Nhận định Georgia 31/03/2019 17:00 | ||
![]() Torpedo Kutaisi | Tỷ lệ Châu Á 0.99 : 0:1 1/4 : 0.81 Tỷ lệ Châu Âu 1.42 : 4.43 : 6.57 Tỷ lệ Tài xỉu 1.00 : 2.5-3 : 0.78 | ![]() Metalurgi Rustavi |
Torpedo Kutaisi thắng 5/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Torpedo Kutaisi không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Metalurgi Rustavi không thắng 9/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Metalurgi Rustavi không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất.
Torpedo Kutaisi không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Torpedo Kutaisi không thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Metalurgi Rustavi thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Metalurgi Rustavi thắng kèo 7/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Torpedo Kutaisi về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Torpedo Kutaisi về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Metalurgi Rustavi về tài 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Metalurgi Rustavi về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Metalurgi Rustavi (+1 1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 2-2.
21/10/2018 | Torpedo Kutaisi vs Metalurgi Rustavi | 2- 2 |
19/09/2018 | Torpedo Kutaisi vs Metalurgi Rustavi | 0- 0 |
12/09/2018 | Metalurgi Rustavi vs Torpedo Kutaisi | 0- 0 |
12/05/2018 | Torpedo Kutaisi vs Metalurgi Rustavi | 2- 1 |
10/03/2018 | Metalurgi Rustavi vs Torpedo Kutaisi | 0- 1 |
22/05/2015 | Metalurgi Rustavi vs Torpedo Kutaisi | 1- 1 |
07/12/2014 | Torpedo Kutaisi vs Metalurgi Rustavi | 0- 1 |
09/11/2013 | Metalurgi Rustavi vs Torpedo Kutaisi | 2- 1 |
10/08/2013 | Torpedo Kutaisi vs Metalurgi Rustavi | 1- 1 |
Tiêu chí thống kê | Torpedo Kutaisi (đội nhà) | Metalurgi Rustavi (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 7/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
26/03 | Giao Hữu | Dinamo Batumi | 2 - 2 | Torpedo Kutaisi * | 0.5 | Thua |
15/03 | Georgia | Saburtalo Tbilisi * | 3 - 0 | Torpedo Kutaisi | 0 | Thua |
09/03 | Georgia | Torpedo Kutaisi * | 0 - 2 | Lokomotiv Tbilisi | 1 | Thua |
06/03 | Georgia | Dinamo Batumi | 0 - 2 | Torpedo Kutaisi * | 0-0.5 | Thắng |
04/12 | Georgia | Sioni Bolnisi | 0 - 3 | Torpedo Kutaisi * | 0-0.5 | Thắng |
30/11 | Georgia | Torpedo Kutaisi * | 0 - 0 | Saburtalo Tbilisi | 0.5 | Thua |
21/11 | Georgia | Chikhura Sachkhere * | 0 - 2 | Torpedo Kutaisi | 0 | Thắng |
11/11 | Georgia | Samtredia | 0 - 8 | Torpedo Kutaisi * | 1 | Thắng |
07/11 | Cúp Quốc Gia Georgia | Telavi | 0 - 1 | Torpedo Kutaisi * | 1 | Hòa |
04/11 | Georgia | Torpedo Kutaisi * | 2 - 2 | Dinamo Tbilisi | 0 | Hòa |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
16/03 | Georgia | Metalurgi Rustavi * | 1 - 1 | Chikhura Sachkhere | 0 | Hòa |
10/03 | Georgia | Saburtalo Tbilisi * | 2 - 1 | Metalurgi Rustavi | 1-1.5 | Thắng |
06/03 | Georgia | Metalurgi Rustavi * | 0 - 0 | WIT Georgia Tbilisi | 0-0.5 | Thua |
03/12 | Georgia | Metalurgi Rustavi * | 3 - 0 | Samtredia | 1 | Thắng |
29/11 | Georgia | Metalurgi Rustavi | 0 - 0 | Dila Gori * | 0-0.5 | Thắng |
09/11 | Georgia | Metalurgi Rustavi * | 0 - 3 | Sioni Bolnisi | 0.5 | Thua |
03/11 | Georgia | Saburtalo Tbilisi * | 2 - 1 | Metalurgi Rustavi | 1.5 | Thắng |
26/10 | Georgia | Metalurgi Rustavi | 1 - 2 | Chikhura Sachkhere * | 0.5 | Thua |
21/10 | Georgia | Torpedo Kutaisi * | 2 - 2 | Metalurgi Rustavi | 0.5 | Thắng |
02/10 | Georgia | Metalurgi Rustavi * | 1 - 1 | Lokomotiv Tbilisi | 0 | Hòa |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
26/03 | Giao Hữu | Dinamo Batumi | 2 - 2 | Torpedo Kutaisi | 2.5-3 | Tài |
15/03 | Georgia | Saburtalo Tbilisi | 3 - 0 | Torpedo Kutaisi | 2.5 | Tài |
09/03 | Georgia | Torpedo Kutaisi | 0 - 2 | Lokomotiv Tbilisi | 2.5-3 | Xỉu |
06/03 | Georgia | Dinamo Batumi | 0 - 2 | Torpedo Kutaisi | 2.5 | Xỉu |
04/12 | Georgia | Sioni Bolnisi | 0 - 3 | Torpedo Kutaisi | 2.5-3 | Tài |
30/11 | Georgia | Torpedo Kutaisi | 0 - 0 | Saburtalo Tbilisi | 2.75 | Xỉu |
21/11 | Georgia | Chikhura Sachkhere | 0 - 2 | Torpedo Kutaisi | 2.5 | Xỉu |
11/11 | Georgia | Samtredia | 0 - 8 | Torpedo Kutaisi | 2.5 | Tài |
07/11 | Cúp Quốc Gia Georgia | Telavi | 0 - 1 | Torpedo Kutaisi | 2.5 | Xỉu |
04/11 | Georgia | Torpedo Kutaisi | 2 - 2 | Dinamo Tbilisi | 2-2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
16/03 | Georgia | Metalurgi Rustavi | 1 - 1 | Chikhura Sachkhere | 2-2.5 | Xỉu |
10/03 | Georgia | Saburtalo Tbilisi | 2 - 1 | Metalurgi Rustavi | 2.5-3 | Tài |
06/03 | Georgia | Metalurgi Rustavi | 0 - 0 | WIT Georgia Tbilisi | 2-2.5 | Xỉu |
03/12 | Georgia | Metalurgi Rustavi | 3 - 0 | Samtredia | 2.5-3 | Tài |
29/11 | Georgia | Metalurgi Rustavi | 0 - 0 | Dila Gori | 2.5 | Xỉu |
09/11 | Georgia | Metalurgi Rustavi | 0 - 3 | Sioni Bolnisi | 2.5 | Tài |
03/11 | Georgia | Saburtalo Tbilisi | 2 - 1 | Metalurgi Rustavi | 2.5 | Tài |
26/10 | Georgia | Metalurgi Rustavi | 1 - 2 | Chikhura Sachkhere | 2-2.5 | Tài |
21/10 | Georgia | Torpedo Kutaisi | 2 - 2 | Metalurgi Rustavi | 2.5 | Tài |
02/10 | Georgia | Metalurgi Rustavi | 1 - 1 | Lokomotiv Tbilisi | 2.25 | Xỉu |