Nhận định Hạng 2 Đan Mạch 06/06/2015 21:00 | ||
![]() Viborg | Tỷ lệ Châu Á 0.99 : 0:1/2 : 0.91 Tỷ lệ Châu Âu 1.95 : 3.30 : 3.60 Tỷ lệ Tài xỉu 1.15 : 2.5 : 0.73 | ![]() Lyngby |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
13/03/2015 01:00 | Lyngby | 0- 1 | Viborg |
22/09/2014 00:00 | Viborg | 2- 0 | Lyngby |
03/10/2013 00:00 | Lyngby | 1- 0 | Viborg |
12/05/2008 21:00 | Viborg | 3- 2 | Lyngby |
21/10/2007 21:00 | Lyngby | 2- 0 | Viborg |
16/09/2007 21:00 | Viborg | 2- 1 | Lyngby |
Tiêu chí thống kê | Viborg (đội nhà) | Lyngby (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 4/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 6/10 trận gần nhất 2/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 1/5 trận sân nhà gần nhất | 5/5 trận gần nhất 2/5 trận sân khách gần nhất |
30/05/2015 21:00 | Bronshoj | 0 - 3 | Viborg |
24/05/2015 20:00 | AB Kobenhavn | 2 - 1 | Viborg |
21/05/2015 00:00 | Viborg | 1 - 1 | Skive IK |
14/05/2015 00:00 | Viborg | 1 - 0 | Roskilde |
09/05/2015 00:00 | Herfolge Boldklub Koge | 0 - 1 | Viborg |
30/04/2015 22:59 | Viborg | 3 - 3 | Vejle |
25/04/2015 19:30 | Horsens | 0 - 0 | Viborg |
19/04/2015 20:30 | Aarhus AGF | 1 - 1 | Viborg |
09/04/2015 23:30 | Viborg | 0 - 0 | Vendsyssel |
06/04/2015 19:30 | Fredericia | 1 - 2 | Viborg |
30/05/2015 21:00 | Lyngby | 2 - 2 | Aarhus AGF |
25/05/2015 20:00 | Lyngby | 1 - 2 | Vejle |
21/05/2015 00:00 | Bronshoj | 1 - 2 | Lyngby |
14/05/2015 18:30 | Lyngby | 5 - 1 | AB Kobenhavn |
10/05/2015 21:30 | Lyngby | 2 - 1 | Horsens |
02/05/2015 19:30 | Vendsyssel | 2 - 0 | Lyngby |
25/04/2015 20:00 | Lyngby | 0 - 2 | Fredericia |
18/04/2015 00:00 | Roskilde | 0 - 0 | Lyngby |
11/04/2015 20:00 | Lyngby | 1 - 3 | Herfolge Boldklub Koge |
06/04/2015 20:00 | Skive IK | 1 - 0 | Lyngby |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
30/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Bronshoj | 0 - 3 | Viborg * | 0.5-1 | Thắng |
24/05 | Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn | 2 - 1 | Viborg * | 0.5 | Thua |
21/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Viborg * | 1 - 1 | Skive IK | 1 | Thua |
14/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Viborg * | 1 - 0 | Roskilde | 1-1.5 | Thua |
09/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge | 0 - 1 | Viborg * | 0.5 | Thắng |
30/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Viborg * | 3 - 3 | Vejle | 1 | Thua |
25/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Horsens | 0 - 0 | Viborg * | 0.5 | Thua |
19/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Aarhus AGF * | 1 - 1 | Viborg | 0 | Hòa |
09/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Viborg * | 0 - 0 | Vendsyssel | 1 | Thua |
06/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia | 1 - 2 | Viborg * | 0.5-1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
30/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Lyngby | 2 - 2 | Aarhus AGF * | 0-0.5 | Thắng |
25/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Lyngby * | 1 - 2 | Vejle | 0.5 | Thua |
21/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Bronshoj | 1 - 2 | Lyngby * | 0.5 | Thắng |
14/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Lyngby * | 5 - 1 | AB Kobenhavn | 0.5 | Thắng |
10/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Lyngby * | 2 - 1 | Horsens | 0-0.5 | Thắng |
02/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Vendsyssel * | 2 - 0 | Lyngby | 0 | Thua |
25/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Lyngby * | 0 - 2 | Fredericia | 0.5 | Thua |
18/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Roskilde * | 0 - 0 | Lyngby | 0 | Hòa |
11/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Lyngby * | 1 - 3 | Herfolge Boldklub Koge | 0-0.5 | Thua |
06/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Skive IK | 1 - 0 | Lyngby * | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
30/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Bronshoj | 0 - 3 | Viborg | 2.5 | Tài |
24/05 | Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn | 2 - 1 | Viborg | 2.5 | Tài |
21/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Viborg | 1 - 1 | Skive IK | 2.5 | Xỉu |
14/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Viborg | 1 - 0 | Roskilde | 2.5 | Xỉu |
09/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge | 0 - 1 | Viborg | 2-2.5 | Xỉu |
30/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Viborg | 3 - 3 | Vejle | 2-2.5 | Tài |
25/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Horsens | 0 - 0 | Viborg | 2-2.5 | Xỉu |
19/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Aarhus AGF | 1 - 1 | Viborg | 2.5 | Xỉu |
09/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Viborg | 0 - 0 | Vendsyssel | 2-2.5 | Xỉu |
06/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia | 1 - 2 | Viborg | 2 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
30/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Lyngby | 2 - 2 | Aarhus AGF | 2.5-3 | Tài |
25/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Lyngby | 1 - 2 | Vejle | 2.5-3 | Tài |
21/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Bronshoj | 1 - 2 | Lyngby | 2.5 | Tài |
14/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Lyngby | 5 - 1 | AB Kobenhavn | 2-2.5 | Tài |
10/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Lyngby | 2 - 1 | Horsens | 2.5 | Tài |
02/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Vendsyssel | 2 - 0 | Lyngby | 2-2.5 | Xỉu |
25/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Lyngby | 0 - 2 | Fredericia | 2-2.5 | Xỉu |
18/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Roskilde | 0 - 0 | Lyngby | 2 | Xỉu |
11/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Lyngby | 1 - 3 | Herfolge Boldklub Koge | 2.5 | Tài |
06/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Skive IK | 1 - 0 | Lyngby | 2.5 | Xỉu |