Nhận định Romania 21/11/2014 22:59 | ||
![]() Viitorul Constanta | Tỷ lệ Châu Á 0.84 : 0:1/4 : 1.05 Tỷ lệ Châu Âu 1.98 : 3.15 : 3.61 Tỷ lệ Tài xỉu 0.74 : 2-2.5 : 1.03 | ![]() Concordia Chiajna |
21/12/2013 23:30 | Concordia Chiajna | 1- 2 | FC Viitorul Constanta |
18/12/2013 00:00 | FC Viitorul Constanta | 1- 1 | Concordia Chiajna |
10/12/2012 22:59 | FC Viitorul Constanta | 1- 1 | Concordia Chiajna |
30/07/2012 22:30 | Concordia Chiajna | 1- 1 | FC Viitorul Constanta |
Tiêu chí thống kê | Viitorul Constanta (đội nhà) | Concordia Chiajna (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 7/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 4/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 3/5 trận sân nhà gần nhất | 0/5 trận gần nhất 1/5 trận sân khách gần nhất |
08/11/2014 01:30 | Dinamo Bucuresti | 2 - 3 | Viitorul Constanta |
03/11/2014 21:00 | Viitorul Constanta | 0 - 0 | FCM Targu Mures |
25/10/2014 22:30 | Universitaea Cluj | 2 - 2 | Viitorul Constanta |
18/10/2014 20:00 | Viitorul Constanta | 3 - 0 | Otelul Galati |
05/10/2014 22:30 | Astra Ploiesti | 0 - 1 | Viitorul Constanta |
28/09/2014 22:30 | Viitorul Constanta | 1 - 3 | Petrolul Ploiesti |
25/09/2014 20:00 | ACS Sageata Navodari | 0 - 3 | Viitorul Constanta |
19/09/2014 22:30 | Gaz Metan Medias | 3 - 1 | Viitorul Constanta |
13/09/2014 22:30 | Viitorul Constanta | 2 - 0 | Ceahlaul Piatra Neamt |
07/09/2014 00:00 | Panathinaikos | 1 - 0 | Viitorul Constanta |
10/11/2014 01:00 | Concordia Chiajna | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
04/11/2014 22:00 | Pandurii | 1 - 1 | Concordia Chiajna |
26/10/2014 20:30 | Concordia Chiajna | 1 - 1 | CFR Cluj |
19/10/2014 20:00 | CS Universitatea Craiova | 1 - 1 | Concordia Chiajna |
04/10/2014 01:00 | Concordia Chiajna | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
27/09/2014 01:00 | CSM Studentesc Iasi | 1 - 2 | Concordia Chiajna |
23/09/2014 22:30 | FCM Targu Mures | 4 - 1 | Concordia Chiajna |
20/09/2014 20:00 | Concordia Chiajna | 3 - 3 | Botosani |
12/09/2014 22:30 | Brasov | 4 - 1 | Concordia Chiajna |
30/08/2014 01:00 | Ceahlaul Piatra Neamt | 2 - 0 | Concordia Chiajna |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
08/11 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 2 - 3 | Viitorul Constanta | 1 | Thắng |
03/11 | Romania | Viitorul Constanta * | 0 - 0 | FCM Targu Mures | 0 | Hòa |
25/10 | Romania | Universitaea Cluj * | 2 - 2 | Viitorul Constanta | 0-0.5 | Thắng |
18/10 | Romania | Viitorul Constanta * | 3 - 0 | Otelul Galati | 0.5-1 | Thắng |
05/10 | Romania | Astra Ploiesti * | 0 - 1 | Viitorul Constanta | 1 | Thắng |
28/09 | Romania | Viitorul Constanta | 1 - 3 | Petrolul Ploiesti * | 0.5 | Thua |
25/09 | Cúp quốc gia Romania | ACS Sageata Navodari * | 0 - 3 | Viitorul Constanta | 0 | Thắng |
19/09 | Romania | Gaz Metan Medias * | 3 - 1 | Viitorul Constanta | 0.5 | Thua |
13/09 | Romania | Viitorul Constanta * | 2 - 0 | Ceahlaul Piatra Neamt | 0.5 | Thắng |
07/09 | Giao Hữu | Panathinaikos * | 1 - 0 | Viitorul Constanta | 1-1.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
10/11 | Romania | Concordia Chiajna | 0 - 1 | Steaua Bucuresti * | 1-1.5 | Thắng |
04/11 | Romania | Pandurii * | 1 - 1 | Concordia Chiajna | 1 | Thắng |
26/10 | Romania | Concordia Chiajna | 1 - 1 | CFR Cluj * | 0.5-1 | Thắng |
19/10 | Romania | CS Universitatea Craiova * | 1 - 1 | Concordia Chiajna | 0.5-1 | Thắng |
04/10 | Romania | Concordia Chiajna * | 0 - 0 | Rapid Bucuresti | 0-0.5 | Thua |
27/09 | Romania | CSM Studentesc Iasi * | 1 - 2 | Concordia Chiajna | 0.5 | Thắng |
23/09 | Cúp quốc gia Romania | FCM Targu Mures * | 4 - 1 | Concordia Chiajna | 0.5-1 | Thua |
20/09 | Romania | Concordia Chiajna * | 3 - 3 | Botosani | 0 | Hòa |
12/09 | Romania | Brasov * | 4 - 1 | Concordia Chiajna | 0.5 | Thua |
30/08 | Romania | Ceahlaul Piatra Neamt * | 2 - 0 | Concordia Chiajna | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
08/11 | Romania | Dinamo Bucuresti | 2 - 3 | Viitorul Constanta | 2-2.5 | Tài |
03/11 | Romania | Viitorul Constanta | 0 - 0 | FCM Targu Mures | 2.5 | Xỉu |
25/10 | Romania | Universitaea Cluj | 2 - 2 | Viitorul Constanta | 2 | Tài |
18/10 | Romania | Viitorul Constanta | 3 - 0 | Otelul Galati | 2-2.5 | Tài |
05/10 | Romania | Astra Ploiesti | 0 - 1 | Viitorul Constanta | 2.5 | Xỉu |
28/09 | Romania | Viitorul Constanta | 1 - 3 | Petrolul Ploiesti | 2-2.5 | Tài |
25/09 | Cúp quốc gia Romania | ACS Sageata Navodari | 0 - 3 | Viitorul Constanta | 2.5 | Tài |
19/09 | Romania | Gaz Metan Medias | 3 - 1 | Viitorul Constanta | 2.5 | Tài |
13/09 | Romania | Viitorul Constanta | 2 - 0 | Ceahlaul Piatra Neamt | 2 | Tài |
07/09 | Giao Hữu | Panathinaikos | 1 - 0 | Viitorul Constanta | 2.5-3 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
10/11 | Romania | Concordia Chiajna | 0 - 1 | Steaua Bucuresti | 2.5 | Xỉu |
04/11 | Romania | Pandurii | 1 - 1 | Concordia Chiajna | 2.5 | Xỉu |
26/10 | Romania | Concordia Chiajna | 1 - 1 | CFR Cluj | 2-2.5 | Xỉu |
19/10 | Romania | CS Universitatea Craiova | 1 - 1 | Concordia Chiajna | 2-2.5 | Xỉu |
04/10 | Romania | Concordia Chiajna | 0 - 0 | Rapid Bucuresti | 2 | Xỉu |
27/09 | Romania | CSM Studentesc Iasi | 1 - 2 | Concordia Chiajna | 2-2.5 | Tài |
23/09 | Cúp quốc gia Romania | FCM Targu Mures | 4 - 1 | Concordia Chiajna | 2.5 | Tài |
20/09 | Romania | Concordia Chiajna | 3 - 3 | Botosani | 2-2.5 | Tài |
12/09 | Romania | Brasov | 4 - 1 | Concordia Chiajna | 2-2.5 | Tài |
30/08 | Romania | Ceahlaul Piatra Neamt | 2 - 0 | Concordia Chiajna | 2-2.5 | Xỉu |