Nhận định Hạng 2 Pháp 29/04/2015 01:30 | ||
![]() Valenciennes | Tỷ lệ Châu Á 1.06 : 1/4:0 : 0.85 Tỷ lệ Châu Âu 3.60 : 3.00 : 2.10 Tỷ lệ Tài xỉu 0.62 : 2.5 : 1.30 | ![]() Nancy |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
02/12/2014 02:30 | Nancy | 0- 1 | Valenciennes |
28/04/2013 01:00 | Valenciennes US | 0- 0 | Nancy |
09/12/2012 02:00 | Nancy | 1- 1 | Valenciennes US |
11/02/2012 21:00 | Valenciennes US | 1- 0 | Nancy |
22/09/2011 00:00 | Nancy | 1- 1 | Valenciennes US |
10/04/2011 00:00 | Valenciennes US | 1- 1 | Nancy |
21/11/2010 01:00 | Nancy | 2- 0 | Valenciennes US |
16/05/2010 02:00 | Nancy | 1- 1 | Valenciennes US |
09/08/2009 02:00 | Valenciennes US | 1- 3 | Nancy |
12/04/2009 00:00 | Nancy | 2- 0 | Valenciennes US |
09/11/2008 22:59 | Valenciennes US | 0- 1 | Nancy |
27/04/2008 22:59 | Valenciennes US | 1- 1 | Nancy |
09/12/2007 02:00 | Nancy | 0- 0 | Valenciennes US |
22/04/2007 01:00 | Nancy | 1- 0 | Valenciennes US |
27/11/2006 00:00 | Valenciennes US | 1- 0 | Nancy |
Tiêu chí thống kê | Valenciennes (đội nhà) | Nancy (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 3/10 trận gần nhất 8/10 trận sân nhà gần nhất | 5/10 trận gần nhất 2/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 4/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 0/5 trận sân khách gần nhất |
25/04/2015 01:00 | Stade Brestois | 1 - 0 | Valenciennes |
18/04/2015 01:00 | Valenciennes | 3 - 0 | AC Arles-Avignon |
14/04/2015 01:30 | Angers SCO | 0 - 0 | Valenciennes |
04/04/2015 01:00 | Valenciennes | 1 - 1 | Ajaccio |
21/03/2015 02:00 | Dijon | 1 - 1 | Valenciennes |
17/03/2015 02:30 | Valenciennes | 1 - 1 | ES Troyes AC |
07/03/2015 02:00 | Orleans US 45 | 0 - 1 | Valenciennes |
28/02/2015 02:00 | Clermont Foot | 0 - 0 | Valenciennes |
21/02/2015 02:00 | Valenciennes | 1 - 3 | Chamois Niortais |
14/02/2015 02:00 | Creteil | 0 - 0 | Valenciennes |
25/04/2015 01:00 | Nancy | 2 - 0 | ES Troyes AC |
18/04/2015 01:00 | Creteil | 1 - 1 | Nancy |
11/04/2015 01:00 | Nancy | 1 - 2 | Chamois Niortais |
04/04/2015 01:00 | Le Havre | 0 - 1 | Nancy |
24/03/2015 02:30 | Nancy | 2 - 1 | Auxerre |
14/03/2015 02:00 | Ajaccio GFCO | 1 - 0 | Nancy |
07/03/2015 02:00 | Nancy | 1 - 1 | Stade Lavallois MFC |
28/02/2015 02:00 | Tours FC | 1 - 1 | Nancy |
21/02/2015 02:00 | Nancy | 6 - 0 | Chateauroux |
14/02/2015 20:00 | Sochaux | 0 - 2 | Nancy |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
25/04 | Hạng 2 Pháp | Stade Brestois * | 1 - 0 | Valenciennes | 1 | Hòa |
18/04 | Hạng 2 Pháp | Valenciennes * | 3 - 0 | AC Arles-Avignon | 0-0.5 | Thắng |
14/04 | Hạng 2 Pháp | Angers SCO * | 0 - 0 | Valenciennes | 0.5-1 | Thắng |
04/04 | Hạng 2 Pháp | Valenciennes * | 1 - 1 | Ajaccio | 0-0.5 | Thua |
21/03 | Hạng 2 Pháp | Dijon * | 1 - 1 | Valenciennes | 1 | Thắng |
17/03 | Hạng 2 Pháp | Valenciennes | 1 - 1 | ES Troyes AC * | 0.5 | Thắng |
07/03 | Hạng 2 Pháp | Orleans US 45 * | 0 - 1 | Valenciennes | 0-0.5 | Thắng |
28/02 | Hạng 2 Pháp | Clermont Foot * | 0 - 0 | Valenciennes | 0.5 | Thắng |
21/02 | Hạng 2 Pháp | Valenciennes * | 1 - 3 | Chamois Niortais | 0 | Thua |
14/02 | Hạng 2 Pháp | Creteil * | 0 - 0 | Valenciennes | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
25/04 | Hạng 2 Pháp | Nancy * | 2 - 0 | ES Troyes AC | 0.5 | Thắng |
18/04 | Hạng 2 Pháp | Creteil | 1 - 1 | Nancy * | 0-0.5 | Thua |
11/04 | Hạng 2 Pháp | Nancy * | 1 - 2 | Chamois Niortais | 0.5-1 | Thua |
04/04 | Hạng 2 Pháp | Le Havre * | 0 - 1 | Nancy | 0 | Thắng |
24/03 | Hạng 2 Pháp | Nancy * | 2 - 1 | Auxerre | 0.5 | Thắng |
14/03 | Hạng 2 Pháp | Ajaccio GFCO * | 1 - 0 | Nancy | 0 | Thua |
07/03 | Hạng 2 Pháp | Nancy * | 1 - 1 | Stade Lavallois MFC | 1 | Thua |
28/02 | Hạng 2 Pháp | Tours FC | 1 - 1 | Nancy * | 0-0.5 | Thua |
21/02 | Hạng 2 Pháp | Nancy * | 6 - 0 | Chateauroux | 1 | Thắng |
14/02 | Hạng 2 Pháp | Sochaux * | 0 - 2 | Nancy | 0 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
25/04 | Hạng 2 Pháp | Stade Brestois | 1 - 0 | Valenciennes | 2 | Xỉu |
18/04 | Hạng 2 Pháp | Valenciennes | 3 - 0 | AC Arles-Avignon | 2 | Tài |
14/04 | Hạng 2 Pháp | Angers SCO | 0 - 0 | Valenciennes | 2 | Xỉu |
04/04 | Hạng 2 Pháp | Valenciennes | 1 - 1 | Ajaccio | 2 | Tài |
21/03 | Hạng 2 Pháp | Dijon | 1 - 1 | Valenciennes | 2-2.5 | Xỉu |
17/03 | Hạng 2 Pháp | Valenciennes | 1 - 1 | ES Troyes AC | 2-2.5 | Xỉu |
07/03 | Hạng 2 Pháp | Orleans US 45 | 0 - 1 | Valenciennes | 2 | Xỉu |
28/02 | Hạng 2 Pháp | Clermont Foot | 0 - 0 | Valenciennes | 2 | Xỉu |
21/02 | Hạng 2 Pháp | Valenciennes | 1 - 3 | Chamois Niortais | 2 | Tài |
14/02 | Hạng 2 Pháp | Creteil | 0 - 0 | Valenciennes | 2-2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
25/04 | Hạng 2 Pháp | Nancy | 2 - 0 | ES Troyes AC | 2 | Tài |
18/04 | Hạng 2 Pháp | Creteil | 1 - 1 | Nancy | 2-2.5 | Xỉu |
11/04 | Hạng 2 Pháp | Nancy | 1 - 2 | Chamois Niortais | 2-2.5 | Tài |
04/04 | Hạng 2 Pháp | Le Havre | 0 - 1 | Nancy | 2-2.5 | Xỉu |
24/03 | Hạng 2 Pháp | Nancy | 2 - 1 | Auxerre | 2 | Tài |
14/03 | Hạng 2 Pháp | Ajaccio GFCO | 1 - 0 | Nancy | 2 | Xỉu |
07/03 | Hạng 2 Pháp | Nancy | 1 - 1 | Stade Lavallois MFC | 2-2.5 | Xỉu |
28/02 | Hạng 2 Pháp | Tours FC | 1 - 1 | Nancy | 2-2.5 | Xỉu |
21/02 | Hạng 2 Pháp | Nancy | 6 - 0 | Chateauroux | 2-2.5 | Tài |
14/02 | Hạng 2 Pháp | Sochaux | 0 - 2 | Nancy | 2 | Tài |