Nhận định bóng đá Romania 01/11/2022 02:00 | ||
![]() Universitaea Cluj | Tỷ lệ Châu Á 0.85 : 1/2:0 : 0.99 Tỷ lệ Châu Âu 3.40 : 3.30 : 1.96 Tỷ lệ Tài xỉu 0.96 : 2-2.5 : 0.88 | ![]() Steaua Bucuresti |
Chìa khóa: 9/10 trận gần nhất của Universitaea Cluj trên sân nhà về xỉu.
Universitaea Cluj không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Erik Lincar không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Steaua Bucuresti thắng 7/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Daniel Oprita không thắng 6/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Universitaea Cluj thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Erik Lincar không thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Steaua Bucuresti thắng 8/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Daniel Oprita thắng kèo 5/10 trận gần đây, thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Universitaea Cluj về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Erik Lincar về xỉu 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Steaua Bucuresti về tài 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Daniel Oprita về tài 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Sân vận động: Cluj Arena.
Universitaea Cluj: Plamen Iliev, Denis Ispas, Marius Briceag, Florin Ilie, Stefan Vladoiu, Ioan Filip, Romario Pires, Ovidiu Bic, Adrian Balan, Florian Haita, Mamadou Thiam.
Dự bị: Andrei Gorcea, Aurelian Paun, Andrei Pitian, Roberto Romeo, Rolandas Baravykas, Krystian Nowak, Alexandru Chipciu, Florin Purece, Lorand Fulop, Martin Remacle, Gabriel Simion, Ovidiu Horsia, Vlad Moraru, Ely Fernandes, Albert Hofman, Dragos Tescan.
Huấn luyện viên: Erik Lincar.
Steaua Bucuresti: Stefan Tarnovanu, Aurelien Dawa Tchakonte, Joonas Tamm, Risto Radunovic, Valentin Cretu, Andrei Cordea, Darius Olaru, Malcom Edjouma, Adrian Sut, Florinel Coman, Andrea Compagno.
Dự bị: Andrei Vlad, Razvan Ducan, Alexandru Pantea, Radu Boboc, Denis Harut, Sorin Serban, Florin Achim, Octavian Popescu, David Miculescu, Eduard Radaslavescu, Marco Dulca, Alexandru Musi, Boban Nikolov, Ianis Stoica, Bilel Omrani, Bogdan Rusu, Andrei Dumiter.
Huấn luyện viên: Daniel Oprita.
Universitaea Cluj: , FCSB vắng mặt.
Steaua Bucuresti: Razvan Oaida, suspendat, Ovidiu Popescu, accidentat, Rachid Bouhenna, in afara lotului, Iulian Cristea, accidentat, Matei Tanasa, in afara lotului không thể thi đấu.
- Chọn: Steaua Bucuresti (-1/2).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 0-1.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
18/07/2022 | Steaua Bucuresti vs Universitaea Cluj | 1-1 | -1 1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
04/05/2022 | Steaua Bucuresti vs Universitaea Cluj | 0-2 | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
07/04/2022 | Universitaea Cluj vs Steaua Bucuresti | 1-0 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
23/11/2021 | Steaua Bucuresti vs Universitaea Cluj | 0-1 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
29/01/2021 | Steaua Bucuresti vs Universitaea Cluj | 4-1 | +0 | Thua | Tài | |
28/01/2021 | Steaua Bucuresti vs Universitaea Cluj | 4-1 | +3/4 | Thua | 3 | Tài |
30/10/2019 | Universitaea Cluj vs Steaua Bucuresti | 0-1 | +1 1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
25/09/2015 | Universitaea Cluj vs Steaua Bucuresti | 0-1 | +2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
01/06/2015 | Steaua Bucuresti vs Universitaea Cluj | 3-0 | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
26/04/2015 | Universitaea Cluj vs Steaua Bucuresti | 0-3 | +1 1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
20/10/2014 | Steaua Bucuresti vs Universitaea Cluj | 4-1 | -1 3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
09/05/2014 | Universitaea Cluj vs Steaua Bucuresti | 0-1 | +3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
18/02/2014 | Steaua Bucuresti vs Universitaea Cluj | 2-0 | -1 3/4 | Thua | 3 | Xỉu |
26/02/2013 | Universitaea Cluj vs Steaua Bucuresti | 0-1 | +0 | Thua | Xỉu | |
06/08/2012 | Steaua Bucuresti vs Universitaea Cluj | 5-1 | -1 1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
13/03/2012 | Universitaea Cluj vs Steaua Bucuresti | 0-1 | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
15/08/2011 | Steaua Bucuresti vs Universitaea Cluj | 2-1 | -1 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
07/12/2010 | Steaua Bucuresti vs Universitaea Cluj | 3-0 | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
25/07/2010 | Universitaea Cluj vs Steaua Bucuresti | 1-2 | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
15/04/2008 | Steaua Bucuresti vs Universitaea Cluj | 4-0 | -1 1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
Tiêu chí thống kê | Universitaea Cluj (đội nhà) | Steaua Bucuresti (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 8/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
24/10 | Romania | Universitaea Cluj | 1 - 2 | CFR Cluj * | 0.5 | Thua |
21/10 | Cúp quốc gia Romania | Universitaea Cluj * | 1 - 1 | CFR Cluj | 0 | Hòa |
15/10 | Romania | Farul Constanta * | 2 - 0 | Universitaea Cluj | 0.75 | Thua |
08/10 | Romania | Universitaea Cluj * | 1 - 0 | Hermannstadt | 0-0.5 | Thắng |
03/10 | Romania | Botosani * | 1 - 1 | Universitaea Cluj | 0.25 | Thắng |
29/09 | Cúp quốc gia Romania | Concordia Chiajna | 0 - 2 | Universitaea Cluj * | 0-0.5 | Thắng |
18/09 | Romania | Universitaea Cluj * | 1 - 0 | Chindia Targoviste | 0-0.5 | Thắng |
12/09 | Romania | CS Mioveni * | 0 - 1 | Universitaea Cluj | 0 | Thắng |
03/09 | Romania | Universitaea Cluj * | 1 - 1 | U Craiova 1948 | 0 | Hòa |
31/08 | Romania | Rapid Bucuresti * | 1 - 0 | Universitaea Cluj | 0.75 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
27/10 | Europa Conference League Cup | Anderlecht * | 2 - 2 | Steaua Bucuresti | 1.5 | Thắng |
25/10 | Hạng 2 Romania | Steaua Bucuresti * | 1 - 0 | Otelul Galati | 0.5 | Thắng |
25/10 | Romania | Sepsi * | 0 - 1 | Steaua Bucuresti | 0 | Thắng |
20/10 | Cúp quốc gia Romania | UTA Arad * | 2 - 2 | Steaua Bucuresti | 0 | Hòa |
17/10 | Hạng 2 Romania | Progresul Spartac | 0 - 3 | Steaua Bucuresti * | 0.5 | Thắng |
17/10 | Romania | Steaua Bucuresti * | 2 - 1 | UTA Arad | 0.75 | Thắng |
14/10 | Europa Conference League Cup | Steaua Bucuresti * | 0 - 5 | Silkeborg IF | 0 | Thua |
12/10 | Hạng 2 Romania | Steaua Bucuresti * | 5 - 0 | Unirea Constanta | 2 | Thắng |
10/10 | Romania | Petrolul Ploiesti | 0 - 2 | Steaua Bucuresti * | 0.5 | Thắng |
08/10 | Hạng 2 Romania | Steaua Bucuresti * | 3 - 1 | Politehnica Timisoara | 1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
24/10 | Romania | Universitaea Cluj | 1 - 2 | CFR Cluj | 2 | Tài |
21/10 | Cúp quốc gia Romania | Universitaea Cluj | 1 - 1 | CFR Cluj | 1.5-2 | Tài |
15/10 | Romania | Farul Constanta | 2 - 0 | Universitaea Cluj | 2 | Tài |
08/10 | Romania | Universitaea Cluj | 1 - 0 | Hermannstadt | 2 | Xỉu |
03/10 | Romania | Botosani | 1 - 1 | Universitaea Cluj | 2.5 | Xỉu |
29/09 | Cúp quốc gia Romania | Concordia Chiajna | 0 - 2 | Universitaea Cluj | 2 | Tài |
18/09 | Romania | Universitaea Cluj | 1 - 0 | Chindia Targoviste | 2 | Xỉu |
12/09 | Romania | CS Mioveni | 0 - 1 | Universitaea Cluj | 2 | Xỉu |
03/09 | Romania | Universitaea Cluj | 1 - 1 | U Craiova 1948 | 2 | Tài |
31/08 | Romania | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Universitaea Cluj | 2 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
27/10 | Europa Conference League Cup | Anderlecht | 2 - 2 | Steaua Bucuresti | 2.5-3 | Tài |
25/10 | Hạng 2 Romania | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Otelul Galati | 2-2.5 | Xỉu |
25/10 | Romania | Sepsi | 0 - 1 | Steaua Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
20/10 | Cúp quốc gia Romania | UTA Arad | 2 - 2 | Steaua Bucuresti | 2-2.5 | Tài |
17/10 | Hạng 2 Romania | Progresul Spartac | 0 - 3 | Steaua Bucuresti | 2-2.5 | Tài |
17/10 | Romania | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | UTA Arad | 2.25 | Tài |
14/10 | Europa Conference League Cup | Steaua Bucuresti | 0 - 5 | Silkeborg IF | 2.5 | Tài |
12/10 | Hạng 2 Romania | Steaua Bucuresti | 5 - 0 | Unirea Constanta | 3-3.5 | Tài |
10/10 | Romania | Petrolul Ploiesti | 0 - 2 | Steaua Bucuresti | 2.25 | Xỉu |
08/10 | Hạng 2 Romania | Steaua Bucuresti | 3 - 1 | Politehnica Timisoara | 2.5 | Tài |