| Nhận định Hạng 2 Đan Mạch 11/04/2015 20:00 | ||
![]() Vejle | Tỷ lệ Châu Á 0.90 : 0:1/4 : 1.00 Tỷ lệ Châu Âu 2.05 : 3.15 : 3.50 Tỷ lệ Tài xỉu 0.83 : 2-2.5 : 1.03 | ![]() Fredericia |
| ? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số(Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||

| 26/10/2014 21:00 | Fredericia | 1- 3 | Vejle |
| 03/08/2014 20:00 | Fredericia | 1- 1 | Vejle |
| 25/05/2014 20:00 | Vejle | 0- 1 | Fredericia |
| 11/02/2014 19:00 | Vejle | 2- 2 | Fredericia |
| 19/11/2013 01:00 | Fredericia | 1- 3 | Vejle |
| 22/08/2013 22:59 | Fredericia | 1- 1 | Vejle |
| Tiêu chí thống kê | Vejle (đội nhà) | Fredericia (đội khách) |
| 10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
| 5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân khách gần nhất |
| số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 5/10 trận gần nhất 2/10 trận sân khách gần nhất |
| số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 3/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 0/5 trận sân khách gần nhất |
| 06/04/2015 20:00 | Roskilde | 2 - 0 | Vejle |
| 02/04/2015 20:00 | Vejle | 2 - 1 | Skive IK |
| 20/03/2015 01:00 | Vejle | 1 - 1 | Lyngby |
| 14/03/2015 21:00 | Bronshoj | 0 - 1 | Vejle |
| 04/02/2015 19:00 | Silkeborg IF | 2 - 3 | Vejle |
| 28/01/2015 19:00 | Randers FC | 1 - 0 | Vejle |
| 25/11/2014 01:00 | Vejle | 3 - 1 | Horsens |
| 15/11/2014 21:00 | Vejle | 0 - 1 | Viborg |
| 07/11/2014 01:00 | Aarhus AGF | 4 - 0 | Vejle |
| 02/11/2014 21:00 | Vejle | 0 - 4 | Vendsyssel |
| 06/04/2015 19:30 | Fredericia | 1 - 2 | Viborg |
| 02/04/2015 20:00 | Vendsyssel | 0 - 0 | Fredericia |
| 29/03/2015 22:59 | Horsens | 1 - 1 | Fredericia |
| 22/03/2015 21:00 | Fredericia | 0 - 3 | Roskilde |
| 15/03/2015 21:00 | Herfolge Boldklub Koge | 0 - 0 | Fredericia |
| 06/03/2015 20:00 | Skive IK | 0 - 0 | Fredericia |
| 07/02/2015 18:00 | Viborg | 4 - 1 | Fredericia |
| 30/01/2015 16:30 | Horsens | 3 - 2 | Fredericia |
| 22/01/2015 18:00 | Fredericia | 0 - 1 | Sonderjyske |
| 30/11/2014 21:30 | Fredericia | 1 - 2 | Aarhus AGF |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 06/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Roskilde * | 2 - 0 | Vejle | 0 | Thua |
| 02/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle * | 2 - 1 | Skive IK | 0-0.5 | Thắng |
| 20/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 1 - 1 | Lyngby * | 0-0.5 | Thắng |
| 14/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Bronshoj * | 0 - 1 | Vejle | 0 | Thắng |
| 04/02 | Giao Hữu | Silkeborg IF * | 2 - 3 | Vejle | 0.5 | Thắng |
| 28/01 | Giao Hữu | Randers FC * | 1 - 0 | Vejle | 1-1.5 | Thắng |
| 25/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 3 - 1 | Horsens * | 0-0.5 | Thắng |
| 15/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 0 - 1 | Viborg * | 0.5 | Thua |
| 07/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Aarhus AGF * | 4 - 0 | Vejle | 1 | Thua |
| 02/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle * | 0 - 4 | Vendsyssel | 0-0.5 | Thua |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 06/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia | 1 - 2 | Viborg * | 0.5-1 | Thua |
| 02/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Vendsyssel * | 0 - 0 | Fredericia | 0-0.5 | Thắng |
| 29/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Horsens * | 1 - 1 | Fredericia | 0.5 | Thắng |
| 22/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia * | 0 - 3 | Roskilde | 0-0.5 | Thua |
| 15/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge * | 0 - 0 | Fredericia | 0.5 | Thắng |
| 06/03 | Giao Hữu | Skive IK * | 0 - 0 | Fredericia | 0.5 | Thắng |
| 07/02 | Giao Hữu | Viborg * | 4 - 1 | Fredericia | 0.5-1 | Thua |
| 30/01 | Giao Hữu | Horsens * | 3 - 2 | Fredericia | 0-0.5 | Thua |
| 22/01 | Giao Hữu | Fredericia | 0 - 1 | Sonderjyske * | 0.5 | Thua |
| 30/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia | 1 - 2 | Aarhus AGF * | 1 | Hòa |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 06/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Roskilde | 2 - 0 | Vejle | 2-2.5 | Xỉu |
| 02/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 2 - 1 | Skive IK | 2-2.5 | Tài |
| 20/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 1 - 1 | Lyngby | 2-2.5 | Xỉu |
| 14/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Bronshoj | 0 - 1 | Vejle | 2 | Xỉu |
| 04/02 | Giao Hữu | Silkeborg IF | 2 - 3 | Vejle | 2.5 | Tài |
| 28/01 | Giao Hữu | Randers FC | 1 - 0 | Vejle | 3 | Xỉu |
| 25/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 3 - 1 | Horsens | 2.5 | Tài |
| 15/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 0 - 1 | Viborg | 2-2.5 | Xỉu |
| 07/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Aarhus AGF | 4 - 0 | Vejle | 2.5 | Tài |
| 02/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 0 - 4 | Vendsyssel | 2.5 | Tài |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 06/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia | 1 - 2 | Viborg | 2 | Tài |
| 02/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Vendsyssel | 0 - 0 | Fredericia | 2 | Xỉu |
| 29/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Horsens | 1 - 1 | Fredericia | 2-2.5 | Xỉu |
| 22/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia | 0 - 3 | Roskilde | 2.5 | Tài |
| 15/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge | 0 - 0 | Fredericia | 2-2.5 | Xỉu |
| 06/03 | Giao Hữu | Skive IK | 0 - 0 | Fredericia | 2.5-3 | Xỉu |
| 07/02 | Giao Hữu | Viborg | 4 - 1 | Fredericia | 2.5-3 | Tài |
| 30/01 | Giao Hữu | Horsens | 3 - 2 | Fredericia | 2.5 | Tài |
| 22/01 | Giao Hữu | Fredericia | 0 - 1 | Sonderjyske | 2.5-3 | Xỉu |
| 30/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia | 1 - 2 | Aarhus AGF | 2.5 | Tài |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá