Nhận định Thụy Sỹ 04/04/2015 22:45 | ||
Thun | Tỷ lệ Châu Á 1.00 : 0:1/4 : 0.91 Tỷ lệ Châu Âu 2.25 : 3.15 : 2.95 Tỷ lệ Tài xỉu 0.77 : 2.5 : 1.00 | St. Gallen |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
02/11/2014 22:00 | St. Gallen | 1- 0 | Thun |
30/10/2014 02:00 | St. Gallen | 1- 1 | Thun |
17/08/2014 18:45 | Thun | 3- 1 | St. Gallen |
27/04/2014 18:45 | FC Thun | 4- 0 | St. Gallen |
23/03/2014 01:45 | St. Gallen | 1- 0 | FC Thun |
27/10/2013 19:45 | St. Gallen | 0- 0 | FC Thun |
21/07/2013 18:45 | FC Thun | 3- 2 | St. Gallen |
18/05/2013 01:30 | FC Thun | 3- 0 | St. Gallen |
14/03/2013 00:30 | St. Gallen | 0- 0 | FC Thun |
28/10/2012 20:30 | St. Gallen | 1- 0 | FC Thun |
19/08/2012 00:45 | FC Thun | 0- 1 | St. Gallen |
17/04/2011 21:00 | FC Thun | 0- 0 | St. Gallen |
27/02/2011 22:00 | St. Gallen | 0- 1 | FC Thun |
31/10/2010 22:00 | St. Gallen | 2- 1 | FC Thun |
08/08/2010 21:00 | FC Thun | 3- 0 | St. Gallen |
26/04/2008 00:45 | FC Thun | 1- 1 | St. Gallen |
23/02/2008 23:45 | St. Gallen | 3- 0 | FC Thun |
06/10/2007 22:45 | St. Gallen | 0- 4 | FC Thun |
01/08/2007 00:45 | FC Thun | 1- 0 | St. Gallen |
10/05/2007 00:45 | St. Gallen | 2- 0 | FC Thun |
Tiêu chí thống kê | Thun (đội nhà) | St. Gallen (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 7/10 trận gần nhất 8/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 4/5 trận gần nhất 3/5 trận sân nhà gần nhất | 4/5 trận gần nhất 5/5 trận sân khách gần nhất |
22/03/2015 19:45 | Sion | 3 - 0 | Thun |
15/03/2015 02:00 | Thun | 2 - 2 | Grasshoppers |
08/03/2015 02:00 | Basel | 3 - 0 | Thun |
01/03/2015 19:45 | Thun | 0 - 0 | Young Boys |
26/02/2015 00:30 | Thun | 4 - 0 | Neuchatel Xamax |
22/02/2015 19:45 | Vaduz | 1 - 1 | Thun |
15/02/2015 22:00 | Zurich | 0 - 1 | Thun |
08/02/2015 19:45 | Thun | 1 - 1 | Aarau |
30/01/2015 21:30 | Thun | 1 - 2 | Lausanne Sports |
23/01/2015 20:00 | Hertha Berlin | 1 - 0 | Thun |
22/03/2015 19:45 | Vaduz | 3 - 1 | St. Gallen |
19/03/2015 00:30 | Sion | 3 - 0 | St. Gallen |
15/03/2015 22:00 | St. Gallen | 2 - 2 | Basel |
12/03/2015 02:00 | Sc Buochs | 0 - 5 | St. Gallen |
08/03/2015 22:00 | Aarau | 0 - 2 | St. Gallen |
01/03/2015 19:45 | St. Gallen | 1 - 1 | Grasshoppers |
15/02/2015 19:45 | St. Gallen | 0 - 0 | Luzern |
08/02/2015 02:00 | St. Gallen | 1 - 4 | Zurich |
30/01/2015 21:00 | St. Gallen | 3 - 1 | Wacker Innsbruck |
20/01/2015 21:30 | Kaiserslautern | 4 - 2 | St. Gallen |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
22/03 | Thụy Sỹ | Sion * | 3 - 0 | Thun | 0-0.5 | Thua |
15/03 | Thụy Sỹ | Thun * | 2 - 2 | Grasshoppers | 0-0.5 | Thua |
08/03 | Thụy Sỹ | Basel * | 3 - 0 | Thun | 1 | Thua |
01/03 | Thụy Sỹ | Thun * | 0 - 0 | Young Boys | 0 | Hòa |
26/02 | Giao Hữu | Thun * | 4 - 0 | Neuchatel Xamax | 1-1.5 | Thắng |
22/02 | Thụy Sỹ | Vaduz * | 1 - 1 | Thun | 0 | Hòa |
15/02 | Thụy Sỹ | Zurich * | 0 - 1 | Thun | 0.5-1 | Thắng |
08/02 | Thụy Sỹ | Thun * | 1 - 1 | Aarau | 0.5-1 | Thua |
30/01 | Giao Hữu | Thun * | 1 - 2 | Lausanne Sports | 0.5-1 | Thua |
23/01 | Giao Hữu | Hertha Berlin * | 1 - 0 | Thun | 0.5-1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
22/03 | Thụy Sỹ | Vaduz * | 3 - 1 | St. Gallen | 0 | Thua |
19/03 | Thụy Sỹ | Sion * | 3 - 0 | St. Gallen | 0-0.5 | Thua |
15/03 | Thụy Sỹ | St. Gallen | 2 - 2 | Basel * | 0-0.5 | Thắng |
12/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Sc Buochs | 0 - 5 | St. Gallen * | 2-2.5 | Thắng |
08/03 | Thụy Sỹ | Aarau | 0 - 2 | St. Gallen * | 0-0.5 | Thắng |
01/03 | Thụy Sỹ | St. Gallen * | 1 - 1 | Grasshoppers | 0-0.5 | Thua |
15/02 | Thụy Sỹ | St. Gallen * | 0 - 0 | Luzern | 0-0.5 | Thua |
08/02 | Thụy Sỹ | St. Gallen * | 1 - 4 | Zurich | 0 | Thua |
30/01 | Giao Hữu | St. Gallen * | 3 - 1 | Wacker Innsbruck | 1.5 | Thắng |
20/01 | Giao Hữu | Kaiserslautern * | 4 - 2 | St. Gallen | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
22/03 | Thụy Sỹ | Sion | 3 - 0 | Thun | 2-2.5 | Tài |
15/03 | Thụy Sỹ | Thun | 2 - 2 | Grasshoppers | 2.5 | Tài |
08/03 | Thụy Sỹ | Basel | 3 - 0 | Thun | 2.5 | Tài |
01/03 | Thụy Sỹ | Thun | 0 - 0 | Young Boys | 2.5 | Xỉu |
26/02 | Giao Hữu | Thun | 4 - 0 | Neuchatel Xamax | 3.5 | Tài |
22/02 | Thụy Sỹ | Vaduz | 1 - 1 | Thun | 2-2.5 | Xỉu |
15/02 | Thụy Sỹ | Zurich | 0 - 1 | Thun | 2.5 | Xỉu |
08/02 | Thụy Sỹ | Thun | 1 - 1 | Aarau | 2.5 | Xỉu |
30/01 | Giao Hữu | Thun | 1 - 2 | Lausanne Sports | 3 | Tài |
23/01 | Giao Hữu | Hertha Berlin | 1 - 0 | Thun | 2.5-3 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
22/03 | Thụy Sỹ | Vaduz | 3 - 1 | St. Gallen | 2-2.5 | Tài |
19/03 | Thụy Sỹ | Sion | 3 - 0 | St. Gallen | 2-2.5 | Tài |
15/03 | Thụy Sỹ | St. Gallen | 2 - 2 | Basel | 2.5 | Tài |
12/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Sc Buochs | 0 - 5 | St. Gallen | 2.5 | Tài |
08/03 | Thụy Sỹ | Aarau | 0 - 2 | St. Gallen | 2.5 | Xỉu |
01/03 | Thụy Sỹ | St. Gallen | 1 - 1 | Grasshoppers | 2.5 | Xỉu |
15/02 | Thụy Sỹ | St. Gallen | 0 - 0 | Luzern | 2-2.5 | Xỉu |
08/02 | Thụy Sỹ | St. Gallen | 1 - 4 | Zurich | 2.5 | Tài |
30/01 | Giao Hữu | St. Gallen | 3 - 1 | Wacker Innsbruck | 3-3.5 | Tài |
20/01 | Giao Hữu | Kaiserslautern | 4 - 2 | St. Gallen | 2.5-3 | Tài |