Nhận định Romania 09/05/2015 01:00 | ||
![]() Viitorul Constanta | Tỷ lệ Châu Á 0.98 : 0:0 : 0.90 Tỷ lệ Châu Âu 2.55 : 3.15 : 2.60 Tỷ lệ Tài xỉu 0.75 : 2.5 : 1.05 | ![]() Dinamo Bucuresti |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
08/11/2014 01:30 | Dinamo Bucuresti | 2- 3 | Viitorul Constanta |
23/02/2014 19:00 | Dinamo Bucuresti | 1- 2 | FC Viitorul Constanta |
12/10/2013 16:00 | Dinamo Bucuresti | 2- 2 | FC Viitorul Constanta |
05/08/2013 23:30 | FC Viitorul Constanta | 0- 0 | Dinamo Bucuresti |
24/05/2013 22:00 | Dinamo Bucuresti | 2- 3 | FC Viitorul Constanta |
18/11/2012 02:30 | FC Viitorul Constanta | 1- 1 | Dinamo Bucuresti |
Tiêu chí thống kê | Viitorul Constanta (đội nhà) | Dinamo Bucuresti (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 2/10 trận sân nhà gần nhất | 7/10 trận gần nhất 8/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 0/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 3/5 trận sân khách gần nhất |
29/04/2015 23:15 | Viitorul Constanta | 1 - 1 | Universitaea Cluj |
26/04/2015 22:30 | Otelul Galati | 3 - 0 | Viitorul Constanta |
18/04/2015 22:00 | Viitorul Constanta | 2 - 0 | Astra Ploiesti |
14/04/2015 00:30 | Petrolul Ploiesti | 1 - 2 | Viitorul Constanta |
08/04/2015 23:15 | Viitorul Constanta | 1 - 0 | Gaz Metan Medias |
05/04/2015 22:00 | Ceahlaul Piatra Neamt | 1 - 2 | Viitorul Constanta |
19/03/2015 19:00 | Viitorul Constanta | 4 - 0 | Pandurii |
15/03/2015 22:59 | CFR Cluj | 1 - 2 | Viitorul Constanta |
08/03/2015 22:59 | Viitorul Constanta | 1 - 1 | CS Universitatea Craiova |
03/03/2015 01:30 | Rapid Bucuresti | 0 - 0 | Viitorul Constanta |
29/04/2015 01:30 | Pandurii | 3 - 2 | Dinamo Bucuresti |
25/04/2015 01:30 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj |
11/04/2015 22:59 | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | Rapid Bucuresti |
08/04/2015 01:30 | CSM Studentesc Iasi | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti |
04/04/2015 00:30 | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Botosani |
28/03/2015 21:00 | Debreceni VSC | 6 - 0 | Dinamo Bucuresti |
17/03/2015 22:30 | Dinamo Bucuresti | 0 - 3 | Concordia Chiajna |
15/03/2015 01:30 | Dinamo Bucuresti | 3 - 1 | Ceahlaul Piatra Neamt |
07/03/2015 01:30 | FCM Targu Mures | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
01/03/2015 01:30 | Dinamo Bucuresti | 3 - 0 | Universitaea Cluj |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
29/04 | Romania | Viitorul Constanta * | 1 - 1 | Universitaea Cluj | 0-0.5 | Thua |
26/04 | Romania | Otelul Galati | 3 - 0 | Viitorul Constanta * | 0.5 | Thua |
18/04 | Romania | Viitorul Constanta * | 2 - 0 | Astra Ploiesti | 0 | Thắng |
14/04 | Romania | Petrolul Ploiesti * | 1 - 2 | Viitorul Constanta | 0.5-1 | Thắng |
08/04 | Romania | Viitorul Constanta * | 1 - 0 | Gaz Metan Medias | 0.5 | Thắng |
05/04 | Romania | Ceahlaul Piatra Neamt | 1 - 2 | Viitorul Constanta * | 0-0.5 | Thắng |
19/03 | Romania | Viitorul Constanta | 4 - 0 | Pandurii * | 0-0.5 | Thắng |
15/03 | Romania | CFR Cluj * | 1 - 2 | Viitorul Constanta | 0-0.5 | Thắng |
08/03 | Romania | Viitorul Constanta * | 1 - 1 | CS Universitatea Craiova | 0 | Hòa |
03/03 | Romania | Rapid Bucuresti * | 0 - 0 | Viitorul Constanta | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
29/04 | Romania | Pandurii * | 3 - 2 | Dinamo Bucuresti | 0.5-1 | Thua |
25/04 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 1 - 1 | CFR Cluj | 0.5 | Thua |
11/04 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 2 - 0 | Rapid Bucuresti | 0.5 | Thắng |
08/04 | Romania | CSM Studentesc Iasi * | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti | 0 | Thua |
04/04 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 0 - 0 | Botosani | 0.5 | Thua |
28/03 | Giao Hữu | Debreceni VSC * | 6 - 0 | Dinamo Bucuresti | 0-0.5 | Thua |
17/03 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 0 - 3 | Concordia Chiajna | 0.5-1 | Thua |
15/03 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 3 - 1 | Ceahlaul Piatra Neamt | 1.5-2 | Thắng |
07/03 | Romania | FCM Targu Mures * | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti | 0.5 | Thua |
01/03 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 3 - 0 | Universitaea Cluj | 1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
29/04 | Romania | Viitorul Constanta | 1 - 1 | Universitaea Cluj | 2-2.5 | Xỉu |
26/04 | Romania | Otelul Galati | 3 - 0 | Viitorul Constanta | 2-2.5 | Tài |
18/04 | Romania | Viitorul Constanta | 2 - 0 | Astra Ploiesti | 2-2.5 | Xỉu |
14/04 | Romania | Petrolul Ploiesti | 1 - 2 | Viitorul Constanta | 2-2.5 | Tài |
08/04 | Romania | Viitorul Constanta | 1 - 0 | Gaz Metan Medias | 2-2.5 | Xỉu |
05/04 | Romania | Ceahlaul Piatra Neamt | 1 - 2 | Viitorul Constanta | 2-2.5 | Tài |
19/03 | Romania | Viitorul Constanta | 4 - 0 | Pandurii | 2-2.5 | Tài |
15/03 | Romania | CFR Cluj | 1 - 2 | Viitorul Constanta | 2 | Tài |
08/03 | Romania | Viitorul Constanta | 1 - 1 | CS Universitatea Craiova | 2.5 | Xỉu |
03/03 | Romania | Rapid Bucuresti | 0 - 0 | Viitorul Constanta | 2-2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
29/04 | Romania | Pandurii | 3 - 2 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Tài |
25/04 | Romania | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj | 2.5 | Xỉu |
11/04 | Romania | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | Rapid Bucuresti | 2 | Tài |
08/04 | Romania | CSM Studentesc Iasi | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
04/04 | Romania | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Botosani | 2-2.5 | Xỉu |
28/03 | Giao Hữu | Debreceni VSC | 6 - 0 | Dinamo Bucuresti | 2.5 | Tài |
17/03 | Romania | Dinamo Bucuresti | 0 - 3 | Concordia Chiajna | 2.5 | Tài |
15/03 | Romania | Dinamo Bucuresti | 3 - 1 | Ceahlaul Piatra Neamt | 2.5 | Tài |
07/03 | Romania | FCM Targu Mures | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Tài |
01/03 | Romania | Dinamo Bucuresti | 3 - 0 | Universitaea Cluj | 2-2.5 | Tài |