Nhận định Georgia 07/12/2014 17:00 | ||
![]() Torpedo Kutaisi | Tỷ lệ Châu Á 0.95 : 0:1/4 : 0.85 Tỷ lệ Châu Âu 2.00 : 3.29 : 3.23 Tỷ lệ Tài xỉu 0.95 : 2-2.5 : 0.85 | ![]() Metalurgi Rustavi |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
09/11/2013 17:00 | FC Metalurgi Rustavi | 2- 1 | Torpedo Kutaisi |
10/08/2013 22:00 | Torpedo Kutaisi | 1- 1 | FC Metalurgi Rustavi |
Tiêu chí thống kê | Torpedo Kutaisi (đội nhà) | Metalurgi Rustavi (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 7/10 trận gần nhất 8/10 trận sân nhà gần nhất | 4/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 4/5 trận gần nhất 5/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 2/5 trận sân khách gần nhất |
30/11/2014 17:00 | Shukura Kobuleti | 2 - 1 | Torpedo Kutaisi |
26/11/2014 17:00 | Torpedo Kutaisi | 3 - 4 | Merani Martvili |
22/11/2014 17:00 | Torpedo Kutaisi | 3 - 3 | Zestafoni |
17/11/2014 17:00 | Merani Martvili | 0 - 3 | Torpedo Kutaisi |
06/11/2014 17:00 | Sioni Bolnisi | 1 - 0 | Torpedo Kutaisi |
26/10/2014 18:00 | Chikhura Sachkhere | 2 - 2 | Torpedo Kutaisi |
19/10/2014 21:00 | Torpedo Kutaisi | 2 - 2 | Guria Lanchkhuti |
05/10/2014 18:00 | Baia Zugdidi | 0 - 0 | Torpedo Kutaisi |
27/09/2014 19:00 | Torpedo Kutaisi | 2 - 2 | Dinamo Batumi |
16/09/2014 19:00 | Torpedo Kutaisi | 1 - 0 | WIT Georgia Tbilisi |
30/11/2014 17:00 | Metalurgi Rustavi | 1 - 1 | Spartaki Tskhinvali |
26/11/2014 16:30 | Metalurgi Rustavi | 5 - 0 | Baia Zugdidi |
21/11/2014 17:00 | WIT Georgia Tbilisi | 0 - 2 | Metalurgi Rustavi |
17/11/2014 17:00 | Baia Zugdidi | 0 - 2 | Metalurgi Rustavi |
08/11/2014 17:00 | Metalurgi Rustavi | 1 - 2 | Merani Martvili |
01/11/2014 17:00 | Dila Gori | 3 - 2 | Metalurgi Rustavi |
25/10/2014 18:00 | Metalurgi Rustavi | 1 - 0 | Kolkheti Poti |
18/10/2014 18:00 | Metalurgi Rustavi | 1 - 1 | Samtredia |
05/10/2014 18:00 | Shukura Kobuleti | 0 - 1 | Metalurgi Rustavi |
26/09/2014 19:00 | Metalurgi Rustavi | 2 - 2 | Zestafoni |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
30/11 | Georgia | Shukura Kobuleti * | 2 - 1 | Torpedo Kutaisi | 0-0.5 | Thua |
26/11 | Cúp Quốc Gia Georgia | Torpedo Kutaisi * | 3 - 4 | Merani Martvili | 0.5 | Thua |
22/11 | Georgia | Torpedo Kutaisi | 3 - 3 | Zestafoni * | 0-0.5 | Thắng |
17/11 | Cúp Quốc Gia Georgia | Merani Martvili * | 0 - 3 | Torpedo Kutaisi | 0-0.5 | Thắng |
06/11 | Georgia | Sioni Bolnisi | 1 - 0 | Torpedo Kutaisi * | 0-0.5 | Thua |
26/10 | Georgia | Chikhura Sachkhere * | 2 - 2 | Torpedo Kutaisi | 0-0.5 | Thắng |
19/10 | Georgia | Torpedo Kutaisi * | 2 - 2 | Guria Lanchkhuti | 1 | Thua |
05/10 | Georgia | Baia Zugdidi | 0 - 0 | Torpedo Kutaisi * | 0.5 | Thua |
27/09 | Georgia | Torpedo Kutaisi * | 2 - 2 | Dinamo Batumi | 0.5-1 | Thua |
16/09 | Georgia | Torpedo Kutaisi * | 1 - 0 | WIT Georgia Tbilisi | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
30/11 | Georgia | Metalurgi Rustavi * | 1 - 1 | Spartaki Tskhinvali | 0-0.5 | Thua |
26/11 | Cúp Quốc Gia Georgia | Metalurgi Rustavi * | 5 - 0 | Baia Zugdidi | 1-1.5 | Thắng |
21/11 | Georgia | WIT Georgia Tbilisi * | 0 - 2 | Metalurgi Rustavi | 0-0.5 | Thắng |
17/11 | Cúp Quốc Gia Georgia | Baia Zugdidi | 0 - 2 | Metalurgi Rustavi * | 0-0.5 | Thắng |
08/11 | Georgia | Metalurgi Rustavi * | 1 - 2 | Merani Martvili | 0.5-1 | Thua |
01/11 | Georgia | Dila Gori * | 3 - 2 | Metalurgi Rustavi | 0 | Thua |
25/10 | Georgia | Metalurgi Rustavi * | 1 - 0 | Kolkheti Poti | 0.5 | Thắng |
18/10 | Georgia | Metalurgi Rustavi * | 1 - 1 | Samtredia | 1 | Thua |
05/10 | Georgia | Shukura Kobuleti * | 0 - 1 | Metalurgi Rustavi | 0-0.5 | Thắng |
26/09 | Georgia | Metalurgi Rustavi | 2 - 2 | Zestafoni * | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
30/11 | Georgia | Shukura Kobuleti | 2 - 1 | Torpedo Kutaisi | 2.5 | Tài |
26/11 | Cúp Quốc Gia Georgia | Torpedo Kutaisi | 3 - 4 | Merani Martvili | 2-2.5 | Tài |
22/11 | Georgia | Torpedo Kutaisi | 3 - 3 | Zestafoni | 2.5 | Tài |
17/11 | Cúp Quốc Gia Georgia | Merani Martvili | 0 - 3 | Torpedo Kutaisi | 2-2.5 | Tài |
06/11 | Georgia | Sioni Bolnisi | 1 - 0 | Torpedo Kutaisi | 2 | Xỉu |
26/10 | Georgia | Chikhura Sachkhere | 2 - 2 | Torpedo Kutaisi | 2-2.5 | Tài |
19/10 | Georgia | Torpedo Kutaisi | 2 - 2 | Guria Lanchkhuti | 2.5-3 | Tài |
05/10 | Georgia | Baia Zugdidi | 0 - 0 | Torpedo Kutaisi | 2.5 | Xỉu |
27/09 | Georgia | Torpedo Kutaisi | 2 - 2 | Dinamo Batumi | 2.5 | Tài |
16/09 | Georgia | Torpedo Kutaisi | 1 - 0 | WIT Georgia Tbilisi | 2-2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
30/11 | Georgia | Metalurgi Rustavi | 1 - 1 | Spartaki Tskhinvali | 2.5 | Xỉu |
26/11 | Cúp Quốc Gia Georgia | Metalurgi Rustavi | 5 - 0 | Baia Zugdidi | 2.5 | Tài |
21/11 | Georgia | WIT Georgia Tbilisi | 0 - 2 | Metalurgi Rustavi | 2 | Tài |
17/11 | Cúp Quốc Gia Georgia | Baia Zugdidi | 0 - 2 | Metalurgi Rustavi | 2-2.5 | Xỉu |
08/11 | Georgia | Metalurgi Rustavi | 1 - 2 | Merani Martvili | 2-2.5 | Tài |
01/11 | Georgia | Dila Gori | 3 - 2 | Metalurgi Rustavi | 5.5 | Xỉu |
25/10 | Georgia | Metalurgi Rustavi | 1 - 0 | Kolkheti Poti | 2-2.5 | Xỉu |
18/10 | Georgia | Metalurgi Rustavi | 1 - 1 | Samtredia | 2.5-3 | Xỉu |
05/10 | Georgia | Shukura Kobuleti | 0 - 1 | Metalurgi Rustavi | 2-2.5 | Xỉu |
26/09 | Georgia | Metalurgi Rustavi | 2 - 2 | Zestafoni | 2-2.5 | Tài |