Nhận định Hạng 2 Nhật Bản 24/02/2019 12:00 | ||
![]() Tochigi SC | Tỷ lệ Châu Á 0.97 : 0:0 : 0.93 Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu 0.83 : 2 : 0.96 | ![]() Zweigen Kanazawa FC |
Tochigi SC không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Tochigi SC không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất.
Zweigen Kanazawa FC không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Zweigen Kanazawa FC không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Tochigi SC thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Tochigi SC thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Zweigen Kanazawa FC thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Zweigen Kanazawa FC thắng kèo 5/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Tochigi SC về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Tochigi SC về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Zweigen Kanazawa FC về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Zweigen Kanazawa FC về tài 6/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
- Chọn: Tochigi SC (-0).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 2-1.
29/07/2018 | Tochigi SC vs Zweigen Kanazawa FC | 1- 1 |
16/06/2018 | Zweigen Kanazawa FC vs Tochigi SC | 2- 0 |
04/12/2016 | Zweigen Kanazawa FC vs Tochigi SC | 2- 0 |
27/11/2016 | Tochigi SC vs Zweigen Kanazawa FC | 0- 1 |
04/10/2015 | Zweigen Kanazawa FC vs Tochigi SC | 2- 2 |
24/05/2015 | Tochigi SC vs Zweigen Kanazawa FC | 1- 1 |
Tiêu chí thống kê | Tochigi SC (đội nhà) | Zweigen Kanazawa FC (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
17/11 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara * | 0 - 0 | Tochigi SC | 0.5 | Thắng |
11/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 0 - 1 | Matsumoto Yamaga FC * | 0.5 | Thua |
04/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Kamatamare Sanuki | 1 - 2 | Tochigi SC * | 0-0.5 | Thắng |
28/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi * | 1 - 0 | Tochigi SC | 0 | Thua |
21/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 2 - 2 | Ventforet Kofu * | 0-0.5 | Thắng |
13/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija * | 1 - 0 | Tochigi SC | 0.5 | Thua |
07/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 0 - 0 | Yokohama FC * | 0-0.5 | Thắng |
30/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC * | 0 - 1 | Tokyo Verdy | 0 | Thua |
22/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga * | 0 - 2 | Tochigi SC | 0 | Thắng |
15/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC * | 1 - 3 | Ehime FC | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
17/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC * | 3 - 1 | Mito Hollyhock | 0-0.5 | Thắng |
10/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita * | 2 - 1 | Zweigen Kanazawa FC | 0.5-1 | Thua |
04/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC | 1 - 1 | Omiya Ardija * | 0-0.5 | Thắng |
28/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Avispa Fukuoka * | 2 - 2 | Zweigen Kanazawa FC | 0.5 | Thắng |
19/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC * | 0 - 0 | Ehime FC | 0.5 | Thua |
14/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC | 0 - 2 | Matsumoto Yamaga FC * | 0-0.5 | Thua |
07/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis * | 0 - 3 | Zweigen Kanazawa FC | 0.5 | Thắng |
30/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC * | 2 - 0 | Gifu | 0.5 | Thắng |
24/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC * | 1 - 0 | Yamagata Montedio | 0-0.5 | Thắng |
15/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Albirex Niigata Japan * | 2 - 1 | Zweigen Kanazawa FC | 0 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
17/11 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara | 0 - 0 | Tochigi SC | 2.5-3 | Xỉu |
11/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 0 - 1 | Matsumoto Yamaga FC | 2 | Xỉu |
04/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Kamatamare Sanuki | 1 - 2 | Tochigi SC | 2 | Tài |
28/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi | 1 - 0 | Tochigi SC | 2-2.5 | Xỉu |
21/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 2 - 2 | Ventforet Kofu | 2 | Tài |
13/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija | 1 - 0 | Tochigi SC | 2 | Xỉu |
07/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 0 - 0 | Yokohama FC | 2 | Xỉu |
30/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 0 - 1 | Tokyo Verdy | 2 | Xỉu |
22/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 0 - 2 | Tochigi SC | 2 | Tài |
15/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 1 - 3 | Ehime FC | 2 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
17/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC | 3 - 1 | Mito Hollyhock | 2.5 | Tài |
10/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita | 2 - 1 | Zweigen Kanazawa FC | 2.5 | Tài |
04/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC | 1 - 1 | Omiya Ardija | 2-2.5 | Xỉu |
28/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Avispa Fukuoka | 2 - 2 | Zweigen Kanazawa FC | 2-2.5 | Tài |
19/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC | 0 - 0 | Ehime FC | 2-2.5 | Xỉu |
14/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC | 0 - 2 | Matsumoto Yamaga FC | 2-2.5 | Xỉu |
07/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis | 0 - 3 | Zweigen Kanazawa FC | 2.5 | Tài |
30/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC | 2 - 0 | Gifu | 2.5 | Xỉu |
24/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC | 1 - 0 | Yamagata Montedio | 2-2.5 | Xỉu |
15/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Albirex Niigata Japan | 2 - 1 | Zweigen Kanazawa FC | 2.5 | Tài |