Nhận định bóng đá Hạng Nhất Nam Phi 25/02/2023 20:30 | ||
![]() Venda | Tỷ lệ Châu Á 0.84 : 0:0 : 0.93 Tỷ lệ Châu Âu 2.65 : 2.80 : 2.80 Tỷ lệ Tài xỉu 0.94 : 1.5-2 : 0.83 | ![]() Cape Town All Stars |
Chìa khóa: 8/10 trận gần nhất của Venda trên sân nhà về xỉu.
Venda không thắng 6/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Venda thắng 5/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Cape Town All Stars không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất. Trên sân khách Cape Town All Stars không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Venda thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Venda không thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Cape Town All Stars không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 5/5 trận gần nhất. Trên sân khách Cape Town All Stars không thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Venda về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Venda về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Cape Town All Stars về tài 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Cape Town All Stars về tài 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Venda (-0).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 1-0.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
09/11/2022 | Cape Town All Stars vs Venda | 4-0 | -1/2 | Thua | 1 3/4 | Tài |
23/10/2022 | Cape Town All Stars vs Venda | 0-0 | -1/2 | Thắng | 1 3/4 | Xỉu |
10/12/2021 | Cape Town All Stars vs Venda | 3-0 | +0 | Thua | Tài | |
23/10/2021 | Venda vs Cape Town All Stars | 1-1 | +0 | Hòa | Xỉu |
Tiêu chí thống kê | Venda (đội nhà) | Cape Town All Stars (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 0/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
22/02 | Hạng Nhất Nam Phi | Venda * | 3 - 0 | Mm Platinum | 0-0.5 | Thắng |
18/02 | Hạng Nhất Nam Phi | Baroka * | 3 - 1 | Venda | 0-0.5 | Thua |
29/01 | Hạng Nhất Nam Phi | Venda * | 0 - 0 | Casric Stars | 0 | Hòa |
22/01 | Hạng Nhất Nam Phi | Platinum City * | 0 - 1 | Venda | 0-0.5 | Thắng |
18/01 | Hạng Nhất Nam Phi | Venda * | 1 - 1 | Uthongathi | 0-0.5 | Thua |
14/01 | Hạng Nhất Nam Phi | Black Leopards * | 1 - 1 | Venda | 0-0.5 | Thắng |
09/11 | Hạng Nhất Nam Phi | Cape Town All Stars * | 4 - 0 | Venda | 0.5 | Thua |
01/11 | Hạng Nhất Nam Phi | Venda * | 1 - 0 | Pretoria Callies | 0 | Thắng |
26/10 | Hạng Nhất Nam Phi | Jdr Stars * | 2 - 0 | Venda | 0-0.5 | Thua |
23/10 | Hạng Nhất Nam Phi | Cape Town All Stars * | 0 - 0 | Venda | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
22/02 | Hạng Nhất Nam Phi | Polokwane City * | 2 - 1 | Cape Town All Stars | 0-0.5 | Thua |
19/02 | Hạng Nhất Nam Phi | Cape Town All Stars * | 1 - 3 | Pretoria Univ | 0-0.5 | Thua |
12/02 | South Africa League Cup | Cape Town All Stars | 0 - 2 | Orlando Pirates * | 0.5 | Thua |
05/02 | Hạng Nhất Nam Phi | Cape Town All Stars * | 0 - 0 | Pretoria Callies | 0.5 | Thua |
30/01 | Hạng Nhất Nam Phi | Ajax Cape Town * | 2 - 0 | Cape Town All Stars | 0-0.5 | Thua |
21/01 | Hạng Nhất Nam Phi | Mm Platinum * | 1 - 2 | Cape Town All Stars | 0 | Thắng |
17/01 | Hạng Nhất Nam Phi | Cape Town All Stars * | 0 - 0 | Black Leopards | 0.5 | Thua |
14/01 | Hạng Nhất Nam Phi | Cape Town All Stars * | 2 - 0 | Real Kings | 0.5-1 | Thắng |
11/01 | Hạng Nhất Nam Phi | Cape Town All Stars * | 2 - 1 | Mm Platinum | 0.5 | Thắng |
09/11 | Hạng Nhất Nam Phi | Cape Town All Stars * | 4 - 0 | Venda | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
22/02 | Hạng Nhất Nam Phi | Venda | 3 - 0 | Mm Platinum | 2 | Tài |
18/02 | Hạng Nhất Nam Phi | Baroka | 3 - 1 | Venda | 1.5-2 | Tài |
29/01 | Hạng Nhất Nam Phi | Venda | 0 - 0 | Casric Stars | 1.5-2 | Xỉu |
22/01 | Hạng Nhất Nam Phi | Platinum City | 0 - 1 | Venda | 1.5-2 | Xỉu |
18/01 | Hạng Nhất Nam Phi | Venda | 1 - 1 | Uthongathi | 1.5-2 | Tài |
14/01 | Hạng Nhất Nam Phi | Black Leopards | 1 - 1 | Venda | 1.5-2 | Tài |
09/11 | Hạng Nhất Nam Phi | Cape Town All Stars | 4 - 0 | Venda | 1.5-2 | Tài |
01/11 | Hạng Nhất Nam Phi | Venda | 1 - 0 | Pretoria Callies | 1.5-2 | Xỉu |
26/10 | Hạng Nhất Nam Phi | Jdr Stars | 2 - 0 | Venda | 1.5-2 | Tài |
23/10 | Hạng Nhất Nam Phi | Cape Town All Stars | 0 - 0 | Venda | 1.5-2 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
22/02 | Hạng Nhất Nam Phi | Polokwane City | 2 - 1 | Cape Town All Stars | 1.5-2 | Tài |
19/02 | Hạng Nhất Nam Phi | Cape Town All Stars | 1 - 3 | Pretoria Univ | 1.5-2 | Tài |
12/02 | South Africa League Cup | Cape Town All Stars | 0 - 2 | Orlando Pirates | 2-2.5 | Xỉu |
05/02 | Hạng Nhất Nam Phi | Cape Town All Stars | 0 - 0 | Pretoria Callies | 1.5-2 | Xỉu |
30/01 | Hạng Nhất Nam Phi | Ajax Cape Town | 2 - 0 | Cape Town All Stars | 1.5-2 | Tài |
21/01 | Hạng Nhất Nam Phi | Mm Platinum | 1 - 2 | Cape Town All Stars | 2 | Tài |
17/01 | Hạng Nhất Nam Phi | Cape Town All Stars | 0 - 0 | Black Leopards | 2 | Xỉu |
14/01 | Hạng Nhất Nam Phi | Cape Town All Stars | 2 - 0 | Real Kings | 2 | Tài |
11/01 | Hạng Nhất Nam Phi | Cape Town All Stars | 2 - 1 | Mm Platinum | 2 | Tài |
09/11 | Hạng Nhất Nam Phi | Cape Town All Stars | 4 - 0 | Venda | 1.5-2 | Tài |