Nhận định Hạng 2 Nhật Bản 14/11/2015 12:00 | ||
![]() Tokushima Vortis | Tỷ lệ Châu Á 1.09 : 0:1/4 : 0.82 Tỷ lệ Châu Âu 2.40 : 3.10 : 2.80 Tỷ lệ Tài xỉu 0.77 : 2-2.5 : 1.08 | ![]() Roasso Kumamoto |
01/04/2015 17:00 | Roasso Kumamoto | 2- 2 | Tokushima Vortis |
21/08/2013 17:00 | Roasso Kumamoto | 0- 1 | Tokushima Vortis |
06/05/2013 11:00 | Tokushima Vortis | 0- 3 | Roasso Kumamoto |
29/07/2012 17:00 | Roasso Kumamoto | 0- 3 | Tokushima Vortis |
29/07/2012 17:00 | Roasso Kumamoto | 0- 3 | Tokushima Vortis |
06/05/2012 11:00 | Tokushima Vortis | 1- 1 | Roasso Kumamoto |
06/05/2012 11:00 | Tokushima Vortis | 1- 1 | Roasso Kumamoto |
28/09/2011 17:00 | Tokushima Vortis | 1- 0 | Roasso Kumamoto |
21/08/2011 17:00 | Roasso Kumamoto | 0- 1 | Tokushima Vortis |
17/10/2010 17:00 | Tokushima Vortis | 1- 0 | Roasso Kumamoto |
12/06/2010 11:00 | Roasso Kumamoto | 2- 1 | Tokushima Vortis |
20/09/2009 16:30 | Tokushima Vortis | 6- 0 | Roasso Kumamoto |
10/08/2009 17:00 | Roasso Kumamoto | 0- 3 | Tokushima Vortis |
21/03/2009 11:00 | Tokushima Vortis | 3- 0 | Roasso Kumamoto |
05/10/2008 11:00 | Roasso Kumamoto | 2- 2 | Tokushima Vortis |
03/08/2008 16:00 | Roasso Kumamoto | 3- 0 | Tokushima Vortis |
18/05/2008 12:00 | Tokushima Vortis | 2- 0 | Roasso Kumamoto |
Tiêu chí thống kê | Tokushima Vortis (đội nhà) | Roasso Kumamoto (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 7/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 5/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 4/5 trận gần nhất 3/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 2/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
11/11 | Cúp Nhật Hoàng | Tokushima Vortis | 1 - 2 | Sanfrecce Hiroshima * | 0.5 | Thua |
07/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo * | 2 - 0 | Tokushima Vortis | 0.5 | Thua |
01/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis * | 1 - 1 | Tochigi SC | 0-0.5 | Thua |
25/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis * | 0 - 3 | Avispa Fukuoka | 0 | Thua |
18/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija * | 1 - 2 | Tokushima Vortis | 0.5-1 | Thắng |
14/10 | Cúp Nhật Hoàng | Albirex Niigata * | 1 - 2 | Tokushima Vortis | 0.5-1 | Thắng |
10/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis * | 0 - 1 | Thespa Kusatsu Gunma | 0-0.5 | Thua |
04/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu * | 1 - 2 | Tokushima Vortis | 0 | Thắng |
27/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis | 1 - 1 | Cerezo Osaka * | 0.5 | Thắng |
23/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis * | 0 - 0 | Yokohama FC | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
08/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto * | 1 - 1 | Mito Hollyhock | 0 | Hòa |
01/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Cerezo Osaka * | 1 - 1 | Roasso Kumamoto | 0.5-1 | Thắng |
25/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 0 - 2 | Jubilo Iwata * | 0.5 | Thua |
18/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Kamatamare Sanuki | 0 - 2 | Roasso Kumamoto * | 0-0.5 | Thắng |
14/10 | Cúp Nhật Hoàng | Sanfrecce Hiroshima * | 1 - 0 | Roasso Kumamoto | 0.5-1 | Thua |
10/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 3 - 0 | Omiya Ardija * | 0.5 | Thắng |
04/10 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki * | 1 - 2 | Roasso Kumamoto | 0.5 | Thắng |
27/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC * | 1 - 1 | Roasso Kumamoto | 0-0.5 | Thắng |
23/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto * | 0 - 1 | Avispa Fukuoka | 0 | Thua |
20/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 0 - 0 | Kyoto Purple Sanga * | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
11/11 | Cúp Nhật Hoàng | Tokushima Vortis | 1 - 2 | Sanfrecce Hiroshima | 2-2.5 | Tài |
07/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo | 2 - 0 | Tokushima Vortis | 2 | Tài |
01/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis | 1 - 1 | Tochigi SC | 2-2.5 | Xỉu |
25/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis | 0 - 3 | Avispa Fukuoka | 2 | Tài |
18/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija | 1 - 2 | Tokushima Vortis | 2-2.5 | Tài |
14/10 | Cúp Nhật Hoàng | Albirex Niigata | 1 - 2 | Tokushima Vortis | 2-2.5 | Tài |
10/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis | 0 - 1 | Thespa Kusatsu Gunma | 2 | Xỉu |
04/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 1 - 2 | Tokushima Vortis | 2 | Tài |
27/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis | 1 - 1 | Cerezo Osaka | 2 | Tài |
23/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis | 0 - 0 | Yokohama FC | 2 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
08/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 1 - 1 | Mito Hollyhock | 2 | Tài |
01/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Cerezo Osaka | 1 - 1 | Roasso Kumamoto | 2-2.5 | Xỉu |
25/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 0 - 2 | Jubilo Iwata | 2-2.5 | Xỉu |
18/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Kamatamare Sanuki | 0 - 2 | Roasso Kumamoto | 1.5-2 | Tài |
14/10 | Cúp Nhật Hoàng | Sanfrecce Hiroshima | 1 - 0 | Roasso Kumamoto | 2-2.5 | Xỉu |
10/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 3 - 0 | Omiya Ardija | 2-2.5 | Tài |
04/10 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki | 1 - 2 | Roasso Kumamoto | 1.5-2 | Tài |
27/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC | 1 - 1 | Roasso Kumamoto | 2 | Tài |
23/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 0 - 1 | Avispa Fukuoka | 2 | Xỉu |
20/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 0 - 0 | Kyoto Purple Sanga | 2 | Xỉu |