| Nhận định Hạng 2 Đan Mạch 25/11/2014 01:00 | ||
![]() Vejle | Tỷ lệ Châu Á 0.71 : 1/2:0 : 1.26 Tỷ lệ Châu Âu 3.31 : 3.26 : 2.08 Tỷ lệ Tài xỉu 0.81 : 2.5 : 1.05 | ![]() Horsens |

| 14/09/2014 20:00 | Horsens | 3- 0 | Vejle |
| 04/07/2014 22:59 | Horsens | 2- 2 | Vejle |
| 16/05/2014 21:15 | Vejle | 1- 1 | Horsens |
| 23/03/2014 22:00 | Horsens | 0- 0 | Vejle |
| 12/09/2013 23:30 | Horsens | 2- 3 | Vejle |
| 14/05/2009 01:00 | Vejle | 1- 1 | Horsens |
| 22/03/2009 22:00 | Horsens | 0- 0 | Vejle |
| 17/08/2008 21:00 | Horsens | 0- 0 | Vejle |
| 25/05/2007 00:00 | Horsens | 1- 2 | Vejle |
| 05/04/2007 20:00 | Vejle | 0- 0 | Horsens |
| 01/10/2006 20:00 | Vejle | 2- 2 | Horsens |
| Tiêu chí thống kê | Vejle (đội nhà) | Horsens (đội khách) |
| 10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
| 5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
| số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 4/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 7/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
| số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất | 4/5 trận gần nhất 3/5 trận sân khách gần nhất |
| 15/11/2014 21:00 | Vejle | 0 - 1 | Viborg |
| 07/11/2014 01:00 | Aarhus AGF | 4 - 0 | Vejle |
| 02/11/2014 21:00 | Vejle | 0 - 4 | Vendsyssel |
| 31/10/2014 00:00 | Vejle | 0 - 0 | Aalborg BK |
| 26/10/2014 21:00 | Fredericia | 1 - 3 | Vejle |
| 18/10/2014 20:00 | Vejle | 0 - 2 | Roskilde |
| 12/10/2014 20:00 | Herfolge Boldklub Koge | 1 - 1 | Vejle |
| 07/10/2014 00:00 | Viborg | 1 - 1 | Vejle |
| 26/09/2014 23:30 | Vejle | 1 - 2 | Skive IK |
| 19/09/2014 00:00 | Aarhus AGF | 0 - 1 | Vejle |
| 11/11/2014 01:00 | Viborg | 1 - 1 | Horsens |
| 06/11/2014 00:00 | Vendsyssel | 2 - 1 | Horsens |
| 02/11/2014 21:00 | Horsens | 2 - 2 | Skive IK |
| 30/10/2014 00:00 | Horsens | 0 - 7 | Esbjerg FB |
| 24/10/2014 00:00 | Aarhus AGF | 1 - 2 | Horsens |
| 19/10/2014 20:00 | Horsens | 3 - 1 | AB Kobenhavn |
| 05/10/2014 20:00 | Horsens | 3 - 3 | Fredericia |
| 28/09/2014 19:30 | Horsens | 1 - 2 | Aarhus AGF |
| 23/09/2014 21:30 | Brabrand IF | 1 - 2 | Horsens |
| 20/09/2014 20:00 | Bronshoj | 1 - 1 | Horsens |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 15/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 0 - 1 | Viborg * | 0.5 | Thua |
| 07/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Aarhus AGF * | 4 - 0 | Vejle | 1 | Thua |
| 02/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle * | 0 - 4 | Vendsyssel | 0-0.5 | Thua |
| 31/10 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Vejle | 0 - 0 | Aalborg BK * | 1 | Thắng |
| 26/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia * | 1 - 3 | Vejle | 0-0.5 | Thắng |
| 18/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle * | 0 - 2 | Roskilde | 0-0.5 | Thua |
| 12/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge * | 1 - 1 | Vejle | 0.5 | Thắng |
| 07/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Viborg * | 1 - 1 | Vejle | 0.5-1 | Thắng |
| 26/09 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle * | 1 - 2 | Skive IK | 0-0.5 | Thua |
| 19/09 | Hạng 2 Đan Mạch | Aarhus AGF * | 0 - 1 | Vejle | 1-1.5 | Thắng |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 11/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Viborg * | 1 - 1 | Horsens | 0.5-1 | Thắng |
| 06/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Vendsyssel * | 2 - 1 | Horsens | 0 | Thua |
| 02/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Horsens * | 2 - 2 | Skive IK | 0.5-1 | Thua |
| 30/10 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Horsens | 0 - 7 | Esbjerg FB * | 0-0.5 | Thua |
| 24/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Aarhus AGF * | 1 - 2 | Horsens | 0.5 | Thắng |
| 19/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Horsens * | 3 - 1 | AB Kobenhavn | 0.5-1 | Thắng |
| 05/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Horsens * | 3 - 3 | Fredericia | 0.5 | Thua |
| 28/09 | Hạng 2 Đan Mạch | Horsens | 1 - 2 | Aarhus AGF * | 0-0.5 | Thua |
| 23/09 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Brabrand IF | 1 - 2 | Horsens * | 1.5-2 | Thua |
| 20/09 | Hạng 2 Đan Mạch | Bronshoj | 1 - 1 | Horsens * | 0.5 | Thua |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 15/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 0 - 1 | Viborg | 2-2.5 | Xỉu |
| 07/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Aarhus AGF | 4 - 0 | Vejle | 2.5 | Tài |
| 02/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 0 - 4 | Vendsyssel | 2.5 | Tài |
| 31/10 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Vejle | 0 - 0 | Aalborg BK | 2.5-3 | Xỉu |
| 26/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia | 1 - 3 | Vejle | 2.5 | Tài |
| 18/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 0 - 2 | Roskilde | 2.5 | Xỉu |
| 12/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge | 1 - 1 | Vejle | 2.5 | Xỉu |
| 07/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Viborg | 1 - 1 | Vejle | 2.5-3 | Xỉu |
| 26/09 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 1 - 2 | Skive IK | 2.5 | Tài |
| 19/09 | Hạng 2 Đan Mạch | Aarhus AGF | 0 - 1 | Vejle | 2.5-3 | Xỉu |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 11/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Viborg | 1 - 1 | Horsens | 2.5 | Xỉu |
| 06/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Vendsyssel | 2 - 1 | Horsens | 2.5 | Tài |
| 02/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Horsens | 2 - 2 | Skive IK | 2.5 | Tài |
| 30/10 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Horsens | 0 - 7 | Esbjerg FB | 2.5-3 | Tài |
| 24/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Aarhus AGF | 1 - 2 | Horsens | 2.5 | Tài |
| 19/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Horsens | 3 - 1 | AB Kobenhavn | 2.5 | Tài |
| 05/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Horsens | 3 - 3 | Fredericia | 2.5 | Tài |
| 28/09 | Hạng 2 Đan Mạch | Horsens | 1 - 2 | Aarhus AGF | 2.5 | Tài |
| 23/09 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Brabrand IF | 1 - 2 | Horsens | 3.5-4 | Xỉu |
| 20/09 | Hạng 2 Đan Mạch | Bronshoj | 1 - 1 | Horsens | 2.5 | Xỉu |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá