Nhận định Cúp Nhật Hoàng 03/09/2016 16:00 | ||
Tokushima Vortis | Tỷ lệ Châu Á 0.85 : 0:1/4 : 1.07 Tỷ lệ Châu Âu 2.00 : 3.20 : 3.70 Tỷ lệ Tài xỉu 0.82 : 2-2.5 : 1.04 | Giravanz Kitakyushu |
28/05/2016 11:00 | Tokushima Vortis | 1- 0 | Giravanz Kitakyushu |
12/07/2015 16:05 | Tokushima Vortis | 0- 1 | Giravanz Kitakyushu |
15/03/2015 11:00 | Giravanz Kitakyushu | 2- 0 | Tokushima Vortis |
07/07/2013 16:00 | Giravanz Kitakyushu | 0- 2 | Tokushima Vortis |
17/03/2013 11:00 | Tokushima Vortis | 1- 2 | Giravanz Kitakyushu |
22/07/2012 16:30 | Tokushima Vortis | 1- 1 | Giravanz Kitakyushu |
22/07/2012 16:30 | Tokushima Vortis | 1- 1 | Giravanz Kitakyushu |
04/03/2012 15:30 | Giravanz Kitakyushu | 1- 2 | Tokushima Vortis |
10/09/2011 16:00 | Giravanz Kitakyushu | 1- 1 | Tokushima Vortis |
05/08/2011 17:00 | Tokushima Vortis | 0- 1 | Giravanz Kitakyushu |
22/08/2010 16:30 | Tokushima Vortis | 4- 4 | Giravanz Kitakyushu |
14/03/2010 11:00 | Giravanz Kitakyushu | 1- 3 | Tokushima Vortis |
Tiêu chí thống kê | Tokushima Vortis (đội nhà) | Giravanz Kitakyushu (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 5/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 10/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 8/10 trận gần nhất về tài 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 5/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
21/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis * | 3 - 1 | Tokyo Verdy | 0-0.5 | Thắng |
14/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu * | 1 - 1 | Tokushima Vortis | 0 | Hòa |
11/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis * | 1 - 1 | Machida Zelvia | 0 | Hòa |
07/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC * | 1 - 0 | Tokushima Vortis | 0-0.5 | Thua |
31/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis | 2 - 2 | Matsumoto Yamaga FC * | 0.5 | Thắng |
24/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis * | 2 - 0 | Ehime FC | 0 | Thắng |
20/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto * | 1 - 0 | Tokushima Vortis | 0 | Thua |
16/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis | 2 - 1 | Kyoto Purple Sanga * | 0-0.5 | Thắng |
10/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC * | 0 - 2 | Tokushima Vortis | 0 | Thắng |
03/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis * | 0 - 0 | V-Varen Nagasaki | 0 | Hòa |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
21/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto * | 1 - 6 | Giravanz Kitakyushu | 0-0.5 | Thắng |
14/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 1 - 1 | Ehime FC * | 0-0.5 | Thắng |
11/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 0 - 2 | JEF United Ichihara * | 0.5 | Thua |
07/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC * | 1 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 0-0.5 | Thắng |
31/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 1 - 3 | Okayama FC * | 0.5 | Thua |
24/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC * | 2 - 2 | Giravanz Kitakyushu | 0-0.5 | Thắng |
20/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma * | 2 - 2 | Giravanz Kitakyushu | 0 | Hòa |
16/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 1 - 2 | Matsumoto Yamaga FC * | 0.5-1 | Thua |
10/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi * | 5 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 0.5 | Thua |
03/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 2 - 1 | Tokyo Verdy * | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
21/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis | 3 - 1 | Tokyo Verdy | 2-2.5 | Tài |
14/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 1 - 1 | Tokushima Vortis | 2 | Tài |
11/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis | 1 - 1 | Machida Zelvia | 2 | Tài |
07/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC | 1 - 0 | Tokushima Vortis | 2-2.5 | Xỉu |
31/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis | 2 - 2 | Matsumoto Yamaga FC | 2 | Tài |
24/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis | 2 - 0 | Ehime FC | 2 | Tài |
20/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 1 - 0 | Tokushima Vortis | 2 | Xỉu |
16/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis | 2 - 1 | Kyoto Purple Sanga | 2 | Tài |
10/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC | 0 - 2 | Tokushima Vortis | 2 | Tài |
03/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis | 0 - 0 | V-Varen Nagasaki | 2 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
21/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 1 - 6 | Giravanz Kitakyushu | 2-2.5 | Tài |
14/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 1 - 1 | Ehime FC | 2 | Tài |
11/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 0 - 2 | JEF United Ichihara | 2-2.5 | Xỉu |
07/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC | 1 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 2.5 | Xỉu |
31/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 1 - 3 | Okayama FC | 2-2.5 | Tài |
24/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC | 2 - 2 | Giravanz Kitakyushu | 2-2.5 | Tài |
20/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma | 2 - 2 | Giravanz Kitakyushu | 2 | Tài |
16/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 1 - 2 | Matsumoto Yamaga FC | 2.5 | Tài |
10/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi | 5 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 2.5 | Tài |
03/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 2 - 1 | Tokyo Verdy | 2-2.5 | Tài |