Nhận định Hạng 2 Đan Mạch 14/05/2015 18:00 | ||
![]() Vejle | Tỷ lệ Châu Á 1.11 : 0:1/4 : 0.82 Tỷ lệ Châu Âu 2.40 : 3.00 : 2.90 Tỷ lệ Tài xỉu 0.89 : 2-2.5 : 0.99 | ![]() Herfolge Boldklub Koge |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
12/10/2014 20:00 | Herfolge Boldklub Koge | 1- 1 | Vejle |
08/08/2014 23:30 | Vejle | 1- 3 | Herfolge Boldklub Koge |
04/05/2014 20:00 | Vejle | 0- 0 | Herfolge Boldklub Koge |
06/04/2014 20:00 | Herfolge Boldklub Koge | 1- 1 | Vejle |
18/08/2013 20:00 | Vejle | 0- 0 | Herfolge Boldklub Koge |
24/11/2011 22:00 | Vejle | 1- 2 | Herfolge Boldklub Koge |
Tiêu chí thống kê | Vejle (đội nhà) | Herfolge Boldklub Koge (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 4/10 trận gần nhất 8/10 trận sân nhà gần nhất | 5/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 5/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 5/5 trận sân khách gần nhất |
09/05/2015 00:00 | Skive IK | 1 - 1 | Vejle |
30/04/2015 22:59 | Viborg | 3 - 3 | Vejle |
26/04/2015 20:30 | Vejle | 1 - 3 | Aarhus AGF |
23/04/2015 00:00 | AB Kobenhavn | 1 - 1 | Vejle |
16/04/2015 23:30 | Vendsyssel | 0 - 0 | Vejle |
11/04/2015 20:00 | Vejle | 4 - 0 | Fredericia |
06/04/2015 20:00 | Roskilde | 2 - 0 | Vejle |
02/04/2015 20:00 | Vejle | 2 - 1 | Skive IK |
20/03/2015 01:00 | Vejle | 1 - 1 | Lyngby |
14/03/2015 21:00 | Bronshoj | 0 - 1 | Vejle |
09/05/2015 00:00 | Herfolge Boldklub Koge | 0 - 1 | Viborg |
03/05/2015 20:00 | Herfolge Boldklub Koge | 1 - 1 | Horsens |
25/04/2015 00:00 | Skive IK | 1 - 1 | Herfolge Boldklub Koge |
19/04/2015 20:00 | Herfolge Boldklub Koge | 3 - 0 | AB Kobenhavn |
17/04/2015 01:30 | Herfolge Boldklub Koge | 1 - 2 | Aarhus AGF |
11/04/2015 20:00 | Lyngby | 1 - 3 | Herfolge Boldklub Koge |
06/04/2015 20:00 | Herfolge Boldklub Koge | 1 - 0 | Bronshoj |
02/04/2015 20:05 | Viborg | 2 - 0 | Herfolge Boldklub Koge |
26/03/2015 01:05 | Roskilde | 0 - 1 | Herfolge Boldklub Koge |
22/03/2015 21:00 | Vendsyssel | 0 - 0 | Herfolge Boldklub Koge |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
09/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Skive IK * | 1 - 1 | Vejle | 0 | Hòa |
30/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Viborg * | 3 - 3 | Vejle | 1 | Thắng |
26/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 1 - 3 | Aarhus AGF * | 0.5-1 | Thua |
23/04 | Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn * | 1 - 1 | Vejle | 0 | Hòa |
16/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Vendsyssel * | 0 - 0 | Vejle | 0-0.5 | Thắng |
11/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle * | 4 - 0 | Fredericia | 0-0.5 | Thắng |
06/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Roskilde * | 2 - 0 | Vejle | 0 | Thua |
02/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle * | 2 - 1 | Skive IK | 0-0.5 | Thắng |
20/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 1 - 1 | Lyngby * | 0-0.5 | Thắng |
14/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Bronshoj * | 0 - 1 | Vejle | 0 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
09/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge | 0 - 1 | Viborg * | 0.5 | Thua |
03/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge * | 1 - 1 | Horsens | 0.5 | Thua |
25/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Skive IK * | 1 - 1 | Herfolge Boldklub Koge | 0 | Hòa |
19/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge * | 3 - 0 | AB Kobenhavn | 0-0.5 | Thắng |
17/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge | 1 - 2 | Aarhus AGF * | 0.5 | Thua |
11/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Lyngby * | 1 - 3 | Herfolge Boldklub Koge | 0-0.5 | Thắng |
06/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge * | 1 - 0 | Bronshoj | 0.5 | Thắng |
02/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Viborg * | 2 - 0 | Herfolge Boldklub Koge | 1 | Thua |
26/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Roskilde * | 0 - 1 | Herfolge Boldklub Koge | 0 | Thắng |
22/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Vendsyssel * | 0 - 0 | Herfolge Boldklub Koge | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
09/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Skive IK | 1 - 1 | Vejle | 2-2.5 | Xỉu |
30/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Viborg | 3 - 3 | Vejle | 2-2.5 | Tài |
26/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 1 - 3 | Aarhus AGF | 2.5 | Tài |
23/04 | Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn | 1 - 1 | Vejle | 2-2.5 | Xỉu |
16/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Vendsyssel | 0 - 0 | Vejle | 2 | Xỉu |
11/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 4 - 0 | Fredericia | 2-2.5 | Tài |
06/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Roskilde | 2 - 0 | Vejle | 2-2.5 | Xỉu |
02/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 2 - 1 | Skive IK | 2-2.5 | Tài |
20/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 1 - 1 | Lyngby | 2-2.5 | Xỉu |
14/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Bronshoj | 0 - 1 | Vejle | 2 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
09/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge | 0 - 1 | Viborg | 2-2.5 | Xỉu |
03/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge | 1 - 1 | Horsens | 2-2.5 | Xỉu |
25/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Skive IK | 1 - 1 | Herfolge Boldklub Koge | 2 | Tài |
19/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge | 3 - 0 | AB Kobenhavn | 2-2.5 | Tài |
17/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge | 1 - 2 | Aarhus AGF | 2-2.5 | Tài |
11/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Lyngby | 1 - 3 | Herfolge Boldklub Koge | 2.5 | Tài |
06/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge | 1 - 0 | Bronshoj | 1.5-2 | Xỉu |
02/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Viborg | 2 - 0 | Herfolge Boldklub Koge | 2 | Tài |
26/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Roskilde | 0 - 1 | Herfolge Boldklub Koge | 2.5 | Xỉu |
22/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Vendsyssel | 0 - 0 | Herfolge Boldklub Koge | 2-2.5 | Xỉu |