Nhận định Hạng 2 Đan Mạch 30/04/2015 22:59 | ||
![]() Viborg | Tỷ lệ Châu Á 0.83 : 0:1 : 1.10 Tỷ lệ Châu Âu 1.45 : 4.05 : 6.55 Tỷ lệ Tài xỉu 0.94 : 2-2.5 : 0.82 | ![]() Vejle |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
15/11/2014 21:00 | Vejle | 0- 1 | Viborg |
07/10/2014 00:00 | Viborg | 1- 1 | Vejle |
06/05/2007 20:00 | Vejle | 2- 0 | Viborg |
15/10/2006 20:00 | Viborg | 2- 1 | Vejle |
27/08/2006 20:00 | Viborg | 1- 0 | Vejle |
Tiêu chí thống kê | Viborg (đội nhà) | Vejle (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 4/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 4/10 trận gần nhất 2/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 3/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 0/5 trận sân khách gần nhất |
25/04/2015 19:30 | Horsens | 0 - 0 | Viborg |
19/04/2015 20:30 | Aarhus AGF | 1 - 1 | Viborg |
09/04/2015 23:30 | Viborg | 0 - 0 | Vendsyssel |
06/04/2015 19:30 | Fredericia | 1 - 2 | Viborg |
02/04/2015 20:05 | Viborg | 2 - 0 | Herfolge Boldklub Koge |
28/03/2015 01:05 | Skive IK | 0 - 0 | Viborg |
21/03/2015 01:00 | Viborg | 3 - 0 | AB Kobenhavn |
13/03/2015 01:00 | Lyngby | 0 - 1 | Viborg |
06/03/2015 21:00 | Viborg | 1 - 1 | Aarhus AGF |
13/02/2015 20:00 | Midtjylland | 1 - 5 | Viborg |
26/04/2015 20:30 | Vejle | 1 - 3 | Aarhus AGF |
23/04/2015 00:00 | AB Kobenhavn | 1 - 1 | Vejle |
16/04/2015 23:30 | Vendsyssel | 0 - 0 | Vejle |
11/04/2015 20:00 | Vejle | 4 - 0 | Fredericia |
06/04/2015 20:00 | Roskilde | 2 - 0 | Vejle |
02/04/2015 20:00 | Vejle | 2 - 1 | Skive IK |
20/03/2015 01:00 | Vejle | 1 - 1 | Lyngby |
14/03/2015 21:00 | Bronshoj | 0 - 1 | Vejle |
04/02/2015 19:00 | Silkeborg IF | 2 - 3 | Vejle |
28/01/2015 19:00 | Randers FC | 1 - 0 | Vejle |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
25/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Horsens | 0 - 0 | Viborg * | 0.5 | Thua |
19/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Aarhus AGF * | 1 - 1 | Viborg | 0 | Hòa |
09/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Viborg * | 0 - 0 | Vendsyssel | 1 | Thua |
06/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia | 1 - 2 | Viborg * | 0.5-1 | Thắng |
02/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Viborg * | 2 - 0 | Herfolge Boldklub Koge | 1 | Thắng |
28/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Skive IK | 0 - 0 | Viborg * | 0.5-1 | Thua |
21/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Viborg * | 3 - 0 | AB Kobenhavn | 1-1.5 | Thắng |
13/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Lyngby * | 0 - 1 | Viborg | 0 | Thắng |
06/03 | Giao Hữu | Viborg * | 1 - 1 | Aarhus AGF | 0-0.5 | Thua |
13/02 | Giao Hữu | Midtjylland | 1 - 5 | Viborg * | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
26/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 1 - 3 | Aarhus AGF * | 0.5-1 | Thua |
23/04 | Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn * | 1 - 1 | Vejle | 0 | Hòa |
16/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Vendsyssel * | 0 - 0 | Vejle | 0-0.5 | Thắng |
11/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle * | 4 - 0 | Fredericia | 0-0.5 | Thắng |
06/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Roskilde * | 2 - 0 | Vejle | 0 | Thua |
02/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle * | 2 - 1 | Skive IK | 0-0.5 | Thắng |
20/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 1 - 1 | Lyngby * | 0-0.5 | Thắng |
14/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Bronshoj * | 0 - 1 | Vejle | 0 | Thắng |
04/02 | Giao Hữu | Silkeborg IF * | 2 - 3 | Vejle | 0.5 | Thắng |
28/01 | Giao Hữu | Randers FC * | 1 - 0 | Vejle | 1-1.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
25/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Horsens | 0 - 0 | Viborg | 2-2.5 | Xỉu |
19/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Aarhus AGF | 1 - 1 | Viborg | 2.5 | Xỉu |
09/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Viborg | 0 - 0 | Vendsyssel | 2-2.5 | Xỉu |
06/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia | 1 - 2 | Viborg | 2 | Tài |
02/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Viborg | 2 - 0 | Herfolge Boldklub Koge | 2 | Tài |
28/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Skive IK | 0 - 0 | Viborg | 2-2.5 | Xỉu |
21/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Viborg | 3 - 0 | AB Kobenhavn | 2 | Tài |
13/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Lyngby | 0 - 1 | Viborg | 2 | Xỉu |
06/03 | Giao Hữu | Viborg | 1 - 1 | Aarhus AGF | 2.5-3 | Xỉu |
13/02 | Giao Hữu | Midtjylland | 1 - 5 | Viborg | 3 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
26/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 1 - 3 | Aarhus AGF | 2.5 | Tài |
23/04 | Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn | 1 - 1 | Vejle | 2-2.5 | Xỉu |
16/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Vendsyssel | 0 - 0 | Vejle | 2 | Xỉu |
11/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 4 - 0 | Fredericia | 2-2.5 | Tài |
06/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Roskilde | 2 - 0 | Vejle | 2-2.5 | Xỉu |
02/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 2 - 1 | Skive IK | 2-2.5 | Tài |
20/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 1 - 1 | Lyngby | 2-2.5 | Xỉu |
14/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Bronshoj | 0 - 1 | Vejle | 2 | Xỉu |
04/02 | Giao Hữu | Silkeborg IF | 2 - 3 | Vejle | 2.5 | Tài |
28/01 | Giao Hữu | Randers FC | 1 - 0 | Vejle | 3 | Xỉu |