 | 2 - 3 | Schaffhausen * | 1 | Hòa |
21/09 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Rapperswil-jona * | 0 - 0 | Wil 1900 | 0-0.5 | Thắng |
17/09 | Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Wil 1900 | 0 - 3 | Thun * | 1-1.5 | Thua |
12/09 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Wil 1900 | 0 - 1 | Neuchatel Xamax * | 1 | Hòa |
27/08 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Wil 1900 * | 0 - 2 | Winterthur | 0 | Thua |
20/08 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Chiasso * | 3 - 0 | Wil 1900 | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
22/10 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Servette * | 2 - 1 | Rapperswil-jona | 1.5 | Thua |
14/10 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Servette * | 2 - 0 | Vaduz | 0.5-1 | Thắng |
03/10 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Chiasso | 1 - 2 | Servette * | 0.5 | Thắng |
24/09 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Servette * | 5 - 1 | Wohlen | 1.5 | Thắng |
21/09 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Neuchatel Xamax * | 3 - 2 | Servette | 0.5 | Thua |
16/09 | Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Servette | 0 - 1 | Luzern * | 0.5 | Thua |
10/09 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Servette * | 3 - 2 | Schaffhausen | 0-0.5 | Thắng |
26/08 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Servette * | 3 - 0 | Aarau | 1 | Thắng |
22/08 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Winterthur * | 0 - 2 | Servette | 2.5 | Thắng |
05/08 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Rapperswil-jona | 0 - 1 | Servette * | 0.5-1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
22/10 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Wohlen | 2 - 2 | Wil 1900 | 2.5-3 | Tài |
15/10 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Wil 1900 | 1 - 3 | Aarau | 2.5 | Tài |
10/10 | Giao Hữu | Grasshoppers | 2 - 0 | Wil 1900 | 3.5 | Xỉu |
01/10 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Vaduz | 0 - 0 | Wil 1900 | 2.5-3 | Xỉu |
26/09 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Wil 1900 | 2 - 3 | Schaffhausen | 3 | Tài |
21/09 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Rapperswil-jona | 0 - 0 | Wil 1900 | 2.5-3 | Xỉu |
17/09 | Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Wil 1900 | 0 - 3 | Thun | 3 | Tài |
12/09 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Wil 1900 | 0 - 1 | Neuchatel Xamax | 2.5-3 | Xỉu |
27/08 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Wil 1900 | 0 - 2 | Winterthur | 2.5-3 | Xỉu |
20/08 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Chiasso | 3 - 0 | Wil 1900 | 2.5-3 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
22/10 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Servette | 2 - 1 | Rapperswil-jona | 2.5-3 | Tài |
14/10 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Servette | 2 - 0 | Vaduz | 2.5-3 | Xỉu |
03/10 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Chiasso | 1 - 2 | Servette | 2.5 | Tài |
24/09 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Servette | 5 - 1 | Wohlen | 2.5 | Tài |
21/09 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Neuchatel Xamax | 3 - 2 | Servette | 2-2.5 | Tài |
16/09 | Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Servette | 0 - 1 | Luzern | 3 | Xỉu |
10/09 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Servette | 3 - 2 | Schaffhausen | 2.5 | Tài |
26/08 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Servette | 3 - 0 | Aarau | 2.5-3 | Tài |
22/08 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Winterthur | 0 - 2 | Servette | 2.5 | Xỉu |
05/08 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Rapperswil-jona | 0 - 1 | Servette | 2.5-3 | Xỉu |