Nhận định Hạng 2 Nhật Bản 11/04/2015 11:00 | ||
![]() Tochigi SC | Tỷ lệ Châu Á 1.23 : 0:1/2 : 0.72 Tỷ lệ Châu Âu 2.22 : 3.15 : 3.20 Tỷ lệ Tài xỉu 0.95 : 2 : 0.85 | ![]() Giravanz Kitakyushu |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
11/10/2014 12:00 | Tochigi SC | 1- 1 | Giravanz Kitakyushu |
31/05/2014 12:00 | Giravanz Kitakyushu | 0- 1 | Tochigi SC |
10/11/2013 11:00 | Tochigi SC | 3- 2 | Giravanz Kitakyushu |
28/04/2013 14:00 | Giravanz Kitakyushu | 0- 2 | Tochigi SC |
11/11/2012 11:00 | Tochigi SC | 1- 2 | Giravanz Kitakyushu |
13/06/2012 17:00 | Giravanz Kitakyushu | 1- 1 | Tochigi SC |
29/10/2011 15:00 | Giravanz Kitakyushu | 2- 1 | Tochigi SC |
19/06/2011 16:00 | Tochigi SC | 2- 1 | Giravanz Kitakyushu |
17/10/2010 11:00 | Tochigi SC | 2- 0 | Giravanz Kitakyushu |
18/04/2010 11:00 | Giravanz Kitakyushu | 1- 1 | Tochigi SC |
Tiêu chí thống kê | Tochigi SC (đội nhà) | Giravanz Kitakyushu (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 6/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 6/10 trận gần nhất 8/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 3/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 5/5 trận sân khách gần nhất |
05/04/2015 11:00 | V-Varen Nagasaki | 1 - 0 | Tochigi SC |
01/04/2015 17:00 | Jubilo Iwata | 3 - 0 | Tochigi SC |
29/03/2015 11:00 | Tochigi SC | 2 - 1 | Tokushima Vortis |
21/03/2015 11:00 | Tochigi SC | 1 - 1 | JEF United Ichihara |
15/03/2015 14:00 | Yokohama FC | 1 - 1 | Tochigi SC |
08/03/2015 14:00 | Tochigi SC | 1 - 2 | Consadole Sapporo |
06/02/2015 11:30 | Tochigi SC | 3 - 0 | V-Varen Nagasaki |
23/11/2014 12:00 | Tochigi SC | 1 - 0 | V-Varen Nagasaki |
15/11/2014 12:00 | Mito Hollyhock | 1 - 2 | Tochigi SC |
09/11/2014 11:00 | Tochigi SC | 3 - 0 | Gifu |
05/04/2015 13:00 | Giravanz Kitakyushu | 2 - 0 | Kamatamare Sanuki |
01/04/2015 17:00 | Tokyo Verdy | 2 - 0 | Giravanz Kitakyushu |
29/03/2015 13:00 | Giravanz Kitakyushu | 0 - 1 | Thespa Kusatsu Gunma |
21/03/2015 16:00 | V-Varen Nagasaki | 2 - 0 | Giravanz Kitakyushu |
15/03/2015 11:00 | Giravanz Kitakyushu | 2 - 0 | Tokushima Vortis |
08/03/2015 11:00 | Jubilo Iwata | 3 - 1 | Giravanz Kitakyushu |
23/11/2014 12:00 | Yokohama FC | 1 - 0 | Giravanz Kitakyushu |
15/11/2014 15:00 | Ehime FC | 2 - 1 | Giravanz Kitakyushu |
09/11/2014 14:00 | Giravanz Kitakyushu | 0 - 4 | Shonan Bellmare |
01/11/2014 11:00 | Kamatamare Sanuki | 1 - 1 | Giravanz Kitakyushu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
05/04 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki * | 1 - 0 | Tochigi SC | 0.5 | Thua |
01/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Jubilo Iwata * | 3 - 0 | Tochigi SC | 0.5-1 | Thua |
29/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC * | 2 - 1 | Tokushima Vortis | 0-0.5 | Thắng |
21/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 1 - 1 | JEF United Ichihara * | 0.5 | Thắng |
15/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC * | 1 - 1 | Tochigi SC | 0-0.5 | Thắng |
08/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC * | 1 - 2 | Consadole Sapporo | 0 | Thua |
06/02 | Giao Hữu | Tochigi SC * | 3 - 0 | V-Varen Nagasaki | 0-0.5 | Thắng |
23/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 1 - 0 | V-Varen Nagasaki * | 0-0.5 | Thắng |
15/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock * | 1 - 2 | Tochigi SC | 0-0.5 | Thắng |
09/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC * | 3 - 0 | Gifu | 0 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
05/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu * | 2 - 0 | Kamatamare Sanuki | 0-0.5 | Thắng |
01/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy * | 2 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 0-0.5 | Thua |
29/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu * | 0 - 1 | Thespa Kusatsu Gunma | 0-0.5 | Thua |
21/03 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki * | 2 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 0.5 | Thua |
15/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu * | 2 - 0 | Tokushima Vortis | 0-0.5 | Thắng |
08/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Jubilo Iwata * | 3 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 0.5-1 | Thua |
23/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC * | 1 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 0-0.5 | Thua |
15/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Ehime FC * | 2 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 0 | Thua |
09/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 0 - 4 | Shonan Bellmare * | 0.5 | Thua |
01/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Kamatamare Sanuki | 1 - 1 | Giravanz Kitakyushu * | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
05/04 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki | 1 - 0 | Tochigi SC | 2 | Xỉu |
01/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Jubilo Iwata | 3 - 0 | Tochigi SC | 2.5 | Tài |
29/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 2 - 1 | Tokushima Vortis | 2 | Tài |
21/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 1 - 1 | JEF United Ichihara | 2-2.5 | Xỉu |
15/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC | 1 - 1 | Tochigi SC | 2-2.5 | Xỉu |
08/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 1 - 2 | Consadole Sapporo | 2-2.5 | Tài |
06/02 | Giao Hữu | Tochigi SC | 3 - 0 | V-Varen Nagasaki | 2.5 | Tài |
23/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 1 - 0 | V-Varen Nagasaki | 2-2.5 | Xỉu |
15/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock | 1 - 2 | Tochigi SC | 2.5 | Tài |
09/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 3 - 0 | Gifu | 2.5-3 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
05/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 2 - 0 | Kamatamare Sanuki | 2 | Tài |
01/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy | 2 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 2 | Tài |
29/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 0 - 1 | Thespa Kusatsu Gunma | 2-2.5 | Xỉu |
21/03 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki | 2 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 2 | Tài |
15/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 2 - 0 | Tokushima Vortis | 2-2.5 | Xỉu |
08/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Jubilo Iwata | 3 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 2.5 | Tài |
23/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC | 1 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 2-2.5 | Xỉu |
15/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Ehime FC | 2 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 2-2.5 | Tài |
09/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 0 - 4 | Shonan Bellmare | 2.5 | Tài |
01/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Kamatamare Sanuki | 1 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 2-2.5 | Xỉu |