Nhận định Cúp Quốc Gia Georgia 26/11/2014 16:30 | ||
Torpedo Kutaisi | Tỷ lệ Châu Á 0.95 : 0:1/2 : 0.85 Tỷ lệ Châu Âu 2.00 : 3.50 : 3.30 Tỷ lệ Tài xỉu 0.78 : 2-2.5 : 1.03 | Merani Martvili |
17/11/2014 17:00 | Merani Martvili | 0- 3 | Torpedo Kutaisi |
24/08/2014 20:00 | Merani Martvili | 3- 1 | Torpedo Kutaisi |
17/05/2014 20:00 | Merani Martvili | 0- 1 | Torpedo Kutaisi |
18/04/2014 19:00 | Torpedo Kutaisi | 5- 1 | Merani Martvili |
26/02/2014 17:10 | Torpedo Kutaisi | 1- 1 | Merani Martvili |
06/10/2013 18:00 | Merani Martvili | 0- 3 | Torpedo Kutaisi |
Tiêu chí thống kê | Torpedo Kutaisi (đội nhà) | Merani Martvili (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 3/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 4/5 trận gần nhất 5/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 3/5 trận sân khách gần nhất |
22/11/2014 17:00 | Torpedo Kutaisi | 3 - 3 | Zestafoni |
17/11/2014 17:00 | Merani Martvili | 0 - 3 | Torpedo Kutaisi |
06/11/2014 17:00 | Sioni Bolnisi | 1 - 0 | Torpedo Kutaisi |
26/10/2014 18:00 | Chikhura Sachkhere | 2 - 2 | Torpedo Kutaisi |
19/10/2014 21:00 | Torpedo Kutaisi | 2 - 2 | Guria Lanchkhuti |
05/10/2014 18:00 | Baia Zugdidi | 0 - 0 | Torpedo Kutaisi |
27/09/2014 19:00 | Torpedo Kutaisi | 2 - 2 | Dinamo Batumi |
16/09/2014 19:00 | Torpedo Kutaisi | 1 - 0 | WIT Georgia Tbilisi |
12/09/2014 19:00 | Spartaki Tskhinvali | 0 - 0 | Torpedo Kutaisi |
15/08/2014 20:30 | Torpedo Kutaisi | 0 - 0 | Dila Gori |
21/11/2014 17:00 | Merani Martvili | 0 - 0 | Kolkheti Poti |
17/11/2014 17:00 | Merani Martvili | 0 - 3 | Torpedo Kutaisi |
08/11/2014 17:00 | Metalurgi Rustavi | 1 - 2 | Merani Martvili |
02/11/2014 17:00 | Merani Martvili | 1 - 0 | Shukura Kobuleti |
18/10/2014 18:00 | Merani Martvili | 2 - 0 | Sioni Bolnisi |
05/10/2014 21:00 | Dinamo Tbilisi | 0 - 0 | Merani Martvili |
27/09/2014 19:00 | Merani Martvili | 2 - 0 | Chikhura Sachkhere |
16/09/2014 19:00 | Dinamo Batumi | 3 - 1 | Merani Martvili |
12/09/2014 19:00 | Merani Martvili | 0 - 0 | Baia Zugdidi |
15/08/2014 20:30 | Spartaki Tskhinvali | 1 - 0 | Merani Martvili |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
22/11 | Georgia | Torpedo Kutaisi | 3 - 3 | Zestafoni * | 0-0.5 | Thắng |
17/11 | Cúp Quốc Gia Georgia | Merani Martvili * | 0 - 3 | Torpedo Kutaisi | 0-0.5 | Thắng |
06/11 | Georgia | Sioni Bolnisi | 1 - 0 | Torpedo Kutaisi * | 0-0.5 | Thua |
26/10 | Georgia | Chikhura Sachkhere * | 2 - 2 | Torpedo Kutaisi | 0-0.5 | Thắng |
19/10 | Georgia | Torpedo Kutaisi * | 2 - 2 | Guria Lanchkhuti | 1 | Thua |
05/10 | Georgia | Baia Zugdidi | 0 - 0 | Torpedo Kutaisi * | 0.5 | Thua |
27/09 | Georgia | Torpedo Kutaisi * | 2 - 2 | Dinamo Batumi | 0.5-1 | Thua |
16/09 | Georgia | Torpedo Kutaisi * | 1 - 0 | WIT Georgia Tbilisi | 0.5 | Thắng |
12/09 | Georgia | Spartaki Tskhinvali | 0 - 0 | Torpedo Kutaisi * | 0-0.5 | Thua |
15/08 | Georgia | Torpedo Kutaisi * | 0 - 0 | Dila Gori | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
21/11 | Georgia | Merani Martvili * | 0 - 0 | Kolkheti Poti | 0.5-1 | Thua |
17/11 | Cúp Quốc Gia Georgia | Merani Martvili * | 0 - 3 | Torpedo Kutaisi | 0-0.5 | Thua |
08/11 | Georgia | Metalurgi Rustavi * | 1 - 2 | Merani Martvili | 0.5-1 | Thắng |
02/11 | Georgia | Merani Martvili * | 1 - 0 | Shukura Kobuleti | 0.5 | Thắng |
18/10 | Georgia | Merani Martvili | 2 - 0 | Sioni Bolnisi * | 0-0.5 | Thắng |
05/10 | Georgia | Dinamo Tbilisi * | 0 - 0 | Merani Martvili | 2 | Thắng |
27/09 | Georgia | Merani Martvili | 2 - 0 | Chikhura Sachkhere * | 0.5 | Thắng |
16/09 | Georgia | Dinamo Batumi * | 3 - 1 | Merani Martvili | 0.5-1 | Thua |
12/09 | Georgia | Merani Martvili * | 0 - 0 | Baia Zugdidi | 0.5 | Thua |
15/08 | Georgia | Spartaki Tskhinvali * | 1 - 0 | Merani Martvili | 0.5-1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
22/11 | Georgia | Torpedo Kutaisi | 3 - 3 | Zestafoni | 2.5 | Tài |
17/11 | Cúp Quốc Gia Georgia | Merani Martvili | 0 - 3 | Torpedo Kutaisi | 2-2.5 | Tài |
06/11 | Georgia | Sioni Bolnisi | 1 - 0 | Torpedo Kutaisi | 2 | Xỉu |
26/10 | Georgia | Chikhura Sachkhere | 2 - 2 | Torpedo Kutaisi | 2-2.5 | Tài |
19/10 | Georgia | Torpedo Kutaisi | 2 - 2 | Guria Lanchkhuti | 2.5-3 | Tài |
05/10 | Georgia | Baia Zugdidi | 0 - 0 | Torpedo Kutaisi | 2.5 | Xỉu |
27/09 | Georgia | Torpedo Kutaisi | 2 - 2 | Dinamo Batumi | 2.5 | Tài |
16/09 | Georgia | Torpedo Kutaisi | 1 - 0 | WIT Georgia Tbilisi | 2-2.5 | Xỉu |
12/09 | Georgia | Spartaki Tskhinvali | 0 - 0 | Torpedo Kutaisi | 2.5 | Xỉu |
15/08 | Georgia | Torpedo Kutaisi | 0 - 0 | Dila Gori | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
21/11 | Georgia | Merani Martvili | 0 - 0 | Kolkheti Poti | 2-2.5 | Xỉu |
17/11 | Cúp Quốc Gia Georgia | Merani Martvili | 0 - 3 | Torpedo Kutaisi | 2-2.5 | Tài |
08/11 | Georgia | Metalurgi Rustavi | 1 - 2 | Merani Martvili | 2-2.5 | Tài |
02/11 | Georgia | Merani Martvili | 1 - 0 | Shukura Kobuleti | 2 | Xỉu |
18/10 | Georgia | Merani Martvili | 2 - 0 | Sioni Bolnisi | 2.5 | Xỉu |
05/10 | Georgia | Dinamo Tbilisi | 0 - 0 | Merani Martvili | 3 | Xỉu |
27/09 | Georgia | Merani Martvili | 2 - 0 | Chikhura Sachkhere | 2.5-3 | Xỉu |
16/09 | Georgia | Dinamo Batumi | 3 - 1 | Merani Martvili | 2-2.5 | Tài |
12/09 | Georgia | Merani Martvili | 0 - 0 | Baia Zugdidi | 2.5 | Xỉu |
15/08 | Georgia | Spartaki Tskhinvali | 1 - 0 | Merani Martvili | 2.5 | Xỉu |