Nhận định bóng đá Europa Conference League Cup 14/10/2022 02:00 | ||
Vaduz | Tỷ lệ Châu Á 0.94 : 1/4:0 : 0.90 Tỷ lệ Châu Âu 3.00 : 3.60 : 2.05 Tỷ lệ Tài xỉu 1.06 : 2.5 : 0.78 | Dnipro-1 |
Chìa khóa: 6 trận gần nhất của Dnipro-1 trên sân khách về tài.
Vaduz không thắng 9/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Mario Frick không thắng 9/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất.
Dnipro-1 thắng 6/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Igor Jovicevic thắng 8/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất.
Vaduz không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Mario Frick không thắng kèo 7/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Dnipro-1 thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Igor Jovicevic thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Vaduz về xỉu 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Mario Frick về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Dnipro-1 về tài 7/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Igor Jovicevic về tài 7/10 trận gần đây, về tài 5/5 trận gần nhất.
Sân vận động: Rheinpark Stadion.
Vaduz: Chande, Traber, Gasser, Isik, Fehr, Fosso, Gajic, Ulrich, Cicek, Sasere, Sutter.
Huấn luyện viên: Mario Frick.
Dnipro-1: Max Walef, Busanello, Svatok, Sarapiy, Adamyuk, Rubchynskyi, Babenko, Hamache, Pikhalyonok, Gutsulyak, Dovbyk.
Huấn luyện viên: Igor Jovicevic.
- Chọn: Dnipro-1 (-1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 1-3.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
06/10/2022 | Dnipro-1 vs Vaduz | 2-2 | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
Tiêu chí thống kê | Vaduz (đội nhà) | Dnipro-1 (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 1/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 5/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
09/10 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Schaffhausen * | 2 - 2 | Vaduz | 0 | Hòa |
06/10 | Europa Conference League Cup | Dnipro-1 * | 2 - 2 | Vaduz | 0.5-1 | Thắng |
02/10 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Vaduz * | 0 - 2 | Stade Lausanne Ouchy | 0 | Thua |
15/09 | Europa Conference League Cup | AZ Alkmaar * | 4 - 1 | Vaduz | 2-2.5 | Thua |
11/09 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Neuchatel Xamax * | 1 - 1 | Vaduz | 0 | Hòa |
09/09 | Europa Conference League Cup | Vaduz | 0 - 0 | Apollon Limassol FC * | 0-0.5 | Thắng |
04/09 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Vaduz * | 1 - 1 | Schaffhausen | 0 | Hòa |
28/08 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Lausanne Sports * | 3 - 1 | Vaduz | 1 | Thua |
26/08 | Europa Conference League Cup | Rapid Wien * | 0 - 1 | Vaduz | 1-1.5 | Thắng |
19/08 | Europa Conference League Cup | Vaduz | 1 - 1 | Rapid Wien * | 0.5-1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
09/10 | Ukraina | Dnipro-1 * | 3 - 0 | Zorya | 0-0.5 | Thắng |
06/10 | Europa Conference League Cup | Dnipro-1 * | 2 - 2 | Vaduz | 0.5-1 | Thua |
01/10 | Ukraina | Lviv | 0 - 3 | Dnipro-1 * | 1 | Thắng |
15/09 | Europa Conference League Cup | Apollon Limassol FC * | 1 - 3 | Dnipro-1 | 0.5-1 | Thắng |
11/09 | Ukraina | Dnipro-1 * | 3 - 0 | Metalist 1925 Kharkiv | 1 | Thắng |
09/09 | Europa Conference League Cup | Dnipro-1 | 0 - 1 | AZ Alkmaar * | 1 | Hòa |
03/09 | Ukraina | Dnipro-1 * | 2 - 0 | Veres Rivne | 1 | Thắng |
28/08 | Ukraina | Dynamo Kyiv * | 0 - 3 | Dnipro-1 | 1.5 | Thắng |
25/08 | Cúp C3 Europa League | AEK Larnaca * | 3 - 0 | Dnipro-1 | 0.5 | Thua |
19/08 | Cúp C3 Europa League | Dnipro-1 * | 1 - 2 | AEK Larnaca | 0 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
09/10 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Schaffhausen | 2 - 2 | Vaduz | 2.5 | Tài |
06/10 | Europa Conference League Cup | Dnipro-1 | 2 - 2 | Vaduz | 2-2.5 | Tài |
02/10 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Vaduz | 0 - 2 | Stade Lausanne Ouchy | 3 | Xỉu |
15/09 | Europa Conference League Cup | AZ Alkmaar | 4 - 1 | Vaduz | 3.5 | Tài |
11/09 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Neuchatel Xamax | 1 - 1 | Vaduz | 2.5-3 | Xỉu |
09/09 | Europa Conference League Cup | Vaduz | 0 - 0 | Apollon Limassol FC | 2.5 | Xỉu |
04/09 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Vaduz | 1 - 1 | Schaffhausen | 3 | Xỉu |
28/08 | Hạng Nhất Thụy Sỹ | Lausanne Sports | 3 - 1 | Vaduz | 3 | Tài |
26/08 | Europa Conference League Cup | Rapid Wien | 0 - 1 | Vaduz | 3 | Xỉu |
19/08 | Europa Conference League Cup | Vaduz | 1 - 1 | Rapid Wien | 2.5-3 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
09/10 | Ukraina | Dnipro-1 | 3 - 0 | Zorya | 2.5 | Tài |
06/10 | Europa Conference League Cup | Dnipro-1 | 2 - 2 | Vaduz | 2-2.5 | Tài |
01/10 | Ukraina | Lviv | 0 - 3 | Dnipro-1 | 2.5 | Tài |
15/09 | Europa Conference League Cup | Apollon Limassol FC | 1 - 3 | Dnipro-1 | 2.5 | Tài |
11/09 | Ukraina | Dnipro-1 | 3 - 0 | Metalist 1925 Kharkiv | 3.5 | Xỉu |
09/09 | Europa Conference League Cup | Dnipro-1 | 0 - 1 | AZ Alkmaar | 2.5-3 | Xỉu |
03/09 | Ukraina | Dnipro-1 | 2 - 0 | Veres Rivne | 2.5-3 | Xỉu |
28/08 | Ukraina | Dynamo Kyiv | 0 - 3 | Dnipro-1 | 2.5-3 | Tài |
25/08 | Cúp C3 Europa League | AEK Larnaca | 3 - 0 | Dnipro-1 | 2-2.5 | Tài |
19/08 | Cúp C3 Europa League | Dnipro-1 | 1 - 2 | AEK Larnaca | 2-2.5 | Tài |