Nhận định Hạng 3 Nhật Bản 20/10/2019 12:00 | ||
Tokyo U23 | Tỷ lệ Châu Á 0.84 : 0:0 : 0.99 Tỷ lệ Châu Âu 2.40 : 3.30 : 2.60 Tỷ lệ Tài xỉu 0.83 : 2.5 : 0.96 | Sc Sagamihara |
Chìa khóa: 5/6 trận gần nhất của Tokyo U23 về xỉu.
Tokyo U23 không thắng 9/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Tokyo U23 không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Sc Sagamihara không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Sc Sagamihara không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Tokyo U23 không thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Tokyo U23 không thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Sc Sagamihara không thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Sc Sagamihara không thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Tokyo U23 về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Tokyo U23 về xỉu 8/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Sc Sagamihara về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Sc Sagamihara về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Tokyo U23 (-0).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 1-0.
13/07/2019 | Sc Sagamihara vs Tokyo U23 | 3- 3 |
16/09/2018 | Tokyo U23 vs Sc Sagamihara | 3- 0 |
23/06/2018 | Sc Sagamihara vs Tokyo U23 | 1- 0 |
19/11/2017 | Sc Sagamihara vs Tokyo U23 | 0- 0 |
25/03/2017 | Tokyo U23 vs Sc Sagamihara | 1- 0 |
30/10/2016 | Tokyo U23 vs Sc Sagamihara | 4- 1 |
13/03/2016 | Sc Sagamihara vs Tokyo U23 | 1- 0 |
Tiêu chí thống kê | Tokyo U23 (đội nhà) | Sc Sagamihara (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 2/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
06/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Tokyo U23 | 2 - 0 | Roasso Kumamoto * | 0.5 | Thắng |
29/09 | Hạng 3 Nhật Bản | Vanraure Hachinohe * | 1 - 0 | Tokyo U23 | 0.5-1 | Thua |
14/09 | Hạng 3 Nhật Bản | Tokyo U23 | 2 - 4 | Thespa Kusatsu Gunma * | 1 | Thua |
07/09 | Hạng 3 Nhật Bản | Tokyo U23 | 0 - 2 | Giravanz Kitakyushu * | 0.5 | Thua |
31/08 | Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka * | 1 - 1 | Tokyo U23 | 0-0.5 | Thắng |
11/08 | Hạng 3 Nhật Bản | AC Nagano Parceiro * | 1 - 0 | Tokyo U23 | 0-0.5 | Thua |
04/08 | Hạng 3 Nhật Bản | Tokyo U23 * | 2 - 2 | Gainare Tottori | 0 | Hòa |
27/07 | Hạng 3 Nhật Bản | Fujieda Myfc * | 3 - 0 | Tokyo U23 | 1 | Thua |
20/07 | Hạng 3 Nhật Bản | Tokyo U23 * | 1 - 1 | Kamatamare Sanuki | 0 | Hòa |
13/07 | Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara * | 3 - 3 | Tokyo U23 | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
14/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Vanraure Hachinohe * | 0 - 1 | Sc Sagamihara | 0.5-1 | Thắng |
06/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara * | 3 - 0 | Azul Claro Numazu | 0 | Thắng |
29/09 | Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara | 1 - 3 | Giravanz Kitakyushu * | 0.5 | Thua |
15/09 | Hạng 3 Nhật Bản | Gainare Tottori * | 2 - 0 | Sc Sagamihara | 0.5 | Thua |
07/09 | Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara | 0 - 1 | Thespa Kusatsu Gunma * | 0.5-1 | Thua |
31/08 | Hạng 3 Nhật Bản | Kataller Toyama * | 2 - 1 | Sc Sagamihara | 0-0.5 | Thua |
10/08 | Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara * | 0 - 2 | Cerezo Osaka U23 | 0-0.5 | Thua |
04/08 | Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka * | 3 - 4 | Sc Sagamihara | 0-0.5 | Thắng |
27/07 | Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara * | 1 - 1 | Fukushima United FC | 0-0.5 | Thua |
21/07 | Hạng 3 Nhật Bản | Fujieda Myfc * | 2 - 1 | Sc Sagamihara | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
06/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Tokyo U23 | 2 - 0 | Roasso Kumamoto | 2.5 | Xỉu |
29/09 | Hạng 3 Nhật Bản | Vanraure Hachinohe | 1 - 0 | Tokyo U23 | 2.5 | Xỉu |
14/09 | Hạng 3 Nhật Bản | Tokyo U23 | 2 - 4 | Thespa Kusatsu Gunma | 2.5 | Tài |
07/09 | Hạng 3 Nhật Bản | Tokyo U23 | 0 - 2 | Giravanz Kitakyushu | 2.5 | Xỉu |
31/08 | Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka | 1 - 1 | Tokyo U23 | 2.5 | Xỉu |
11/08 | Hạng 3 Nhật Bản | AC Nagano Parceiro | 1 - 0 | Tokyo U23 | 2-2.5 | Xỉu |
04/08 | Hạng 3 Nhật Bản | Tokyo U23 | 2 - 2 | Gainare Tottori | 2.5-3 | Tài |
27/07 | Hạng 3 Nhật Bản | Fujieda Myfc | 3 - 0 | Tokyo U23 | 2.5 | Tài |
20/07 | Hạng 3 Nhật Bản | Tokyo U23 | 1 - 1 | Kamatamare Sanuki | 2.5 | Xỉu |
13/07 | Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara | 3 - 3 | Tokyo U23 | 2-2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
14/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Vanraure Hachinohe | 0 - 1 | Sc Sagamihara | 2.5 | Xỉu |
06/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara | 3 - 0 | Azul Claro Numazu | 2.5 | Tài |
29/09 | Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara | 1 - 3 | Giravanz Kitakyushu | 2-2.5 | Tài |
15/09 | Hạng 3 Nhật Bản | Gainare Tottori | 2 - 0 | Sc Sagamihara | 2.5 | Xỉu |
07/09 | Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara | 0 - 1 | Thespa Kusatsu Gunma | 2.5-3 | Xỉu |
31/08 | Hạng 3 Nhật Bản | Kataller Toyama | 2 - 1 | Sc Sagamihara | 2.5 | Tài |
10/08 | Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara | 0 - 2 | Cerezo Osaka U23 | 2.5-3 | Xỉu |
04/08 | Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka | 3 - 4 | Sc Sagamihara | 2.5 | Tài |
27/07 | Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara | 1 - 1 | Fukushima United FC | 2-2.5 | Xỉu |
21/07 | Hạng 3 Nhật Bản | Fujieda Myfc | 2 - 1 | Sc Sagamihara | 2-2.5 | Tài |