Nhận định Hạng 2 Nhật Bản 11/04/2015 14:00 | ||
![]() Tokyo Verdy | Tỷ lệ Châu Á 0.85 : 0:1/2 : 1.10 Tỷ lệ Châu Âu 1.75 : 3.30 : 4.05 Tỷ lệ Tài xỉu 1.05 : 2-2.5 : 0.75 | ![]() Gifu |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
31/08/2014 16:00 | Gifu | 3- 0 | Tokyo Verdy |
03/05/2014 12:00 | Tokyo Verdy | 0- 1 | FC Gifu |
01/09/2013 16:00 | FC Gifu | 1- 2 | Tokyo Verdy |
31/03/2013 14:00 | Tokyo Verdy | 3- 0 | FC Gifu |
02/09/2012 17:00 | FC Gifu | 1- 0 | Tokyo Verdy |
13/06/2012 17:00 | Tokyo Verdy | 4- 1 | FC Gifu |
09/07/2011 16:00 | Tokyo Verdy | 3- 0 | FC Gifu |
08/05/2011 17:00 | FC Gifu | 1- 3 | Tokyo Verdy |
29/08/2010 17:00 | Tokyo Verdy | 2- 0 | FC Gifu |
18/04/2010 14:00 | FC Gifu | 0- 1 | Tokyo Verdy |
07/10/2009 17:00 | FC Gifu | 1- 1 | Tokyo Verdy |
02/08/2009 16:00 | Tokyo Verdy | 3- 0 | FC Gifu |
02/05/2009 12:00 | FC Gifu | 0- 0 | Tokyo Verdy |
Tiêu chí thống kê | Tokyo Verdy (đội nhà) | Gifu (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 8/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 6/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 6/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 5/5 trận gần nhất 4/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 3/5 trận sân khách gần nhất |
05/04/2015 11:00 | Consadole Sapporo | 1 - 1 | Tokyo Verdy |
01/04/2015 17:00 | Tokyo Verdy | 2 - 0 | Giravanz Kitakyushu |
29/03/2015 11:00 | V-Varen Nagasaki | 1 - 1 | Tokyo Verdy |
21/03/2015 11:00 | Tokyo Verdy | 2 - 0 | Mito Hollyhock |
15/03/2015 11:05 | Zweigen Kanazawa FC | 3 - 0 | Tokyo Verdy |
08/03/2015 14:00 | Tokyo Verdy | 1 - 1 | Cerezo Osaka |
23/11/2014 12:00 | Yamagata Montedio | 1 - 2 | Tokyo Verdy |
15/11/2014 11:00 | Tokyo Verdy | 1 - 1 | Thespa Kusatsu Gunma |
09/11/2014 11:00 | V-Varen Nagasaki | 0 - 0 | Tokyo Verdy |
01/11/2014 11:00 | Tokyo Verdy | 0 - 0 | Consadole Sapporo |
05/04/2015 11:00 | Gifu | 0 - 2 | Cerezo Osaka |
01/04/2015 17:00 | Oita Trinita | 6 - 2 | Gifu |
29/03/2015 11:05 | Gifu | 0 - 2 | Zweigen Kanazawa FC |
21/03/2015 12:05 | Tokushima Vortis | 1 - 0 | Gifu |
15/03/2015 11:05 | Gifu | 1 - 0 | Kamatamare Sanuki |
08/03/2015 12:00 | Okayama FC | 3 - 0 | Gifu |
23/11/2014 12:00 | Kyoto Purple Sanga | 0 - 0 | Gifu |
15/11/2014 12:00 | Gifu | 3 - 1 | Matsumoto Yamaga FC |
09/11/2014 11:00 | Tochigi SC | 3 - 0 | Gifu |
01/11/2014 12:00 | Gifu | 2 - 3 | Oita Trinita |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
05/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo * | 1 - 1 | Tokyo Verdy | 0.5 | Thắng |
01/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy * | 2 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 0-0.5 | Thắng |
29/03 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki * | 1 - 1 | Tokyo Verdy | 0.5 | Thắng |
21/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy * | 2 - 0 | Mito Hollyhock | 0 | Thắng |
15/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC * | 3 - 0 | Tokyo Verdy | 0 | Thua |
08/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy | 1 - 1 | Cerezo Osaka * | 0.5 | Thắng |
23/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Yamagata Montedio * | 1 - 2 | Tokyo Verdy | 1 | Thắng |
15/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy * | 1 - 1 | Thespa Kusatsu Gunma | 0.5 | Thua |
09/11 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki * | 0 - 0 | Tokyo Verdy | 0.5 | Thắng |
01/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy | 0 - 0 | Consadole Sapporo * | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
05/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 0 - 2 | Cerezo Osaka * | 1 | Thua |
01/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita * | 6 - 2 | Gifu | 0.5 | Thua |
29/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu * | 0 - 2 | Zweigen Kanazawa FC | 0-0.5 | Thua |
21/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis * | 1 - 0 | Gifu | 0 | Thua |
15/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu * | 1 - 0 | Kamatamare Sanuki | 0-0.5 | Thắng |
08/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC * | 3 - 0 | Gifu | 0-0.5 | Thua |
23/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga * | 0 - 0 | Gifu | 0.5-1 | Thắng |
15/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 3 - 1 | Matsumoto Yamaga FC * | 0.5 | Thắng |
09/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC * | 3 - 0 | Gifu | 0 | Thua |
01/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu * | 2 - 3 | Oita Trinita | 0 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
05/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo | 1 - 1 | Tokyo Verdy | 2 | Tài |
01/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy | 2 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 2 | Tài |
29/03 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki | 1 - 1 | Tokyo Verdy | 2 | Tài |
21/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy | 2 - 0 | Mito Hollyhock | 2 | Tài |
15/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC | 3 - 0 | Tokyo Verdy | 2.5 | Tài |
08/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy | 1 - 1 | Cerezo Osaka | 2-2.5 | Xỉu |
23/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Yamagata Montedio | 1 - 2 | Tokyo Verdy | 2.5 | Tài |
15/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy | 1 - 1 | Thespa Kusatsu Gunma | 2-2.5 | Xỉu |
09/11 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki | 0 - 0 | Tokyo Verdy | 2 | Xỉu |
01/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy | 0 - 0 | Consadole Sapporo | 2-2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
05/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 0 - 2 | Cerezo Osaka | 2.5 | Xỉu |
01/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita | 6 - 2 | Gifu | 2-2.5 | Tài |
29/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 0 - 2 | Zweigen Kanazawa FC | 2 | Tài |
21/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis | 1 - 0 | Gifu | 2-2.5 | Xỉu |
15/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 1 - 0 | Kamatamare Sanuki | 2-2.5 | Xỉu |
08/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC | 3 - 0 | Gifu | 2-2.5 | Tài |
23/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 0 - 0 | Gifu | 2.5 | Xỉu |
15/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 3 - 1 | Matsumoto Yamaga FC | 2.5 | Tài |
09/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 3 - 0 | Gifu | 2.5-3 | Tài |
01/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 2 - 3 | Oita Trinita | 2.5 | Tài |