Nhận định bóng đá Hạng nhất Nga 31/07/2022 22:00 | ||
![]() Volgar-Gazprom Astrachan | Tỷ lệ Châu Á 0.89 : 0:1/4 : 0.87 Tỷ lệ Châu Âu 2.12 : 3.15 : 3.00 Tỷ lệ Tài xỉu 0.79 : 2-2.5 : 0.97 | ![]() Makhachkala |
Chìa khóa: Makhachkala thắng 9/10 trận gần đây.
Volgar-Gazprom Astrachan không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Yuri Gazzaev không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Makhachkala thắng 9/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Makhachkala thắng 8/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất.
Volgar-Gazprom Astrachan thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Yuri Gazzaev thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Makhachkala thắng 8/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Makhachkala thắng kèo 5/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Volgar-Gazprom Astrachan về tài 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Yuri Gazzaev về tài 6/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Makhachkala về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Makhachkala về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Makhachkala (+1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 2-2.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
28/09/2019 | Makhachkala vs Volgar-Gazprom Astrachan | 0-3 | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Tiêu chí thống kê | Volgar-Gazprom Astrachan (đội nhà) | Makhachkala (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 9/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 8/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
24/07 | Hạng nhất Nga | Baltika * | 3 - 1 | Volgar-Gazprom Astrachan | 0.5-1 | Thua |
17/07 | Hạng nhất Nga | Volgar-Gazprom Astrachan * | 1 - 0 | Akron Togliatti | 0 | Thắng |
21/05 | Hạng nhất Nga | Volgar-Gazprom Astrachan | 2 - 2 | Gazovik Orenburg * | 0.5-1 | Thắng |
15/05 | Hạng nhất Nga | Volgar-Gazprom Astrachan * | 0 - 3 | Tom Tomsk | 0.5-1 | Thua |
07/05 | Hạng nhất Nga | Fakel Voronezh * | 1 - 0 | Volgar-Gazprom Astrachan | 1 | Hòa |
30/04 | Hạng nhất Nga | Volgar-Gazprom Astrachan | 2 - 2 | Baltika * | 0.5 | Thắng |
23/04 | Hạng nhất Nga | Metallurg Lipetsk | 1 - 0 | Volgar-Gazprom Astrachan * | 0.5 | Thua |
16/04 | Hạng nhất Nga | Veles Moscow * | 0 - 2 | Volgar-Gazprom Astrachan | 0-0.5 | Thắng |
10/04 | Hạng nhất Nga | Volgar-Gazprom Astrachan | 1 - 1 | SKA Energiya Khabarovsk * | 0-0.5 | Thắng |
06/04 | Hạng nhất Nga | Dolgiye Prudy * | 2 - 1 | Volgar-Gazprom Astrachan | 0 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
24/07 | Hạng nhất Nga | Makhachkala * | 1 - 0 | Veles Moscow | 0 | Thắng |
19/07 | Hạng nhất Nga | Alania * | 0 - 0 | Makhachkala | 1-1.5 | Thắng |
05/06 | Hạng 2 Nga miền Nam | Druzhba Maykop | 1 - 2 | Makhachkala * | 1.25 | Thua |
29/05 | Hạng 2 Nga miền Nam | Makhachkala * | 2 - 0 | FK Anzhi | 1.5 | Thắng |
22/05 | Hạng 2 Nga miền Nam | Chayka K Sr * | 1 - 2 | Makhachkala | 0.25 | Thắng |
16/05 | Hạng 2 Nga miền Nam | Makhachkala * | 1 - 0 | Spartak Nalchik | 1.25 | Thua |
06/05 | Hạng 2 Nga miền Nam | Makhachkala * | 3 - 0 | Legion Dynamo | 1.5 | Thắng |
17/04 | Hạng 2 Nga miền Nam | Chernomorets Novorossiysk * | 0 - 1 | Makhachkala | 0.25 | Thắng |
27/03 | Hạng 2 Nga miền Nam | Makhachkala * | 3 - 0 | Tuapse | 2 | Thắng |
04/02 | Giao Hữu | Makhachkala * | 5 - 1 | Alania-d Vladikavkaz | 1.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
24/07 | Hạng nhất Nga | Baltika | 3 - 1 | Volgar-Gazprom Astrachan | 2.5 | Tài |
17/07 | Hạng nhất Nga | Volgar-Gazprom Astrachan | 1 - 0 | Akron Togliatti | 2 | Xỉu |
21/05 | Hạng nhất Nga | Volgar-Gazprom Astrachan | 2 - 2 | Gazovik Orenburg | 2-2.5 | Tài |
15/05 | Hạng nhất Nga | Volgar-Gazprom Astrachan | 0 - 3 | Tom Tomsk | 2-2.5 | Tài |
07/05 | Hạng nhất Nga | Fakel Voronezh | 1 - 0 | Volgar-Gazprom Astrachan | 2-2.5 | Xỉu |
30/04 | Hạng nhất Nga | Volgar-Gazprom Astrachan | 2 - 2 | Baltika | 2 | Tài |
23/04 | Hạng nhất Nga | Metallurg Lipetsk | 1 - 0 | Volgar-Gazprom Astrachan | 2 | Xỉu |
16/04 | Hạng nhất Nga | Veles Moscow | 0 - 2 | Volgar-Gazprom Astrachan | 2 | Tài |
10/04 | Hạng nhất Nga | Volgar-Gazprom Astrachan | 1 - 1 | SKA Energiya Khabarovsk | 2 | Tài |
06/04 | Hạng nhất Nga | Dolgiye Prudy | 2 - 1 | Volgar-Gazprom Astrachan | 2 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
24/07 | Hạng nhất Nga | Makhachkala | 1 - 0 | Veles Moscow | 2.5 | Xỉu |
19/07 | Hạng nhất Nga | Alania | 0 - 0 | Makhachkala | 2.5 | Xỉu |
05/06 | Hạng 2 Nga miền Nam | Druzhba Maykop | 1 - 2 | Makhachkala | 2.5 | Tài |
29/05 | Hạng 2 Nga miền Nam | Makhachkala | 2 - 0 | FK Anzhi | 2.5-3 | Xỉu |
22/05 | Hạng 2 Nga miền Nam | Chayka K Sr | 1 - 2 | Makhachkala | 2.5-3 | Tài |
16/05 | Hạng 2 Nga miền Nam | Makhachkala | 1 - 0 | Spartak Nalchik | 2 | Xỉu |
06/05 | Hạng 2 Nga miền Nam | Makhachkala | 3 - 0 | Legion Dynamo | 2.5 | Tài |
17/04 | Hạng 2 Nga miền Nam | Chernomorets Novorossiysk | 0 - 1 | Makhachkala | 2-2.5 | Xỉu |
27/03 | Hạng 2 Nga miền Nam | Makhachkala | 3 - 0 | Tuapse | 3-3.5 | Xỉu |
04/02 | Giao Hữu | Makhachkala | 5 - 1 | Alania-d Vladikavkaz | 2.75 | Tài |