Nhận định bóng đá Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ 06/12/2023 18:00 | ||
![]() Umraniyespor | Tỷ lệ Châu Á 0.8 : 0:1 1/2 : 0.9 Tỷ lệ Châu Âu 1.22 : 6 : 12 Tỷ lệ Tài xỉu 0.85 : 2.5 : 0.85 | ![]() Ankara Adliyespor |
Chìa khóa: 4/5 trận gần nhất của Ankara Adliyespor trên sân khách về tài.
Umraniyespor thắng 5/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Umraniyespor không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Ankara Adliyespor không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Ankara Adliyespor không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Umraniyespor thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Umraniyespor không thắng kèo 7/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Ankara Adliyespor thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Ankara Adliyespor thắng kèo 5/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Umraniyespor về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Umraniyespor về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Ankara Adliyespor về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Ankara Adliyespor về tài 7/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
- Chọn: Umraniyespor (-1 1/2).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 3-1.
Tiêu chí thống kê | Umraniyespor (đội nhà) | Ankara Adliyespor (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
02/12 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Kocaelispor * | 0 - 3 | Umraniyespor | 0.75 | Thắng |
25/11 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Umraniyespor * | 1 - 2 | Boluspor | 0.25 | Thua |
11/11 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Surfaspor * | 0 - 1 | Umraniyespor | 0 | Thắng |
07/11 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Umraniyespor * | 1 - 1 | Tuzlaspor Kulubu | 0.5-1 | Thua |
01/11 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Umraniyespor * | 5 - 1 | Orduspor | 1 | Thắng |
29/10 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Adanaspor | 1 - 0 | Umraniyespor * | 0-0.5 | Thua |
22/10 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Umraniyespor * | 3 - 2 | Manisa Bb Spor | 0 | Thắng |
08/10 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Altay Spor Kulubu | 0 - 3 | Umraniyespor * | 0-0.5 | Thắng |
30/09 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Umraniyespor | 0 - 1 | Bandirmaspor * | 0.25 | Thua |
23/09 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Eyupspor * | 2 - 0 | Umraniyespor | 1-1.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
01/11 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Tuzlaspor Kulubu * | 1 - 2 | Ankara Adliyespor | 1 | Thắng |
26/05 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Halide Edip Adivarspor * | 2 - 1 | Ankara Adliyespor | 0-0.5 | Thua |
29/04 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Efeler 09 * | 1 - 0 | Ankara Adliyespor | 0 | Thua |
23/04 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Ankara Adliyespor * | 1 - 1 | Erbaaspor S | 1 | Thua |
16/04 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Yldrm Belediyesispor | 2 - 2 | Ankara Adliyespor * | 0-0.5 | Thua |
08/04 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Akhisar Bld.Geng | 1 - 4 | Ankara Adliyespor * | 0.5-1 | Thắng |
26/03 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Kepez Belediyespor * | 0 - 1 | Ankara Adliyespor | 0.5-1 | Thắng |
19/03 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Ankara Adliyespor * | 0 - 0 | Artvin Hopaspor | 0.5 | Thua |
04/03 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Ankara Adliyespor * | 4 - 2 | Fatsa Belediyespor | 1-1.5 | Thắng |
28/02 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Nigde Belediyespor | 0 - 4 | Ankara Adliyespor * | 1-1.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
02/12 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Kocaelispor | 0 - 3 | Umraniyespor | 2.5 | Tài |
25/11 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Umraniyespor | 1 - 2 | Boluspor | 2.25 | Tài |
11/11 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Surfaspor | 0 - 1 | Umraniyespor | 2.5 | Xỉu |
07/11 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Umraniyespor | 1 - 1 | Tuzlaspor Kulubu | 2.5-3 | Xỉu |
01/11 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Umraniyespor | 5 - 1 | Orduspor | 2.5 | Tài |
29/10 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Adanaspor | 1 - 0 | Umraniyespor | 2.5 | Xỉu |
22/10 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Umraniyespor | 3 - 2 | Manisa Bb Spor | 2-2.5 | Tài |
08/10 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Altay Spor Kulubu | 0 - 3 | Umraniyespor | 2.5 | Tài |
30/09 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Umraniyespor | 0 - 1 | Bandirmaspor | 2.5 | Xỉu |
23/09 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Eyupspor | 2 - 0 | Umraniyespor | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
01/11 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Tuzlaspor Kulubu | 1 - 2 | Ankara Adliyespor | 2.5 | Tài |
26/05 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Halide Edip Adivarspor | 2 - 1 | Ankara Adliyespor | 2.5 | Tài |
29/04 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Efeler 09 | 1 - 0 | Ankara Adliyespor | 2.5 | Xỉu |
23/04 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Ankara Adliyespor | 1 - 1 | Erbaaspor S | 2-2.5 | Xỉu |
16/04 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Yldrm Belediyesispor | 2 - 2 | Ankara Adliyespor | 2-2.5 | Tài |
08/04 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Akhisar Bld.Geng | 1 - 4 | Ankara Adliyespor | 2-2.5 | Tài |
26/03 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Kepez Belediyespor | 0 - 1 | Ankara Adliyespor | 2-2.5 | Xỉu |
19/03 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Ankara Adliyespor | 0 - 0 | Artvin Hopaspor | 2-2.5 | Xỉu |
04/03 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Ankara Adliyespor | 4 - 2 | Fatsa Belediyespor | 2-2.5 | Tài |
28/02 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Nigde Belediyespor | 0 - 4 | Ankara Adliyespor | 2.5 | Tài |