Nhận định bóng đá Hạng 2 Hungary
20/10/2024 18:00 |
||
Varda Se |
Tỷ lệ Châu Á 0.8 : 0:1/4 : 1 Tỷ lệ Châu Âu 2 : 3.4 : 3.2 Tỷ lệ Tài xỉu 1 : 2.5 : 0.8 |
Gyirmot Se |
Chìa khóa: 4/5 trận gần nhất của Varda Se trên sân nhà về tài.
Varda Se thắng 5/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Attila Supka thắng 7/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Gyirmot Se thắng 6/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Aurel Csertői thắng 5/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Varda Se thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Attila Supka thắng kèo 7/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Gyirmot Se thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Aurel Csertői thắng kèo 7/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Varda Se về tài 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Attila Supka về tài 7/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Gyirmot Se về tài 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Aurel Csertői về tài 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Gyirmot Se (+1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 2-2.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
13/03/2022 | Varda Se vs Gyirmot Se | 1-0 | -1 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
20/11/2021 | Gyirmot Se vs Varda Se | 1-1 | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
07/08/2021 | Varda Se vs Gyirmot Se | 2-1 | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
11/04/2018 | Gyirmot Se vs Varda Se | 1-0 | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
19/08/2017 | Varda Se vs Gyirmot Se | 3-0 | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
27/02/2016 | Gyirmot Se vs Varda Se | 0-0 | +0 | Hòa | Xỉu | |
08/08/2015 | Varda Se vs Gyirmot Se | 0-1 | +0 | Thua | Xỉu | |
08/03/2014 | Gyirmot Se vs Varda Se | 1-1 | +0 | Hòa | Xỉu | |
31/08/2013 | Varda Se vs Gyirmot Se | 0-0 | +0 | Hòa | Xỉu |
Tiêu chí thống kê | Varda Se (đội nhà) | Gyirmot Se (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 7/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 7/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 7/10 trận gần nhất thắng 7/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
06/10 | Hạng 2 Hungary | Bvsc * | 0 - 2 | Varda Se | 0 | Thắng |
29/09 | Hạng 2 Hungary | Varda Se * | 2 - 0 | Csakvari Tk | 0.75 | Thắng |
22/09 | Hạng 2 Hungary | Mezokovesd-Zsory * | 4 - 1 | Varda Se | 0 | Thua |
01/09 | Hạng 2 Hungary | Varda Se * | 2 - 1 | Soroksar | 0.5 | Thắng |
26/08 | Hạng 2 Hungary | Ajka | 3 - 2 | Varda Se * | 0.25 | Thua |
19/08 | Hạng 2 Hungary | Varda Se * | 3 - 2 | Kozarmisleny Se | 0.25 | Thắng |
12/08 | Hạng 2 Hungary | Tatabanya | 0 - 1 | Varda Se * | 0.25 | Thắng |
05/08 | Hạng 2 Hungary | Varda Se * | 1 - 2 | Budafoki Mte | 0.5 | Thua |
29/07 | Hạng 2 Hungary | Vasas | 3 - 1 | Varda Se * | 0.25 | Thua |
18/05 | Hungary | Paksi SE * | 2 - 1 | Varda Se | 1 | Hòa |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
06/10 | Hạng 2 Hungary | Gyirmot Se * | 3 - 1 | Budapest Honved | 0.25 | Thắng |
29/09 | Hạng 2 Hungary | Szegedi Ak * | 1 - 1 | Gyirmot Se | 0.75 | Thắng |
22/09 | Hạng 2 Hungary | Gyirmot Se * | 1 - 0 | Bekescsaba | 0.5 | Thắng |
15/09 | Cúp Quốc Gia Hungary | Bkv Elore | 1 - 5 | Gyirmot Se * | 1.5 | Thắng |
01/09 | Hạng 2 Hungary | Szentlorinc Se * | 2 - 0 | Gyirmot Se | 0 | Thua |
26/08 | Hạng 2 Hungary | Kazincbarcika * | 2 - 1 | Gyirmot Se | 0 | Thua |
19/08 | Hạng 2 Hungary | Gyirmot Se * | 2 - 2 | Bvsc | 0.25 | Thua |
12/08 | Hạng 2 Hungary | Csakvari Tk | 1 - 2 | Gyirmot Se * | 0.25 | Thắng |
05/08 | Hạng 2 Hungary | Gyirmot Se * | 2 - 0 | Mezokovesd-Zsory | 0 | Thắng |
29/07 | Hạng 2 Hungary | Soroksar * | 1 - 2 | Gyirmot Se | 0 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
06/10 | Hạng 2 Hungary | Bvsc | 0 - 2 | Varda Se | 2.25 | Xỉu |
29/09 | Hạng 2 Hungary | Varda Se | 2 - 0 | Csakvari Tk | 2.75 | Xỉu |
22/09 | Hạng 2 Hungary | Mezokovesd-Zsory | 4 - 1 | Varda Se | 2.75 | Tài |
01/09 | Hạng 2 Hungary | Varda Se | 2 - 1 | Soroksar | 2.5 | Tài |
26/08 | Hạng 2 Hungary | Ajka | 3 - 2 | Varda Se | 2.25 | Tài |
19/08 | Hạng 2 Hungary | Varda Se | 3 - 2 | Kozarmisleny Se | 2.5 | Tài |
12/08 | Hạng 2 Hungary | Tatabanya | 0 - 1 | Varda Se | 2.5 | Xỉu |
05/08 | Hạng 2 Hungary | Varda Se | 1 - 2 | Budafoki Mte | 2.5 | Tài |
29/07 | Hạng 2 Hungary | Vasas | 3 - 1 | Varda Se | 2.25 | Tài |
18/05 | Hungary | Paksi SE | 2 - 1 | Varda Se | 2.75 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
06/10 | Hạng 2 Hungary | Gyirmot Se | 3 - 1 | Budapest Honved | 2.25 | Tài |
29/09 | Hạng 2 Hungary | Szegedi Ak | 1 - 1 | Gyirmot Se | 2.25 | Xỉu |
22/09 | Hạng 2 Hungary | Gyirmot Se | 1 - 0 | Bekescsaba | 2.75 | Xỉu |
15/09 | Cúp Quốc Gia Hungary | Bkv Elore | 1 - 5 | Gyirmot Se | 3.25 | Tài |
01/09 | Hạng 2 Hungary | Szentlorinc Se | 2 - 0 | Gyirmot Se | 2.5 | Xỉu |
26/08 | Hạng 2 Hungary | Kazincbarcika | 2 - 1 | Gyirmot Se | 2.5 | Tài |
19/08 | Hạng 2 Hungary | Gyirmot Se | 2 - 2 | Bvsc | 2.25 | Tài |
12/08 | Hạng 2 Hungary | Csakvari Tk | 1 - 2 | Gyirmot Se | 2.5 | Tài |
05/08 | Hạng 2 Hungary | Gyirmot Se | 2 - 0 | Mezokovesd-Zsory | 2.5 | Xỉu |
29/07 | Hạng 2 Hungary | Soroksar | 1 - 2 | Gyirmot Se | 2.5 | Tài |